Cáp Cao Su TOPCABLE XTREM® DN-F 1,8/3 kV | Chính Hãng – Chống Nước – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất
TOPCABLE XTREM® DN-F 1,8/3 kV
Flexible rubber cable, for industrial use. / Cáp cao su dẻo, dùng trong công nghiệp.
Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain
- Dựa trên: UNE 21150
- Tiêu chuẩn và phê duyệt: RoHS / CE
- Kháng hóa chất & dầu
- Chống dầu mỡ và dầu khoáng
- Chống nước: AD8 Submersion.
- Khả năng chống va đập: AG2 Mức độ nghiêm trọng trung bình.
- Ngọn lửa không lan truyền theo UNE-EN 60332-1 / IEC 60332-1.
Phản ứng khi chữa cháy CPR: Eca theo EN 50575. - Vỏ bọc bên ngoài: bằng cao su dẻo chịu nhiệt, loại SE1 theo UNE 21150. Màu đen.
- Điện áp: 1,8 / 3 kV.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 90 ° C.
Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250 ° C (tối đa 5 giây).


Cáp Cao Su TOPCABLE XTREM H07RN-F | Chính Hãng – Chống Dầu – Chống Nước – Giá Tốt Nhất
TOPCABLE XTREM® H07RN-F
Flexible rubber cable, for industrial use. / Cáp cao su dẻo, dùng trong công nghiệp.
Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain
- Theo: EN 50525-2-21 / IEC 60092-353 / IEC 60245
- Tiêu chuẩn và phê duyệt: HAR / AENOR / DNV / RoHS / CE
- CPR (Quy định về Sản phẩm Xây dựng): Eca
- Chống nước: AD8 Submersion.
- Kháng hóa chất và dầu
- Khả năng chống dầu mỡ và dầu khoáng
- Vỏ bọc bên ngoài: Bằng cao su dẻo chịu nhiệt loại EM2 theo EN 50363-2-1. mầu đen.
- Điện áp: 450 / 750V ( up to 1000V )
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 90°C
Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 250°C (tối đa 5 giây).








Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
LAPP KABEL ÖLFLEX® POWER MULTI
Flexible, oil resistant Power Cord: (UL) listed for Tray + Extra-hard usage per NEC; NFPA 79 / Dây nguồn linh hoạt, chống dầu: (UL) được liệt kê cho Khay + Sử dụng cực kỳ cứng trên mỗi NEC; NFPA 79
ÖLFLEX® TC + Extra-hard usage Flexible Cord STOOW 600 V, NEC Art 336+400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
ÖLFLEX® TC + Sử dụng cực kỳ cứng Dây linh hoạt STOOW 600 V, NEC Art 336 + 400, OIL RES II, DIR. BUR., FT4, IEC 300/500 V, NEC Art 501 Class I Division 1, IEC Class 5
- Flexible Cord STOOW for NEC Extra-hard usage in the USA / Dây linh hoạt STOOW cho NEC Sử dụng ở Hoa Kỳ
- Broad application range (NFPA 70/NEC), NFPA 79 compliance / Phạm vi ứng dụng rộng (NFPA 70 / NEC), tuân thủ NFPA 79
- FT4 + OIL RES I/II
- Outer jacket: Polymer / Vỏ ngoài Polymer
- Flame-retardant / Chống cháy
- Oil-resistant / Chống Dầu
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Mechanical resistance / chịu va đập
- UV-resistant / chống tia cực tím
- Mechanical and plant engineering / Cơ khí và nhà máy
- Oil & Gas / Dầu & amp; Khí ga
- Solar Energy / Năng lượng mặt trời
- Wind Energy / Năng lượng gió
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Assembly time / Thời gian lắp ráp
- Robust / Mạnh mẽ
- Variety of approval certifications / Nhiều chứng nhận phê duyệt
- UL/CSA TC: -25°C to +90°C;
- Occasional flexing/ North America: -25°C to +105°C;
Fixed installation/ North America: -40°C to 105°C - Điện áp 300/500V
- UL/CSA TC/STOOW: 600 V


















