Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 P
Cold-flexible, abrasion- and oil-resistant TPE/PUR connection cable for harsh conditions - VDE-registered / Cáp kết nối TPE / PUR mềm dẻo, chịu mài mòn và chịu dầu cho các điều kiện khắc nghiệt - đã đăng ký VDE
ÖLFLEX® 540 P - PUR power cable, VDE certified outdoor use an constructions sites with yellow jacket colour - cold flexible, abrasion resistant, halogen-free
Cáp nguồn ÖLFLEX® 540 P - PUR, được chứng nhận VDE sử dụng ngoài trời tại các công trình xây dựng với màu áo vàng - mềm dẻo, chống mài mòn, không chứa halogen
- The proven building site cable
- Voltage class from 1.5 mm² 450/750 V / Cấp điện áp từ 1,5 mm² 450/750 V
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V
Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P
Flexible, abrasion-, oil- and cold-resistant workshop cable with PUR outer sheath / Cáp nhà xưởng mềm dẻo, chống mài mòn, dầu và lạnh với vỏ bọc bên ngoài PUR
ÖLFLEX® 500 P - PUR power cable with highly flexible conductors and high mechanical strength for durable and oil resistant application with handheld equipment.
Cáp nguồn ÖLFLEX® 500 P - PUR với ruột dẫn có độ mềm dẻo cao và độ bền cơ học cao cho ứng dụng bền và chống dầu với thiết bị cầm tay.
- High mechanical strength / Độ bền cơ học cao
- Good oil resistance / Khả năng chống dầu tốt
- Extra flexible conductor design / Thiết kế dây dẫn cực kỳ linh hoạt
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -40°C to +80°C
- Fixed installation: -50°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P
Abrasion- and oil-resistant cable for handheld equipment with wear indicator / Cáp chống mài mòn và chống dầu cho thiết bị cầm tay có chỉ báo độ mòn
ÖLFLEX® 450 P - Power cable with oil and abrasion resistant yellow coloured PUR/PVC dual jacket with wear indication for use with handheld equipment
ÖLFLEX® 450 P - Cáp nguồn có áo khoác kép PUR / PVC màu vàng chống mài mòn và dầu với chỉ báo mòn để sử dụng với thiết bị cầm tay
- Cost-effective PVC/PUR dual sheath / Vỏ bọc kép PVC / PUR tiết kiệm chi phí
- Integrated wear indicator / Chỉ báo mòn tích hợp
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Oil-resistant / Chống dầu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 CP
Screened, abrasion- and oil-resistant all-weather control cable with TPE insulation and PUR sheath - VDE certified / Cáp điều khiển trong mọi thời tiết đã được sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu với lớp cách điện TPE và vỏ bọc PUR - được chứng nhận VDE
ÖLFLEX® 440 CP - Screened PUR control cable for indoor and outdoor use - cold flexible, abrasion resistant, flame retardant and halogen-free with VDE certification
ÖLFLEX® 440 CP - Cáp điều khiển PUR có sàng lọc để sử dụng trong nhà và ngoài trời - linh hoạt lạnh, chống mài mòn, chống cháy và không chứa halogen với chứng nhận VDE
- The robust multi-purpose control cable / Cáp điều khiển đa năng mạnh mẽ
- Halogen-free and flame-retardant / Không chứa halogen và chống cháy
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P
Abrasion- and oil-resistant all-weather control cable with TPE core insulation and PUR sheath - VDE certified / Cáp điều khiển chống mài mòn và chống dầu trong mọi thời tiết với lớp cách điện lõi TPE và vỏ bọc PUR - được chứng nhận VDE
ÖLFLEX® 440 P - PUR control cable for indoor and outdoor use - cold flexible, abrasion resistant, flame retardant and halogen-free with VDE certification
ÖLFLEX® 440 P - Cáp điều khiển PUR sử dụng trong nhà và ngoài trời - mềm dẻo, chống mài mòn, chống cháy và không chứa halogen với chứng nhận VDE
- The robust multi-purpose control cable / Cáp điều khiển đa năng mạnh mẽ
- Halogen-free and flame-retardant / Không chứa halogen và chống cháy
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 409 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 409 CP
Screened, abrasion- and oil-resistant PUR control cable for increased application requirements - certified / Cáp điều khiển PUR đã được sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu cho các yêu cầu ứng dụng cao hơn - đã được chứng nhận
ÖLFLEX® 409 CP - Screened PUR control cable for oil and abrasion resistant use in industrial machine tools and appliances in North America with UL/cUL certification
ÖLFLEX® 409 CP - Cáp điều khiển PUR đã được sàng lọc để sử dụng chống mài mòn và dầu trong các máy công cụ và thiết bị công nghiệp ở Bắc Mỹ với chứng nhận UL / cUL
- Oil resistant and abrasion-proof / Chống dầu và chống mài mòn
- UL/cUL certified for North America / Chứng nhận UL / cUL cho Bắc Mỹ
- EMC compliant copper screening / Sàng lọc đồng tuân thủ EMC
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Occasional flexing: -5°C to +70°C (UL: +80°C)
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp U0/U: 300/500 V
UL/CSA: 1000 V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 409 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 409 P
Abrasion- and oil-resistant PUR control cable for increased application requirements - certified for North America / Cáp điều khiển PUR chống mài mòn và chống dầu cho các yêu cầu ứng dụng cao hơn - được chứng nhận cho Bắc Mỹ
ÖLFLEX® 409 P - PUR control cable for oil and abrasion resistant use in industrial machine tools and appliances in North America with UL/cUL certification
Cáp điều khiển ÖLFLEX® 409 P - PUR dùng để chống dầu và chống mài mòn trong các máy công cụ và thiết bị công nghiệp ở Bắc Mỹ với chứng nhận UL / cUL
- Oil resistant and abrasion-proof / Chống dầu và chống mài mòn
- UL/cUL certified for North America / Chứng nhận UL / cUL cho Bắc Mỹ
- Easy jacket stripping thanks to interstice-filling functional layer
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Occasional flexing: -5°C to +70°C (UL: +80°C)
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp U0/U: 300/500 V
UL/CSA: 1000 V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P
Abrasion- and oil-resistant control cable with PUR sheath for increased application requirements - VDE certified / Cáp điều khiển chống mài mòn và chống dầu với vỏ bọc PUR cho các yêu cầu ứng dụng cao hơn - được chứng nhận VDE
ÖLFLEX® 408 P - PUR control cable with VDE certification for oil- and abrasion-resistant use in apparatus construction, in industrial machines and machine tools.
Cáp điều khiển ÖLFLEX® 408 P - PUR với chứng nhận VDE về khả năng chống dầu và chống mài mòn được sử dụng trong kết cấu thiết bị, trong máy công nghiệp và máy công cụ.
- Oil resistant and abrasion-proof / Chống dầu và chống mài mòn
- Proved and certified quality / Chất lượng đã được chứng minh và chứng nhận
- Easy jacket stripping thanks to interstice-filling functional layer
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Occasional flexing: -15°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP
Screened, abrasion- and oil-resistante PUR control cable with reduced outer diameter / Cáp điều khiển PUR có sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu với đường kính ngoài giảm
ÖLFLEX® 415 CP - PUR control cable, screened, for space-saving, oil- and abrasion resistant application in industrial machinery automation and appliances
ÖLFLEX® 415 CP - Cáp điều khiển PUR, được bọc lưới, để tiết kiệm không gian, chống dầu và mài mòn trong ứng dụng tự động hóa máy móc công nghiệp và các thiết bị
- Thin and light, without inner sheath / Mỏng và nhẹ, không có vỏ bọc bên trong
- EMC compliant copper screening / Sàng lọc đồng tuân thủ EMC
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / chống va đập
- Oil-resistant / chống dầu
- Interference signals / tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP
Screened, abrasion- and oil-resistant control cable with PUR sheath for increased application requirements / Cáp điều khiển được sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu với vỏ bọc PUR để tăng yêu cầu ứng dụng
ÖLFLEX® 400 CP - PUR control cable, screened, for oil- and abrasion resistant application in industrial machinery automation and appliances
ÖLFLEX® 400 CP - Cáp điều khiển PUR, được bọc lưới, dùng cho ứng dụng chống dầu và mài mòn trong tự động hóa máy móc công nghiệp và các thiết bị
- High mechanical strength
- Good oil resistance / Chống dầu
- EMC compliant copper screening
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 P
Abrasion- and oil-resistant control cable with PUR sheath for increased application requirements / Cáp điều khiển chống mài mòn và chống dầu với vỏ bọc PUR để tăng yêu cầu ứng dụng
ÖLFLEX® 400 P - PUR control cable for oil-, notch- and abrasion resistant application in industrial machinery, appliances, intrumentation, control and automation.
Cáp điều khiển ÖLFLEX® 400 P - PUR dùng cho ứng dụng chống dầu, vết khía và chống mài mòn trong máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống dẫn nhập, điều khiển và tự động hóa.
- High mechanical strength
- Good oil resistance / Chống dầu
- The classic for multi-functional use / để sử dụng đa chức năng
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SB (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO KND–SB (THIN)
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất Xứ: JAPAN
- Chống nhiễu 2 lớp Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Chống dầu
- Khả năng chịu nhiệt (75℃)
- Khả năng chống cháy (kiểm tra ngọn lửa khay dọc, FT-4)
- Chứng nhận UL/CSA (UL13 CL2/PLTC, CSA AWM)
- Các sợi dây được làm bằng đồng ủ mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
- Vỏ ngoài PVC mầu xám
- Fixed:-25 〜 75℃
KND-SB(THIN)DeviceNet KURAMO E200151 (UL) CL2 1PR22AWG 1PR24AWG SHIELDED 75C CSA AWM Ⅰ/Ⅱ A/B 80C 300V FT4 LF
Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO CC-LINK FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG
FANC-110SBH/CM là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ NFPA70,79 và CC-Link Ver.1.10. FANC-110SBH/CM, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00).
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: FANC-110SBH/CM
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3C X 20 AWG
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu | 3 core tín hiệu | 3 sợi tín hiệu
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Blue, White, Yellow
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: PVC Chịu nhiệt, chống dầu
- Vỏ ngoài mầu: Nâu, Ngà, Xanh lam, Vàng
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Hệ thống dây cố định / Fixed wiring
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL 444(CM)/ CSA C22.2 No.214
Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO FANC-110SBH 3x20AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
KURAMO CC-LINK FANC-110SBH 3C x 20AWG
Cáp mạng FA tương thích với CC-Link Ver.1.10. Bằng cách kết hợp với các thiết bị tương thích với CC-Link Phiên bản 1.10, có thể đạt được cấu hình mạng với ít hạn chế hơn so với dòng FANC-SB (tương thích với CC-Link Phiên bản 1.00). Loại tiêu chuẩn FANC-110SBH và loại hỗn hợp PW110SBH có đường dây điện tích hợp là sản phẩm tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: FANC-110SBH
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3x20 AWG # 0.5mm2
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi / 3 cores / 3 sợi
- Màu cách nhiệt/ Insulation color: Xanh, trắng, vàng
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: PVC Chịu nhiệt, chống dầu
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Nâu
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Cố Định/ Fixed wiring
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL AWM Style 2464 / CSA C22.2 / No.210
Cáp Tín Hiệu KURAMO CC-Link FANC-110SBH(U) 3C X 20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO FANC-110SBH (U) 3Cx20AWG
Cáp mạng FA tương thích với CC-Link Ver.1.10. Bằng cách kết hợp với các thiết bị tương thích với CC-Link Phiên bản 1.10, có thể đạt được cấu hình mạng với ít hạn chế hơn so với dòng FANC-SB (tương thích với CC-Link Phiên bản 1.00). Loại tiêu chuẩn FANC-110SBH và loại hỗn hợp PW110SBH có đường dây điện tích hợp
là sản phẩm tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất xứ/ Origin: JAPAN
- UL AWM Style 2464 CSA C22.2 No.210
- Tính năng/Cáp mạng FA thích ứng với CC-Link Ver. 1.10
- Công dụng/Kết nối giữa thiết bị và thiết bị phù hợp với CC-Link Ver. 1.10.
- Fixed:4 times or more of the cable diameter
- Voltage rating: 150V 〜 300V
- Flame resistance: VW-1, FT1
- Số lõi dần : 3 Core # Lõi # Sợi
- Các sợi dây làm bằng đồng ủ
- Size: 0.5㎟ <20AWG>
- Vỏ ngoài: PVC Chịu nhiệt và dầu máy, vỏ mầu nâu
- Fixed:-40 〜 75℃
Cáp Tín Hiệu CC-LINK Kèm Nguồn KURAMO PW110SBH 3C X 20AWG + 2C X 0.75㎟ | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO PW110SBH 3X20AWG + 2X0.75mm2
Dòng FANC-110SBH là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ CC-Link Ver.1.10. Sê-ri FANC-110SBH, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00). FANC110SBH là tiêu chuẩn của dòng sản phẩm này và loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn PW110BH được chứng nhận tuân thủ các yêu cầu UL/cUL AWM.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: PW110SBH
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3x20 AWG + 2x0.75㎟
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu + 2 lõi nguồn
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Xanh, trắng, vàng / Blue, White, Yellow
- Màu cách nhiệt lõi nguồn/ Source core insulation color: Đen, Trắng / Black, White
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chịu nhiệt, chống dầu / Oil and heat resistant PVC
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Nâu / Brown
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn/ Power pair built-in composite type
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL AWM Style 2464 / CSA C22.2 / No.210