Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu

Cáp cho các ngành

Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế biến gỗ, Gia công cơ khí, Hàng không, Máy công trình xây dựng, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành đóng tàu, Sân bay, Sản xuất lốp, Sản xuất thép, Sản xuất vật liệu xây dựng, Thiết bị rửa xe, Xây dựng nhà hát/ sân khấu, Xe đạp, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P
Abrasion- and oil-resistant cable for handheld equipment with wear indicator / Cáp chống mài mòn và chống dầu cho thiết bị cầm tay có chỉ báo độ mòn

ÖLFLEX® 450 P – Power cable with oil and abrasion resistant yellow coloured PUR/PVC dual jacket with wear indication for use with handheld equipment

ÖLFLEX® 450 P – Cáp nguồn có áo khoác kép PUR / PVC màu vàng chống mài mòn và dầu với chỉ báo mòn để sử dụng với thiết bị cầm tay

  • Cost-effective PVC/PUR dual sheath / Vỏ bọc kép PVC / PUR tiết kiệm chi phí
  • Integrated wear indicator / Chỉ báo mòn tích hợp
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Mechanical resistance / Chịu va đập
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® 450 P
Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® 450 P

Benefits / Những lợi ích

  • Good cost-benefit ratio
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • The signal colour of the outer sheath increases safety and visual perception
  • Serious mechanical damages of the yellow outer jacket become visible due to the red inner sheath
  • Tỷ lệ chi phí – lợi ích tốt
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Màu tín hiệu của vỏ bọc bên ngoài giúp tăng độ an toàn và cảm nhận trực quan
  • Các hư hỏng cơ học nghiêm trọng của áo khoác bên ngoài màu vàng có thể nhìn thấy do lớp vỏ bên trong màu đỏ

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Portable handheld electrical devices such as drills, sanders, jig saws or grinders
  • Power or extension cord
  • Portable devices for the home and garden
  • Under consideration of the temperature range also suitable for outdoor use
  • Các thiết bị điện cầm tay như máy khoan, máy chà nhám, máy cưa hoặc máy mài
  • Nguồn hoặc dây nối dài
  • Thiết bị di động cho gia đình và sân vườn
  • Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng thích hợp để sử dụng ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Good oil resistance
  • Abrasion and notch-resistant
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Low-adhesive surface
  • Resistant to hydrolysis and microbes
  • Khả năng chống dầu tốt
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Bề mặt ít dính
  • Chống thủy phân và vi khuẩn

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on VDE 0250 / 0285
  • Dựa trên VDE 0250/0285

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
  • Core insulation: Based on PVC / Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Cores twisted together / Lõi xoắn với nhau
  • Inner sheath: PVC – colour red / Vỏ bên trong: PVC – màu đỏ
  • Outer sheath: PUR – colour yellow / Vỏ ngoài: PUR – màu vàng

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® 450 P

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
0012101 2 X 1.0 8 19.2 82 18
0012102 3 G 1.0 8.4 29 89 18
0012202 3 G 1.5 9.3 43 120 16
00122033 4 G 1.5 10.1 58 160 16
00122043 5 G 1.5 10.9 72 179 16
0012302 3 G 2.5 10.8 72 186 14
00123043 5 G 2.5 13.6 120 283 14
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc