Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt Nhất

KURAMO WR-FANC-110SBH 3C x 20AWG PE BLACK

  • Hãng Sản Xuất: KURAMO
  • Xuất xứ/ Origin: JAPAN
  • Tính năng/Cáp mạng FA thích ứng với CC-Link Ver. 1.10
  • Công dụng/Kết nối giữa thiết bị và thiết bị phù hợp với CC-Link Ver. 1.10.
  • Fixed:4 times or more of the cable diameter
  • Voltage rating: 150V 〜 300V
  • Flame resistance: VW-1, FT1 
  • Số lõi dần : 3 Core # Lõi # Sợi
  • Các sợi dây làm bằng đồng ủ
  • Size: 0.5㎟ <20AWG>
  • Sử Dụng Ngoài Trời
  • Vỏ ngoài: PE Chịu nhiệt và dầu máy, vỏ mầu đen
  • Fixed:-40 〜 75℃
Cáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu CC-LINK KURAMO WR-FANC-110SBH 3Cx20AWG PE BLACK | Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển KURAMO VCT 531XX UL AWM 2501/10107 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp KURAMO VCT 531XX

Features/Cable designed to UL and Japan standard, Oil resistance, Heat resistance( 105℃)
Uses/Wiring to electric equipment for movement at indoor and outdoor.

  • Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
  • Mã hàng/ Part number: VCT 531XX
  • Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
  • Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 0.75㎟〈19AWG〉, 1.25㎟〈17AWG〉, 2㎟〈15AWG〉, 3.5㎟〈12AWG〉, 5.5㎟〈10AWG〉, 8㎟〈9AWG〉, 14㎟〈6AWG〉, 22㎟〈4AWG〉, 30㎟〈3AWG〉, 38㎟〈2AWG〉, 50㎟〈1AWG〉, 60㎟〈1/0AWG〉, 80㎟〈2/0AWG〉, 100㎟〈3/0AWG〉, 125㎟〈4/0AWG〉, 150㎟〈250kcmil〉, 200㎟〈350kcmil〉, 250㎟〈450kcmil〉
  • Số lõi/ Core Number:
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 0.75㎟〈19AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 1.25㎟〈17AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40 Core/ Lõi/ Sợi x 2㎟〈15AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 3.5㎟〈12AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 5.5㎟〈10AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 Core/ Lõi/ Sợi x 8㎟〈9AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 14㎟〈6AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 22㎟〈4AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 30㎟〈3AWG〉
    1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Core/ Lõi/ Sợi x 38㎟〈2AWG〉
    1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 50㎟〈1AWG〉
    1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 60㎟〈1/0AWG〉
    1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 80㎟〈2/0AWG〉
    1, 2, 3, 4 Core/ Lõi/ Sợi x 100㎟〈3/0AWG〉
    1 Core/ Lõi/ Sợi x 125㎟〈4/0AWG〉
    1 Core/ Lõi/ Sợi x 150㎟〈250kcmil〉
    1 Core/ Lõi/ Sợi x 200㎟〈350kcmil〉
    1 Core/ Lõi/ Sợi x 250㎟〈450kcmil〉
  • Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chống Dầu và chịu nhiệt/ Oil and heat resistant PVC
  • Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu đen / Black
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 105℃
  • Điện áp/ Voltage rating: 600V
  • Tiêu chuẩn / Adaptation standard:
    UL AWM STYLE 10107 CSA C22.2 No.210
    UL AWM STYLE 2501 CSA C22.2 No.210
Cáp Điều Khiển KURAMO VCT 531XX UL AWM 2501/10107 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển KURAMO VCT 531XX UL AWM 2501/10107 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất