Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất
KURAMO KND–SBZ (THIN)
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất Xứ: JAPAN
- Chống nhiễu 2 lớp Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Chống dầu
- Chịu uốn, chuyển động
- Kháng xoắn
- Khả năng chịu nhiệt (80℃)
- Khả năng chống cháy (kiểm tra ngọn lửa khay dọc, FT-4)
- Chứng nhận UL/CSA (UL758 CL2/PLTC, CSA AWM)
- Các sợi dây được làm bằng đồng ủ mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
- Vỏ ngoài PVC mầu xanh dương
- Fixed:-10 〜 80℃
KND-SBZ (THIN) DeviceNet KURAMO E200151 (UL) CL2 1PR22AWG 1PR24AWG SHIELDED 75C CSA AWM Ⅰ/Ⅱ A/B 80C 300V FT4 LF
Cáp Điều Khiển KURAMO VCT 531XX UL AWM 2501/10107 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp KURAMO VCT 531XX
Features/Cable designed to UL and Japan standard, Oil resistance, Heat resistance( 105℃)
Uses/Wiring to electric equipment for movement at indoor and outdoor.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: VCT 531XX
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 0.75㎟〈19AWG〉, 1.25㎟〈17AWG〉, 2㎟〈15AWG〉, 3.5㎟〈12AWG〉, 5.5㎟〈10AWG〉, 8㎟〈9AWG〉, 14㎟〈6AWG〉, 22㎟〈4AWG〉, 30㎟〈3AWG〉, 38㎟〈2AWG〉, 50㎟〈1AWG〉, 60㎟〈1/0AWG〉, 80㎟〈2/0AWG〉, 100㎟〈3/0AWG〉, 125㎟〈4/0AWG〉, 150㎟〈250kcmil〉, 200㎟〈350kcmil〉, 250㎟〈450kcmil〉
- Số lõi/ Core Number:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 0.75㎟〈19AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 1.25㎟〈17AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 2㎟〈15AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 3.5㎟〈12AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 5.5㎟〈10AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 8㎟〈9AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 14㎟〈6AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 22㎟〈4AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 30㎟〈3AWG〉
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 38㎟〈2AWG〉
1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 50㎟〈1AWG〉
1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 60㎟〈1/0AWG〉
1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 80㎟〈2/0AWG〉
1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 100㎟〈3/0AWG〉
1 Core/ Lõi/ Sợi x 125㎟〈4/0AWG〉
1 Core/ Lõi/ Sợi x 150㎟〈250kcmil〉
1 Core/ Lõi/ Sợi x 200㎟〈350kcmil〉
1 Core/ Lõi/ Sợi x 250㎟〈450kcmil〉 - Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chống Dầu và chịu nhiệt/ Oil and heat resistant PVC
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu đen / Black
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 105℃
- Điện áp/ Voltage rating: 600V
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard:
UL AWM STYLE 10107 CSA C22.2 No.210
UL AWM STYLE 2501 CSA C22.2 No.210
Cáp Tín Hiệu KURAMO CompoNet KOMP-F I , KOMP-F II , KOMP-R I , KOMP-R II | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp Tín Hiệu KURAMO CompoNet KOMP
Features/FA Network Cable which adapted to CompoNet
Uses/Wiring between the equipment and equipment which adapted to CompoNet.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: KOMP-F Ⅰ , KOMP-F Ⅱ , KOMP-R Ⅰ , KOMP-RⅡ
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size:
KOMP-F Ⅰ: 21AWG(0.5㎟ ) × 2 + 19AWG(0.75㎟ ) × 2
KOMP-F Ⅱ : 21AWG(0.5㎟ ) × 2 + 19AWG(0.75㎟ ) × 2
KOMP-R Ⅰ : 19AWG(0.75㎟ ) × 2
KOMP-RⅡ : 19AWG(0.75㎟ ) × 4 - Số lõi/ Core Number: KOMP-F Ⅰ(4 lõi) ; KOMP-F Ⅱ (4 lõi) ; KOMP-R Ⅰ (2 lõi) ; KOMP-RⅡ (4 lõi)
- Màu cách nhiệt/ Insulation color:
KOMP-F Ⅰ: Communication pair: Blue, White + Power pair: Black, Red
KOMP-F Ⅱ : Communication pair: Blue, White + Power pair: Black, Red
KOMP-R Ⅰ : Blue, White
KOMP-RⅡ : Blue, White, Black, Red - Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chống Dầu và chịu nhiệt
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu đen
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 90℃
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard:
KOMP-F Ⅰ: CompoNet compliant UL13(CL2) CSA C22.2 No.210
KOMP-F Ⅱ: CompoNet compliant UL13(PLTC)、UL444(CM) CSA C22.2 No.214
KOMP-R Ⅰ: CompoNet compliant UL13(PLTC)、UL444(CMG) CSA C22.2 No.214
KOMP-RⅡ: CompoNet compliant UL13(PLTC)、UL444(CMG) CSA C22.2 No.214
Cáp KURAMO Profibus-DP PRF-SB 1x2x0.65mm | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp KURAMO Profibus-DP PRF-SB 1x2x0.65mm
Features/High-speed transmission Cable for exclusive PROFIBUS
Uses/PROFIBUS Cable, RS-485
Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
Mã hàng/ Part number: PRF-SB
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x0.65mm
Số lõi/ Core Number: 1 cặp xoắn
Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Red, Green
Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chống Dầu và chịu nhiệt/ Oil and heat resistant PVC resistant PVC
Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu tím / Purple
Bán kính ngoài / Sheath diameter: Approx. 8.0㎜
Cân nặng(kg/㎞)Approx. weight: 65kg
Trở kháng đặc tính/ Characteristic impedance(30 〜 20MHz): 150 Ω
Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
Tiêu chuẩn / Adaptation standard: PROFIBUS-DP
Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SB (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO KND–SB (THIN)
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất Xứ: JAPAN
- Chống nhiễu 2 lớp Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Chống dầu
- Khả năng chịu nhiệt (75℃)
- Khả năng chống cháy (kiểm tra ngọn lửa khay dọc, FT-4)
- Chứng nhận UL/CSA (UL13 CL2/PLTC, CSA AWM)
- Các sợi dây được làm bằng đồng ủ mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
- Vỏ ngoài PVC mầu xám
- Fixed:-25 〜 75℃
KND-SB(THIN)DeviceNet KURAMO E200151 (UL) CL2 1PR22AWG 1PR24AWG SHIELDED 75C CSA AWM Ⅰ/Ⅱ A/B 80C 300V FT4 LF
Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO CC-LINK FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG
FANC-110SBH/CM là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ NFPA70,79 và CC-Link Ver.1.10. FANC-110SBH/CM, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00).
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: FANC-110SBH/CM
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3C X 20 AWG
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu | 3 core tín hiệu | 3 sợi tín hiệu
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Blue, White, Yellow
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: PVC Chịu nhiệt, chống dầu
- Vỏ ngoài mầu: Nâu, Ngà, Xanh lam, Vàng
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Hệ thống dây cố định / Fixed wiring
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL 444(CM)/ CSA C22.2 No.214
Cáp Tín Hiệu CC-LINK Kèm Nguồn KURAMO PW110SBH 3C X 20AWG + 2C X 0.75㎟ | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO PW110SBH 3X20AWG + 2X0.75mm2
Dòng FANC-110SBH là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ CC-Link Ver.1.10. Sê-ri FANC-110SBH, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00). FANC110SBH là tiêu chuẩn của dòng sản phẩm này và loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn PW110BH được chứng nhận tuân thủ các yêu cầu UL/cUL AWM.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: PW110SBH
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3x20 AWG + 2x0.75㎟
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu + 2 lõi nguồn
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Xanh, trắng, vàng / Blue, White, Yellow
- Màu cách nhiệt lõi nguồn/ Source core insulation color: Đen, Trắng / Black, White
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chịu nhiệt, chống dầu / Oil and heat resistant PVC
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Nâu / Brown
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn/ Power pair built-in composite type
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL AWM Style 2464 / CSA C22.2 / No.210