Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
BELDEN 8760
Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM
- Hãng Sản Xuất: BELDEN
- Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
- Phù hợp với môi trường: Trong nhà
- Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL loading , IEC 60332-1-2
- Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Lớp: Eca
- Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
- Tuân thủ AWM: AWM 2092
- Tuân thủ CEC / C(UL): CM
- Tuân thủ chỉ thị của Châu Âu: Dấu CE EU, Chỉ thị EU 2015/863/EU (sửa đổi RoHS 2), Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS 2), Chỉ thị EU 2012/19/EU (WEEE)
- Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: Dấu UKCA
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x18 AWG # 0.8mm2 / 16x30
- Chống nhiễu: Băng nhôm Bi-Laminate (Alum+Poly) độ che phủ 100% + Drainwire 20 AWG (7x28) TC
- Điện áp/ Voltage: 300 V (CM), 300 V (UL AWM 2092)
- Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
- Nhiệt độ/ Operation Temperature:-20°C to +60°C
- Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC - Polyvinyl Chloride, màu xám.
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
BELDEN 9842
RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM
RS-485, 2 cặp 24AWG (7x32) Đồng mạ thiếc, Cách nhiệt PE, Tổng thể Beldfoil®+Bện đồng đóng hộp (90%), Tấm chắn, Vỏ ngoài PVC, CM
- Hãng Sản Xuất: BELDEN
- Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
- Phù hợp với môi trường: Trong nhà
- Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL, IEC 60332-1-2
- Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Class: Eca
- Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
- Tuân thủ AWM: AWM 2919
- Tuân thủ CEC / C(UL): CM
- Tuân thủ Chỉ thị Châu Âu: EU CE Mark, EU Directive 2015/863/EU (RoHS 2 amendment), EU Directive 2011/65/EU (RoHS 2), EU Directive 2012/19/EU (WEEE)
- Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: UKCA Mark
- Tuân thủ APAC: China RoHS II (GB/T 26572-2011)
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x24 AWG # 0.25mm2 / 7×32 AWG
- Chống nhiễu: Băng nhôm 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và Lưới Tinned Copper (TC) 90%
- Điện áp/ Voltage:300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)
- Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
- Nhiệt độ/ Operation Temperature: -30°C to 80°C
- Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC – Polyvinyl Chloride, màu xám.
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Part Numbers : 9841
RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM
RS-485, 1 Cặp 24AWG (7x32) Đồng mạ thiếc, Lớp cách điện PE, Beldfoil® tổng thể+Lớp đồng mạ thiếc (90%) Tấm chắn, Áo khoác ngoài PVC, CM
- Hãng Sản Xuất: BELDEN
- Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
- Phù hợp với môi trường: Trong nhà
- Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL, IEC 60332-1-2
- Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Lớp: Eca
- Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
- Tuân thủ AWM: AWM 2919
- Tuân thủ CEC / C(UL): CM
- Tuân thủ Chỉ thị Châu Âu: Dấu CE EU, Chỉ thị EU 2015/863/EU (sửa đổi RoHS 2), Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS 2), Chỉ thị EU 2012/19/EU (WEEE)
- Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: Dấu UKCA
- Tuân thủ APAC: China RoHS II (GB/T 26572-2011)
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x24 AWG # 0.25mm2 / 7x32 AWG
- Chống nhiễu: Băng nhôm 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và Lưới Tinned Copper (TC) 90%
- Điện áp/ Voltage:300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)
- Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
- Nhiệt độ/ Operation Temperature: -30°C to 80°C
- Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC - Polyvinyl Chloride, màu xám.
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760NH ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, LSZH Jkt | Chính hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Part Numbers : 8760NH
Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, LSZH Jkt
- Hãng Sản Xuất: BELDEN
- Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
- Phù hợp với môi trường: Trong nhà - Euroclass Dca, Trong nhà, Không halogen hóa, Chống nắng
- Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL1685 FT4, IEC 60332-1-2, IEC 60332-3-24
- Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Dca-s1,d1,a1; CPR UKCA Lớp: Dca-s1,d1,a1
- Tuân thủ ISO/IEC: IEC 61034-2 - Mật độ khói Độ truyền tối thiểu = 60%
- Tuân thủ CENELEC: EN 50290-2-20
- Tuân thủ IEC 62821-1 Không chứa halogen = Yes, IEC 60754-1 - Lượng halogen = Zero, IEC 60754-2 - Lượng khí axit halogen - Tối đa. Độ dẫn điện = 2,5 µS/mm, IEC 60754-2 - Lượng khí axit halogen - Tối thiểu. pH = 4,3
- Tuân thủ Chỉ thị Châu Âu: Dấu CE EU, Chỉ thị EU 2015/863/EU (sửa đổi RoHS 2), Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS 2), Chỉ thị EU 2012/19/EU (WEEE)
- Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: Dấu UKCA
- Tuân thủ APAC: China RoHS II (GB/T 26572-2011)
- Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x18 AWG # 0.75mm2 / 16×30 AWG
- Chống nhiễu: Băng nhôm 100% Bi-Laminate (Alum+Poly)
- Điện áp/ Voltage: 300V
- Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
- Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to 75°C
- Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: LSZH - Low Smoke Zero Halogen (Flame Retardant), màu xám.