Cáp Cao Su LAPP KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chống dầu

Cáp cho các ngành

Đường sắt, Trạm điện

Chứng chỉ

EAC, VDE

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

LAPP KABEL NSGAFÖU 1,8/3 kV
Flexible single-conductor rubber cable with 1.8/3 kV rated voltage / Cáp cao su một ruột mềm dẻo với điện áp định mức 1,8 / 3 kV

NSGAFÖU 1,8/3 kV AC, VDE-certified, power cable, single-conductor rubber cable with outer coating, Class 5, oil-resistant, VDE 0250-602

NSGAFÖU 1,8 / 3 kV AC, được chứng nhận VDE, cáp nguồn, cáp cao su một ruột có lớp phủ bên ngoài, Lớp 5, chịu dầu, VDE 0250-602

  • Public transport / Phương tiện giao thông công cộng
  • Control panel internal wiring / Bảng điều khiển hệ thống dây nội bộ
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C
  • Điện áp 1.8/3 kV
SKU: NSGAFÖU 1,8/3 kV
Cáp Cao Su LAPP KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

NSGAFÖU 1,8/3 kV

Benefits / Những lợi ích

  • Arrangements made of single-conductor cables NSGAFÖU in accordance with VDE 0250 Part 602 with nominal voltage of at least U0/U: 1.8/3 kV can be used for short circuit-proof and short-to-ground-proof installation up to 1000 V in acc. with VDE 0100 Part 520 and VDE 0298 Part 3
  • Bố trí bằng cáp một ruột NSGAFÖU phù hợp với VDE 0250 Phần 602 với điện áp danh định ít nhất là U0 / U: 1,8 / 3 kV có thể được sử dụng để lắp đặt chống ngắn mạch và chống chạm đất lên đến 1000 V trong acc. với VDE 0100 Phần 520 và VDE 0298 Phần 3

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • Railway vehicles, buses;
    short-circuit-proof up to 1000 V in switching stations and power distributors
  • In ducts, tubes, pipes, conduits and closed installation channels
  • Bundled or for connection of movable parts
  • Đấu dây máy móc, dụng cụ, thiết bị, đồ gia dụng và tủ điều khiển
  • Phương tiện đường sắt, xe buýt;
    chống ngắn mạch lên đến 1000 V trong các trạm chuyển mạch và bộ phân phối điện
  • Trong ống dẫn, ống, ống dẫn, ống dẫn và các kênh lắp đặt kín
  • Gói hoặc để kết nối các bộ phận có thể di chuyển được

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Oil-resistant according to EN 60811-404
  • Normative rated voltage classes U0/U 0.6/1 kVac and 3.6/6 kVac available on request
  • The outer diameters stated in the part number table are maximum values
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 60811-404
  • Các cấp điện áp định mức tiêu chuẩn U0 / U 0,6 / 1 kVac và 3,6 / 6 kVac có sẵn theo yêu cầu
  • Các đường kính ngoài được nêu trong bảng số bộ phận là giá trị lớn nhất

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • <VDE> NSGAFÖU 1,8/3 kV cable type approval according to VDE 0250-602
  • <VDE> NSGAFÖU 1,8 / 3 kV phê duyệt loại cáp theo VDE 0250-602

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of tinned-copper wires / Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng mạ thiếc
  • Core insulation: rubber compound, type 3GI3 / Cách điện lõi: hợp chất cao su, loại 3GI3
  • Outer coating: rubber compound, type 5GM3 / Lớp phủ bên ngoài: hợp chất cao su, loại 5GM3

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Flexible use: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 1.8/3 kV

Test voltage

  • 6000 V

Current rating

  • According to VDE 0298 Part 4, Table 15

Temperature range

  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

NSGAFÖU 1,8/3 kV

Article number Conductor cross-section (mm²) Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
1600300 1.5 7 14.4 60 16
1600301 2.5 7.5 24 70 14
1600302 4 9 38.4 90 12
1600303 6 9.5 57.6 120 10
1600304 10 11 96 180 8
1600305 16 13 153.6 250 6
1600306 25 15 240 390 4
1600307 35 16.5 336 470 2
1600308 50 18 480 625 1
1600309 70 20.5 672 880 2/0
1600310 95 24 912 1190 3/0
1600311 120 26 1152 1430 4/0
1600312 150 28 1440 1750 300 kcmil
1600313 185 31 1776 2160 350 kcmil
1600314 240 34.5 2304 2640 500 kcmil
3026826 300 38 2880 3545 600 kcmil
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc