Cáp Cao Su LAPP KABEL H07RN8-F | Chính Hãng – Ngâm Được Dưới Nước – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL H07RN8-F
Submersible pump cable; Formerly: "ÖLFLEX® AQUA RN8" / Cáp bơm chìm; Trước đây: "ÖLFLEX® AQUA RN8"
H07RN8-F, HAR, power and control cable, rubber, heavy, 450/750V, submersion up to a depth of 10 m, pump cable, class 5, oil-resistant, flame-retardant
H07RN8-F, HAR, cáp nguồn và điều khiển, cao su, nặng, 450 / 750V, chìm đến độ sâu 10 m, cáp bơm, lớp 5, chống dầu, chống cháy
- Use down to 10 m depth / Sử dụng ở độ sâu 10 m
- Submersible pump cable / Cáp bơm chìm
- Oil-resistant / Chống dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Fixed installation: -40 up to +60°C
Occasionally moved: -25°C up to +60°C - Max. water temperature: +40°C
- Điện áp 450/750 V


Cáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL NSHXAFÖ 1,8/3 kV
Halogen-free, flexible single-core rubber cable for public transport and wiring / Cáp cao su một lõi linh hoạt, không chứa halogen dùng cho giao thông công cộng và đi dây
NSHXAFÖ 1,8/3 kV AC, VDE-certified, power cable, single-conductor rubber cable with outer coating, Class 5, halogen-free, VDE 0250-606
NSHXAFÖ 1,8 / 3 kV AC, được chứng nhận VDE, cáp điện, cáp cao su một ruột có lớp phủ bên ngoài, Loại 5, không chứa halogen, VDE 0250-606
- Public transport / Phương tiện giao thông công cộng
- Control panel internal wiring / Bảng điều khiển hệ thống dây nội bộ
- Halogen-free / Không có halogen
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Occasionally moved: -25°C up to +90°C
- Fixed installation: -25°C to +90°C
- Điện áp 1.8/3 kV

Cáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL NSSHÖU
Mechanically robust rubber cable for mining and surface mining / Cáp cao su cơ học chắc chắn để khai thác mỏ và khai thác bề mặt
NSSHÖU, VDE, power and control cable, rubber, for harsh conditions, with inner and outer sheath, 0,6/1 kV, class 5, flexible -25°C to +90 °C, mining, outdoors
NSSHÖU, VDE, cáp nguồn và điều khiển, cao su, dùng cho các điều kiện khắc nghiệt, có vỏ bọc bên trong và bên ngoài, 0,6 / 1 kV, cấp 5, linh hoạt -25 ° C đến +90 ° C, khai thác mỏ, ngoài trời
- Mining / Khai thác mỏ
- Outdoors / Ngoài trời
- Oil-resistant / Chống dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Occasionally moved: -25°C up to +90°C
- Fixed installation: -40°C to +90°C
- Điện áp 600/1000 V

Cáp Cao Su LAPP KABEL H01N2-D | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL H01N2-D
Normative arc-welding cable / Cáp hàn hồ quang định mức
H01N2-D, HAR-certified, power and control cable, rubber arc-welding cable, NSLFFÖU-based, 100VAC, 150VDC, EN 50525-2-81, IEC 60245, flame-retardant
H01N2-D, được chứng nhận HAR, cáp nguồn và điều khiển, cáp hàn hồ quang cao su, dựa trên NSLFFÖU, 100VAC, 150VDC, EN 50525-2-81, IEC 60245, chống cháy
- Arc welding cable according to EN 50525-2-81 / Cáp hàn hồ quang theo EN 50525-2-81
- Formerly, VDE type NSLFFÖU / Trước đây, VDE loại NSLFFÖU
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Flexible use: -25°C to +85°C
- Điện áp 100/100 V

Cáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL H07ZZ-F
Machines, devices; halogen-free: events, locations with a high density of people and valuable assets / Máy móc, thiết bị; không chứa halogen: sự kiện, địa điểm có mật độ người đông đúc và tài sản có giá trị
H07ZZ-F, <HAR>, power and control cable, rubber, 450/750V, halogen-free, flame-retardant IEC 60332-3-24 bundle fire test, low smoke LS0H EN 61034-2
H07ZZ-F, <HAR>, cáp nguồn và điều khiển, cao su, 450 / 750V, không chứa halogen, thử nghiệm chống cháy theo bó IEC 60332-3-24, ít khói LS0H EN 61034-2
- Halogen-free / Không có halogen
- Flame-retardant / Chống cháy
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Fixed installation: -40°C up to +90°C
- Occasionally moved: -5°C up to +90°C
- Điện áp: 450/750 VAC
Trong các cài đặt được bảo vệ và cố định:
U0 / U: 600/1000 V


Cáp Cao Su LAPP KABEL H07RN-F, enhanced version | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL H07RN-F, enhanced version
Halogen-free; Long-run submersion; Bending/Loop Torsion (WTG): -40°C to +90°C; UV/Ozone resistant / Không chứa Halogen; Chìm trong thời gian dài; Uốn / Vòng xoắn (WTG): -40 ° C đến + 90 ° C; Chống tia UV / Ozone
H07RN-F, <HAR>, power and control cable, 450/750 V, submersion to a depth of 100m (AD8), ozone/oil-resistant, class 5, -40°C to +90°C, halogen-free, flame-retardant
H07RN-F, <HAR>, cáp nguồn và điều khiển, 450/750 V, ngâm ở độ sâu 100m (AD8), chịu ozon / dầu, lớp 5, -40 ° C đến + 90 ° C, không chứa halogen , chống cháy
- Halogen-free & Low Smoke density / Không có halogen & Mật độ khói thấp
- Loop Torsion/Flexible: -40°C to +90°C / Vòng xoắn / Linh hoạt: -40 ° C đến + 90 ° C
- 100m long-run submersion / Chìm trong thời gian dài ở 100m
- Wind Energy / Năng lượng gió
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Torsion-resistant / Chống xoắn
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Occasionally moved: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp 450/750 V




Cáp Cao Su LAPP KABEL H07RN-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL H07RN-F
Heavy standard construction / Xây dựng tiêu chuẩn nặng
H07RN-F, HAR, power and control cable, rubber, heavy, 450/750 V, industrial and agricultural use, class 5, -25°C to +60°C, oil-resistant, flame-retardant
H07RN-F, HAR, cáp nguồn và điều khiển, cao su, nặng, 450/750 V, sử dụng trong công nghiệp và nông nghiệp, loại 5, -25 ° C đến + 60 ° C, chống dầu, chống cháy
- Medium mechanical stress / Ứng suất cơ học trung bình
- Oil-resistant / Chống dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
- Fixed installation: -25°C up to +60°C
- Occasionally moved: -25°C bis +60°C
- Điện áp 450/750 V

Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® 550 P* | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL ÖLFLEX® 550 P*
Power cord with PUR outer sheath and European harmonisation (HAR) / Dây nguồn có vỏ bọc bên ngoài PUR và hài hòa Châu Âu (HAR)
ÖLFLEX® 550 P - PUR power cable, harmonized according H05BQ-F / H07BQ-F type for oil and abrasion resistant use witgh handheld equipment or building machines
Cáp nguồn ÖLFLEX® 550 P - PUR, được hài hòa theo loại H05BQ-F / H07BQ-F để sử dụng chống dầu và chống mài mòn cho thiết bị cầm tay hoặc máy xây dựng
- High mechanical strength / Độ bền cơ học cao
- Good oil resistance / Khả năng chống dầu tốt
- H05BQ-F/H07BQ-F design standard / Tiêu chuẩn thiết kế H05BQ-F / H07BQ-F
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V

Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 CP
Screened, cold-flexible, abrasion- and oil-resistant PUR connection cable for harsh conditions - VDE-registered / Cáp kết nối PUR đã được sàng lọc, mềm dẻo, chống mài mòn và chống dầu cho các điều kiện khắc nghiệt - đã đăng ký VDE
ÖLFLEX® 540 CP - PUR power cable, screened, VDE certified outdoor use an constructions sites with yellow jacket colour - cold flexible, abrasion resistant, halogen-free
ÖLFLEX® 540 CP - Cáp nguồn PUR, có màng chắn, được chứng nhận VDE sử dụng ngoài trời tại các công trình xây dựng với màu áo vàng - mềm dẻo, chống mài mòn, không chứa halogen
- The proven building site cable
- Voltage class from 1.5 mm² 450/750 V / Cấp điện áp từ 1,5 mm² 450/750 V
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V


Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 P
Cold-flexible, abrasion- and oil-resistant TPE/PUR connection cable for harsh conditions - VDE-registered / Cáp kết nối TPE / PUR mềm dẻo, chịu mài mòn và chịu dầu cho các điều kiện khắc nghiệt - đã đăng ký VDE
ÖLFLEX® 540 P - PUR power cable, VDE certified outdoor use an constructions sites with yellow jacket colour - cold flexible, abrasion resistant, halogen-free
Cáp nguồn ÖLFLEX® 540 P - PUR, được chứng nhận VDE sử dụng ngoài trời tại các công trình xây dựng với màu áo vàng - mềm dẻo, chống mài mòn, không chứa halogen
- The proven building site cable
- Voltage class from 1.5 mm² 450/750 V / Cấp điện áp từ 1,5 mm² 450/750 V
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V


Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P
Flexible, abrasion-, oil- and cold-resistant workshop cable with PUR outer sheath / Cáp nhà xưởng mềm dẻo, chống mài mòn, dầu và lạnh với vỏ bọc bên ngoài PUR
ÖLFLEX® 500 P - PUR power cable with highly flexible conductors and high mechanical strength for durable and oil resistant application with handheld equipment.
Cáp nguồn ÖLFLEX® 500 P - PUR với ruột dẫn có độ mềm dẻo cao và độ bền cơ học cao cho ứng dụng bền và chống dầu với thiết bị cầm tay.
- High mechanical strength / Độ bền cơ học cao
- Good oil resistance / Khả năng chống dầu tốt
- Extra flexible conductor design / Thiết kế dây dẫn cực kỳ linh hoạt
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -40°C to +80°C
- Fixed installation: -50°C to +80°C
- Điện áp 300/500V

Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
![]()
LAPP KABEL ÖLFLEX® 450 P
Abrasion- and oil-resistant cable for handheld equipment with wear indicator / Cáp chống mài mòn và chống dầu cho thiết bị cầm tay có chỉ báo độ mòn
ÖLFLEX® 450 P - Power cable with oil and abrasion resistant yellow coloured PUR/PVC dual jacket with wear indication for use with handheld equipment
ÖLFLEX® 450 P - Cáp nguồn có áo khoác kép PUR / PVC màu vàng chống mài mòn và dầu với chỉ báo mòn để sử dụng với thiết bị cầm tay
- Cost-effective PVC/PUR dual sheath / Vỏ bọc kép PVC / PUR tiết kiệm chi phí
- Integrated wear indicator / Chỉ báo mòn tích hợp
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Oil-resistant / Chống dầu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO CC-LINK FANC-110SBH/CM 3C X 20AWG
FANC-110SBH/CM là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ NFPA70,79 và CC-Link Ver.1.10. FANC-110SBH/CM, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00).
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: FANC-110SBH/CM
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3C X 20 AWG
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu | 3 core tín hiệu | 3 sợi tín hiệu
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Blue, White, Yellow
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: PVC Chịu nhiệt, chống dầu
- Vỏ ngoài mầu: Nâu, Ngà, Xanh lam, Vàng
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Hệ thống dây cố định / Fixed wiring
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL 444(CM)/ CSA C22.2 No.214



Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO FANC-110SBH 3x20AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
KURAMO CC-LINK FANC-110SBH 3C x 20AWG
Cáp mạng FA tương thích với CC-Link Ver.1.10. Bằng cách kết hợp với các thiết bị tương thích với CC-Link Phiên bản 1.10, có thể đạt được cấu hình mạng với ít hạn chế hơn so với dòng FANC-SB (tương thích với CC-Link Phiên bản 1.00). Loại tiêu chuẩn FANC-110SBH và loại hỗn hợp PW110SBH có đường dây điện tích hợp là sản phẩm tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: FANC-110SBH
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3x20 AWG # 0.5mm2
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi / 3 cores / 3 sợi
- Màu cách nhiệt/ Insulation color: Xanh, trắng, vàng
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: PVC Chịu nhiệt, chống dầu
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Nâu
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Cố Định/ Fixed wiring
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL AWM Style 2464 / CSA C22.2 / No.210



Cáp Tín Hiệu KURAMO CC-Link FANC-110SBH(U) 3C X 20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO FANC-110SBH (U) 3Cx20AWG
Cáp mạng FA tương thích với CC-Link Ver.1.10. Bằng cách kết hợp với các thiết bị tương thích với CC-Link Phiên bản 1.10, có thể đạt được cấu hình mạng với ít hạn chế hơn so với dòng FANC-SB (tương thích với CC-Link Phiên bản 1.00). Loại tiêu chuẩn FANC-110SBH và loại hỗn hợp PW110SBH có đường dây điện tích hợp
là sản phẩm tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất xứ/ Origin: JAPAN
- UL AWM Style 2464 CSA C22.2 No.210
- Tính năng/Cáp mạng FA thích ứng với CC-Link Ver. 1.10
- Công dụng/Kết nối giữa thiết bị và thiết bị phù hợp với CC-Link Ver. 1.10.
- Fixed:4 times or more of the cable diameter
- Voltage rating: 150V 〜 300V
- Flame resistance: VW-1, FT1
- Số lõi dần : 3 Core # Lõi # Sợi
- Các sợi dây làm bằng đồng ủ
- Size: 0.5㎟ <20AWG>
- Vỏ ngoài: PVC Chịu nhiệt và dầu máy, vỏ mầu nâu
- Fixed:-40 〜 75℃




Cáp Tín Hiệu CC-LINK Kèm Nguồn KURAMO PW110SBH 3C X 20AWG + 2C X 0.75㎟ | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
KURAMO PW110SBH 3X20AWG + 2X0.75mm2
Dòng FANC-110SBH là cáp mạng FA được thiết kế tuân thủ CC-Link Ver.1.10. Sê-ri FANC-110SBH, khi được sử dụng để kết nối mạng với thiết bị tuân thủ CC-Link Ver.1.10, cho phép hình thành một mạng có ít hạn chế hơn trong kết nối cáp so với Sê-ri FANC-SB (tuân thủ CC-Link Ver.1.00). FANC110SBH là tiêu chuẩn của dòng sản phẩm này và loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn PW110BH được chứng nhận tuân thủ các yêu cầu UL/cUL AWM.
- Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
- Mã hàng/ Part number: PW110SBH
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 3x20 AWG + 2x0.75㎟
- Số lõi/ Core Number: 3 lõi tín hiệu + 2 lõi nguồn
- Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Xanh, trắng, vàng / Blue, White, Yellow
- Màu cách nhiệt lõi nguồn/ Source core insulation color: Đen, Trắng / Black, White
- Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
- Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chịu nhiệt, chống dầu / Oil and heat resistant PVC
- Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Nâu / Brown
- Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
- Ứng dụng/ Application: Loại hỗn hợp tích hợp cặp nguồn/ Power pair built-in composite type
- Tiêu chuẩn / Adaptation standard: UL AWM Style 2464 / CSA C22.2 / No.210


