Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® 540 CP
Screened, cold-flexible, abrasion- and oil-resistant PUR connection cable for harsh conditions - VDE-registered / Cáp kết nối PUR đã được sàng lọc, mềm dẻo, chống mài mòn và chống dầu cho các điều kiện khắc nghiệt - đã đăng ký VDE
ÖLFLEX® 540 CP - PUR power cable, screened, VDE certified outdoor use an constructions sites with yellow jacket colour - cold flexible, abrasion resistant, halogen-free
ÖLFLEX® 540 CP - Cáp nguồn PUR, có màng chắn, được chứng nhận VDE sử dụng ngoài trời tại các công trình xây dựng với màu áo vàng - mềm dẻo, chống mài mòn, không chứa halogen
- The proven building site cable
- Voltage class from 1.5 mm² 450/750 V / Cấp điện áp từ 1,5 mm² 450/750 V
- VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V











Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI
Flexible, oil resistant Power Cord: (UL) listed for Tray + Extra-hard usage per NEC; NFPA 79 / Dây nguồn linh hoạt, chống dầu: (UL) được liệt kê cho Khay + Sử dụng cực kỳ cứng trên mỗi NEC; NFPA 79
ÖLFLEX® TC + Extra-hard usage Flexible Cord STOOW 600 V, NEC Art 336+400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
ÖLFLEX® TC + Sử dụng cực kỳ cứng Dây linh hoạt STOOW 600 V, NEC Art 336 + 400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
- Flexible Cord STOOW for NEC Extra-hard usage in the USA / Dây linh hoạt STOOW cho NEC Sử dụng ở Hoa Kỳ
- Broad application range (NFPA 70/NEC), NFPA 79 compliance / Phạm vi ứng dụng rộng (NFPA 70 / NEC), tuân thủ NFPA 79
- FT4 + OIL RES I/II
- Outer jacket: Polymer / Vỏ ngoài Polymer
- Flame-retardant / Chống cháy
- Oil-resistant / Chống Dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Mechanical resistance / chịu va đập
- UV-resistant / chống tia cực tím
- Mechanical and plant engineering / Cơ khí và nhà máy
- Oil & Gas / Dầu & amp; Khí ga
- Solar Energy / Năng lượng mặt trời
- Wind Energy / Năng lượng gió
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Assembly time / Thời gian lắp ráp
- Robust / Mạnh mẽ
- Variety of approval certifications / Nhiều chứng nhận phê duyệt
- UL/CSA TC: -25°C to +90°C;
- Occasional flexing/ North America: -25°C to +105°C;
Fixed installation/ North America: -40°C to 105°C - Điện áp 300/500V
- UL/CSA TC/STOOW: 600 V


















