Cáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1kV HF-CXOSA BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

0.6/1kV HF-CXOSA BLACK

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen free low smoke power cables, with copper wire braiding
  • Conductors: acc. to IEC 60228 - Class 2 circular stranded copper for size 10mm² and below - Class 5 flexible conductor for size 16mm² and above
  • Insulation: cross-linked polyethylene HF XLPE-90°C acc. to IEC 60092-351
  • Core Identification: 1-core: not specified, 2-core: brown, blue, 3-core: black, brown, grey, 4-core: black, blue, brown, grey, 5-core: grey, black₁, blue, brown, black, 6-core and more: white with black numbering
  • Filler: polypropylene yarn
  • Inner Covering: polyester tape
  • Screen/Armour: copper wire braiding as armour and shielding to achieve better EMI (Electro Magnetic Interference) performance
  • Outer Sheath: thermoplastic polyolefine halogen-free compound type SHF1 acc. to IEC 60092-359
  • Color of Outer Sheath: Black
  • Test Performances
    Flame retardant: IEC 60332-3-22 Category A
    Smoke emission: IEC 61034-2
    Gases evolved during combustion: IEC 60754-1: <0,5% acid gas IEC 60754-2: pH ≥4,3; conductivity ≤10 µSmm-1
  • Standards
    Construction and Design: IEC 60228, IEC 60092-350, IEC 60092-353
    Materials: IEC 60092-351, IEC 60092-359
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃
 
Cáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1kV HF-CXOSA BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1kV HF-CXOSA BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1kV HF-CXOSA BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1kV HF-CXOSA BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA HF-CXO 0.6/1kV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

0.6/1kV HF-CXO BLACK

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen free low smoke power cables
  • Conductors: acc. to IEC 60228 - Class 2 circular stranded copper for size 10mm² and below - Class 5 flexible conductor for size 16mm² and above
  • Insulation: cross-linked polyethylene HF XLPE-90°C acc. to IEC 60092-351
  • Core Identification: 1-core : not specified; 2-core : brown, blue; 3-core : black, brown, grey; 4-core : black, blue, brown, grey; 5-core : grey, black₁, blue, brown, black2; 6-core and more : white with black numbering
  • Filler: polypropylene yarn
  • Inner Covering: polyester tape
  • Outer Sheath: thermoplastic polyolefine halogen-free compound type SHF1 acc. to IEC 60092-359
  • Color of Outer Sheath: Black.
  • Test Performances
    Flame retardant: IEC 60332-3-22 Category A
    Smoke emission: IEC 61034-2
    Gases evolved during combustion: IEC 60754-1: <0,5% acid gas IEC 60754-2: pH ≥4,3; conductivity ≤10 µSmm-1
  • Standards
    Construction and Design: IEC 60228, IEC 60092-350, IEC 60092-353
    Materials: IEC 60092-351, IEC 60092-359
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃
Cáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA HF-CXO 0.6/1kV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA HF-CXO 0.6/1kV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA HF-CXO 0.6/1kV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA HF-CXO 0.6/1kV BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable BFOU(i), BFCU(i)

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-pair, Mica tape,(HF-) EPR insulated, Individual screen, Halogen free Inner covering /Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame and Fire resistant) BFOU(I), BFCU(I)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Individual screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Twisiting: Two/Three insulated cores shall be twisted together to form a pair/triad
  • Inner covering: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. S.E.C. 250V S3/S7 BFOU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. S.E.C. 250V S3/S7 BFCU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Low voltage Power cable 0.6/1KV BFOU, RFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations
  • Mica tape, (HF-)EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

 
Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Low voltage Power cable 0.6/1KV RFOU, RFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations
  • HF-EPR insulated, Halogen free Inner covering, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance cables (Flame retardant) RFOU, RFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P1/P8 RFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P1/P8 RFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

 
Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp bù nhiệt FUKUDEN Thermocouple R Type, RCA-2-G-VVF Series | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thermocouple R Type, RCA-2-G-VVF Series

  • Hãng sản xuất: FUKUDEN
  • Sản Xuất/ Xuất Xứ: JAPAN
  • Dây dẫn Copper (Positive) + Copper-Nickelalloy (Negative)
  • Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Orange(+) White(-)
  • Shape: Flat (F)
  • Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Orange
  • Voltage resistance (V/min) AC500
  • Insulation resistance (MΩkm) Min. 500
  • Max. Length (m) 2000
  • Rated Temp.Range 60〜105℃

Cáp bù nhiệt FUKUDEN Thermocouple T Type, TX-G-VVF Series | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thermocouple T Type, TX-G-VVF Series

  • Hãng sản xuất: FUKUDEN
  • Sản Xuất/ Xuất Xứ: JAPAN
  • Dây dẫn Copper (Positive) + Constantan (Negative)
  • Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Brown(+) White(-)
  • Shape: Flat (F)
  • Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Brown.
  • Voltage resistance (V/min) AC500
  • Insulation resistance (MΩkm) Min. 500
  • Max. Length (m) 2000
  • Rated Temp.Range 60〜105℃
 

Cáp bù nhiệt FUKUDEN Thermocouple J Type, JX-G-VVF Series | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thermocouple J Type, JX-G-VVF Series

  • Hãng sản xuất: FUKUDEN
  • Sản Xuất/ Xuất Xứ: JAPAN
  • Dây dẫn Iron (Positive) + Constantan (Negative)
  • Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Black(+) White(-)
  • Shape: Flat (F)
  • Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Black
  • Voltage resistance (V/min) AC500
  • Insulation resistance (MΩkm) Min. 500
  • Max. Length (m) 2000
  • Rated Temp.Range 60〜105℃

Cáp bù nhiệt FUKUDEN Thermocouple K Type, KX-GS-VVF Series | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thermocouple K Type, KX-GS-VVF Series

  • Hãng sản xuất: FUKUDEN
  • Sản Xuất/ Xuất Xứ: JAPAN
  • Dây dẫn Chromel (Positive) + Alume (Negative)
  • Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Green(+) White(-)
  • Shape: Flat (F)
  • Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Green.
  • Voltage resistance (V/min) AC500
  • Insulation resistance (MΩkm) Min. 500
  • Max. Length (m) 2000
  • Rated Temp.Range 60〜105℃

Cáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TBF/2501 600V LF

  • Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
  • Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
  • Portable power cable
  • Có thể sử dụng để đấu dây các thành phần hoạt động tốc độ trung bình hoặc thấp của máy công cụ.
  • Kiểm tra xích cáp 5 triệu lần trở lên. (hoặc khả năng hơn 10 triệu lần)
  • Cáp chống rung có UL và cUL ở 600V, 105°C. (Loại: AVLV2, AVLV8)
  • Đánh dấu CE.
  • Phù hợp với Luật an toàn vật liệu và thiết bị điện. (Cáp 7 lõi ​​trở xuống.)
  • Chống cháy: UL VW-1, cUL FT1.
  • Sử dụng dây dẫn mỏng.
  • PVC chịu nhiệt được sử dụng để cách điện.
  • PVC chịu dầu và chịu nhiệt được sử dụng làm vỏ bọc. Màu đen
  • Điện áp: 600V
  • Nhiệt độ định mức 105°C
Cáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO TBF/2501 600V LF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

300V TURBO-FLEX/2517 LF

  • Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
  • Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
  • Electronic equipment cable
  • Có thể sử dụng để đấu dây các thành phần hoạt động tốc độ trung bình hoặc thấp của máy công cụ.
  • Kiểm tra chuỗi cáp 5 triệu lần trở lên. (hoặc khả năng hơn 10 triệu lần)
  • Cáp chống rung với UL và cUL ở 300V, 105°C. (Loại: AVLV2, AVLV8)
  • Tín hiệu và thiết bị đo lường, Công suất
  • Phù hợp với Luật an toàn vật liệu và thiết bị điện. (19~15AWG)
  • Chống cháy: UL VW-1, cUL FT1.
  • Chống Dầu, Nhiệt, Linh hoạt, Xoắn
  • Sử dụng dây dẫn điện mỏng.
  • PVC chịu nhiệt được sử dụng để cách điện.
  • PVC chịu dầu và chịu nhiệt được sử dụng làm vỏ bọc. Màu đen
  • Điện áp 300V
  • Nhiệt độ định mức 105°C
  •  
Cáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TAIYO 300V TURBO-FLEX/2517 LF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF

  • Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
  • Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
  • Robot cable / moving cable
  • Cáp chuyển động không chứa halogen
  • Cáp robot ít bụi tương thích với phòng sạch.
  • Thích hợp cho hệ thống dây cáp xích để di chuyển tốc độ cao.
  • Kiểm tra dây cáp xích 20 triệu lần trở lên.
  • Phù hợp với yêu cầu không chứa halogen.
  • Cáp robot có UL và cUL ở 300V 80℃.
    (Thể loại: AVLV2, AVLV8)
  • Chống cháy: UL, cUL FT2. (Kiểm tra ngọn lửa ngang)
  • Chứng nhận IPA (ISO14644-1 Độ sạch không khí)
    Sử dụng vật liệu tương đương với kích thước được chứng nhận Loại 1
  • Sử dụng dây dẫn cực kỳ tốt.
  • Polyetylen liên kết ngang được sử dụng để cách điện.
  • Chống nhiễu Bện đồng ủ tráng thiếc
  • Polyurethane (TPU) chống cháy không chứa halogen được sử dụng làm vỏ bọc. Màu đen
  • Điện áp: 300V
  • Nhiệt độ định mức 80°C

Surface marking
CL-STR MV HF TAIYO E67647 RU AWM 21815 80℃ 300V cRU AWM ⅡA/B 80℃ 300V FT2

Cáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV-SB 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1032

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1032 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 15AWG, 14AWG, 13AWG, 12AWG, 11AWG, 10AWG, 9AWG, 8AWG, 7AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 1000V or 1200V
  • Điện áp thử nghiệm: 3500 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +90°C
 
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CLEANSTAR MV 300V BK HF

  • Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
  • Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
  • Robot cable / moving cable
  • Cáp chuyển động không chứa halogen
  • Cáp robot ít bụi tương thích với phòng sạch.
  • Thích hợp cho hệ thống dây cáp xích để di chuyển tốc độ cao.
  • Kiểm tra dây cáp xích 20 triệu lần trở lên.
  • Phù hợp với yêu cầu không chứa halogen.
  • Cáp robot có UL và cUL ở 300V 80℃.
  • Chống cháy: UL, cUL FT2.(Kiểm tra ngọn lửa ngang)
  • Chứng nhận EPA (ISO 14644-1 Độ sạch không khí)
    Sử dụng vật liệu tương đương với kích thước được chứng nhận Loại 1
  • Sử dụng dây dẫn cực tốt.
  • Polyetylen liên kết ngang được sử dụng để cách điện.
  • Polyurethane chống cháy không chứa halogen (TPU) được sử dụng làm vỏ bọc
  • Điện áp: 300V
  • Nhiệt độ định mức 80°C

Surface marking
CL-STR MV HF TAIYO E67647 RU AWM 21815 80℃ 300V cRU AWM ⅡA/B 80℃ 300V FT2

Cáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TAIYO CLEANSTAR MV 300V BK HF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1569

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1569 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 7AWG, 6AWG, 5AWG, 4AWG, 3AWG, 2AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 300V
  • Điện áp thử nghiệm: 3000 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +105°C
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1007

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1007 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 300V
  • Điện áp thử nghiệm: 3000 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +80°C
  •  
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất