Cáp tín hiệu TAIYO EXT-PREM-SB/CMX/2517 LF | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất
EXT-PREM-SB/CMX/2517 LF
- Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
- Đi dây thích hợp cho phần đơn vị nhiều khớp nối. (Kiểm tra xoắn 40 triệu lần trở lên.)
- Thích hợp cho hệ thống dây cáp trần để di chuyển tốc độ cao. (Thử nghiệm Cable Bear 50 triệu lần trở lên.)
- CMX tha là tiêu chuẩn niêm yết được mua lại và nó tương ứng với NFPA70, 79.
- Cáp Robot được bảo vệ với UL và cUL ở 300V,105°C. (Danh mục : AVLV2, AVLV8, DUZX, DUZX7)
- Chống dầu
- Chống Nhiễu Lưới Đồng Mạ Thiếc
- Vật liệu ma sát thấp được sử dụng cho vỏ bọc.
- Chống cháy: UL VW-1, cUL FT1.
- Chống nước làm mát.
- Vỏ Ngoài : PVC (Mầu: Xanh Đậm)
- Điện áp: 300V
- Nhiệt độ hoặt động: -30 〜 105 ℃





Cáp tín hiệu TAIYO EXT-PREM/CMX/2517 LF | Chính Hãng – Chiu Uốn – Giá Tốt Nhất
EXT-PREM/CMX/2517 LF
- Hãng Sản Xuất: TAIYO CABLETEC
- Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản / JAPAN
- Đi dây thích hợp cho phần đơn vị nhiều khớp nối. (Kiểm tra xoắn 40 triệu lần trở lên.)
- Thích hợp cho hệ thống dây cáp trần để di chuyển tốc độ cao. (Thử nghiệm Cable Bear 50 triệu lần trở lên.)
- CMX tha là tiêu chuẩn niêm yết được mua lại và nó tương ứng với NFPA70, 79.
- Cáp robot với UL và cUL ở 300V,105°C. (Danh mục : AVLV2, AVLV8, DUZX, DUZX7)
- Chống dầu
- Vật liệu ma sát thấp được sử dụng cho vỏ bọc.
- Chống cháy: UL VW-1, cUL FT1.
- Chống nước làm mát.
- Vỏ Ngoài : PVC (Mầu: Xanh Đậm)
- Điện áp: 300V
- Nhiệt độ hoặt động: -30 〜 105 ℃





Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI
Flexible, oil resistant Power Cord: (UL) listed for Tray + Extra-hard usage per NEC; NFPA 79 / Dây nguồn linh hoạt, chống dầu: (UL) được liệt kê cho Khay + Sử dụng cực kỳ cứng trên mỗi NEC; NFPA 79
ÖLFLEX® TC + Extra-hard usage Flexible Cord STOOW 600 V, NEC Art 336+400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
ÖLFLEX® TC + Sử dụng cực kỳ cứng Dây linh hoạt STOOW 600 V, NEC Art 336 + 400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
- Flexible Cord STOOW for NEC Extra-hard usage in the USA / Dây linh hoạt STOOW cho NEC Sử dụng ở Hoa Kỳ
- Broad application range (NFPA 70/NEC), NFPA 79 compliance / Phạm vi ứng dụng rộng (NFPA 70 / NEC), tuân thủ NFPA 79
- FT4 + OIL RES I/II
- Outer jacket: Polymer / Vỏ ngoài Polymer
- Flame-retardant / Chống cháy
- Oil-resistant / Chống Dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Mechanical resistance / chịu va đập
- UV-resistant / chống tia cực tím
- Mechanical and plant engineering / Cơ khí và nhà máy
- Oil & Gas / Dầu & amp; Khí ga
- Solar Energy / Năng lượng mặt trời
- Wind Energy / Năng lượng gió
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Assembly time / Thời gian lắp ráp
- Robust / Mạnh mẽ
- Variety of approval certifications / Nhiều chứng nhận phê duyệt
- UL/CSA TC: -25°C to +90°C;
- Occasional flexing/ North America: -25°C to +105°C;
Fixed installation/ North America: -40°C to 105°C - Điện áp 300/500V
- UL/CSA TC/STOOW: 600 V


















