Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Giao tiếp nối tiếp (chuẩn RS-485) bao gồm PLC, VFD, HMI, động cơ, RTU, SCADA, v.v., Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System, Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System, Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System, Hệ thống giám sát xe GPRS, Hệ thống giữ xe tự động, Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System, Máy bán hàng tự động, Sử dụng truyền dữ liệu công nghiệp, Tín hiệu Analog điện áp thấp (4-20ma, 0-10v,…), Tín hiệu truyền thông RS-485 / RS-232 / RS-422, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, CPR Euroclass, CPR UKCA, Rohs, RoHS II, UL/CSA

Điện áp

300V, 150/250 V, 28 VDC, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

 
Part Numbers : 9841
RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM
RS-485, 1 Cặp 24AWG (7×32) Đồng mạ thiếc, Lớp cách điện PE, Beldfoil® tổng thể+Lớp đồng mạ thiếc (90%) Tấm chắn, Áo khoác ngoài PVC, CM
  • Hãng Sản Xuất: BELDEN
  • Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
  • Phù hợp với môi trường: Trong nhà
  • Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL, IEC 60332-1-2
  • Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Lớp: Eca
  • Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
  • Tuân thủ AWM: AWM 2919
  • Tuân thủ CEC / C(UL): CM
  • Tuân thủ Chỉ thị Châu Âu: Dấu CE EU, Chỉ thị EU 2015/863/EU (sửa đổi RoHS 2), Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS 2), Chỉ thị EU 2012/19/EU (WEEE)
  • Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: Dấu UKCA
  • Tuân thủ APAC: China RoHS II (GB/T 26572-2011)
  • Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x24 AWG # 0.25mm2 / 7×32 AWG
  • Chống nhiễu: Băng nhôm 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và Lưới Tinned Copper (TC) 90%
  • Điện áp/ Voltage:300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)
  • Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
  • Nhiệt độ/ Operation Temperature: -30°C to 80°C
  • Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC – Polyvinyl Chloride, màu xám.
SKU: BELDEN 9841
Category:
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9841 ) RS485, 1 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả Sản phẩm

Dây cáp tín hiệu và điều khiển BELDEN 9841 được sử dụng dây dẫn lõi đồng  mạ thiếc , cách điện PE – Polyethylene, lõi mầu White/Blue Stripe & Blue/White Stripe, bọc chống nhiễu 2 lớp gồm băng nhôm phủ 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và lưới Tinned Copper (TC) phủ 90%, vỏ bọc ngoài PVC – Polyvinyl Chloride, mầu xám.

Ứng dụng phù hợp: RS-485, máy bán hàng; Truyền thông máy tính; Tín Hiệu Analog Điện Áp Thấp (4-20ma, 0-10v,…); Điều khiển kỹ thuật số điện áp thấp (24v, …); Dòng cấp âm thanh; Bảng điều khiển hệ thống dây điện; giao tiếp nối tiếp (chuẩn RS-485) bao gồm PLC, VFD, HMI, động cơ, RTU, SCADA, v.v. trong môi trường ồn ào ở khoảng cách xa, v.v.

  • Sử dụng truyền dữ liệu công nghiệp
  • Truyền thông đa điểm: Nhiều thiết bị có thể được kết nối với một cáp tín hiệu duy nhất
  • Hệ thống báo trộm – Security Alarm system
  • Hệ thống báo cháy – Fire Alarm system
  • Hệ thống kiểm soát cửa ra vào – Access control system
  • Hệ thống tuyền tín hiệu RS485 / RS232 / RS422
  • Hệ thống giám sát xe GPRS
  • Hệ thống giữ xe tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Construction Details

CONDUCTOR
Element Number of Element Size Stranding Material
Pair(s) 1 24 AWG 7×32 TC – Tinned Copper
INSULATION
Element Material Nom. Thickness Nom. Insulation Diameter Color Code
Pair(s) PE – Polyethylene 0.023 in (0.58 mm) 0.068 in (1.7 mm) White/Blue Stripe & Blue/White Stripe
OUTER SHIELD
Shield Type Material Coverage Drainwire Type
Tape Bi-Laminate (Alum+Poly) 100% 24 AWG (7×32) TC
Braid Tinned Copper (TC) 90%  
OUTER JACKET
Material Nom. Thickness Nom. Diameter
PVC – Polyvinyl Chloride 0.035 in (0.89 mm) 0.232 in (5.89 mm)

Table Notes

Jacket OD +/- 0.020

Overall Cable Diameter (Nominal)

0.232 in (5.89 mm)

Electrical Characteristics

ELECTRICALS
Element Nom. Conductor DCR Nom. Capacitance Cond-to-Cond Nom. Capacitance Cond-to-Other (Conds + Shield) Nom. Characteristic Impedence Nom. Velocity of Prop. Max. Current
Pair(s) 24 Ohm/1000ft 12.8 pF/ft (42.0 pF/m) 23 pF/ft 120 Ohm 66% 2.1 Amps per Conductor at 25ºC (10°C Temperature Rise)

Nom. Outer Shield DCR

3.4 Ohm/1000ft (11 Ohm/km)

HIGH FREQUENCY (NOMINAL/TYPICAL)
Element Frequency [MHz] Nom. Insertion Loss (Attenuation)
Pair(s) 1 0.6 dB/100ft
VOLTAGE
UL Voltage Rating
300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)

Mechanical Characteristics

TEMPERATURE
UL Temperature Operating
80°C -30°C to +80°C
BEND RADIUS
Stationary Min. Installation Min.
2.5 in (64 mm) 2.5 in (64 mm)

Max. Pull Tension

72.3 lbs (32.8 kg)

Bulk Cable Weight

36 lbs/1000ft

Tiêu chuẩn và Tuân thủ

Environmental Suitability

Indoor

Flammability / Reaction to Fire

UL 1685 UL Loading, IEC 60332-1-2

CPR Compliance

CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Class: Eca

NEC / UL Compliance

Article 800, CM

AWM Compliance

AWM 2919

CEC / C(UL) Compliance

CM

European Directive Compliance

EU CE Mark, EU Directive 2015/863/EU (RoHS 2 amendment), EU Directive 2011/65/EU (RoHS 2), EU Directive 2012/19/EU (WEEE)

UK Regulation Compliance

UKCA Mark

APAC Compliance

China RoHS II (GB/T 26572-2011)

Plenum Number

82841, 89841

Non-Plenum Number

9841ZH

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

BELDEN 9841

Part Numbers
Item # Color Putup Type Length UPC/EAN
9841.0030 Chrome Reel 30 m 8719605022745
9841 060100 Chrome Reel 100 ft 612825259442
9841.019999 Chrome Reel 151 m 8719605022806
9841.01152 Chrome Reel 152 m 8719605022769
9841.01305 Chrome Reel 305 m 8719605022790
9841 060500 Chrome Reel 500 ft 612825259473
9841 0601000 Chrome Reel 1,000 ft 612825259459
9841.011000 Chrome Reel 1,000 m 8719605022752
9841.011525 Chrome Reel 1,525 m 8719605022776
9841.012000 Chrome Reel 2,000 m 8719605022783
9841 0605000 Chrome Reel 5,000 ft 612825259480
9841 06010000 Chrome Reel 10,000 ft 612825259466
9841.03305 Violet Reel 305 m 8719605022837
9841.031000 Violet Reel 1,000 m 8719605022820
9841.02305 Yellow Reel 305 m 8719605022813
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc