Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB FESTOON | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng xe đẩy cáp
Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Phê duyệt UL/CSA (CMG, CL3, SUN RES, Oil Res I), CSA FT4 UL chống cháy, chống dầu UL OIL RES I
- Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
- Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
- Chống cháy
- chống dầu
- FESTOON: dành cho xe đẩy cáp (festoon)
- Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, theo thông số kỹ thuật của PNO, độ dài cáp tối đa sau đây cho phân đoạn xe buýt sẽ được áp dụng
(loại cáp A, PROFIBUS-DP):
93,75 kbit/s = 1200 m
187,5 kbit/giây = 1000 m
500 kbit/giây = 400 m
1,5 Mb/giây = 200 m
12,0 Mbit/giây = 100 m - Vỏ ngoài: hợp chất PVC đặc biệt
- Bán kính uốn tối thiểu
Độ uốn: 70 mm
Cài đặt cố định: 30 mm một lần - Trở kháng đặc tính
150 ± 15 Ôm - Phạm vi nhiệt độ
Uốn: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C





Cáp KURAMO Profibus-DP PRF-SB 1x2x0.65mm | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp KURAMO Profibus-DP PRF-SB 1x2x0.65mm
Features/High-speed transmission Cable for exclusive PROFIBUS
Uses/PROFIBUS Cable, RS-485
Thương hiệu/ Brand-name: Kuramo Cable
Mã hàng/ Part number: PRF-SB
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x0.65mm
Số lõi/ Core Number: 1 cặp xoắn
Xuất xứ/ Origin: Nhật Bản/ Japan
Màu cách nhiệt lõi tín hiệu/ Color the core signal: Red, Green
Chống nhiễu / Shield: Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC Chống Dầu và chịu nhiệt/ Oil and heat resistant PVC resistant PVC
Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu tím / Purple
Bán kính ngoài / Sheath diameter: Approx. 8.0㎜
Cân nặng(kg/㎞)Approx. weight: 65kg
Trở kháng đặc tính/ Characteristic impedance(30 〜 20MHz): 150 Ω
Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: 75℃
Tiêu chuẩn / Adaptation standard: PROFIBUS-DP






