Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable BFOU(i), BFCU(i)

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-pair, Mica tape,(HF-) EPR insulated, Individual screen, Halogen free Inner covering /Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame and Fire resistant) BFOU(I), BFCU(I)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Individual screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Twisiting: Two/Three insulated cores shall be twisted together to form a pair/triad
  • Inner covering: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. S.E.C. 250V S3/S7 BFOU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. S.E.C. 250V S3/S7 BFCU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(i), BFCU(i) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Low voltage Power cable 0.6/1KV BFOU, RFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations
  • Mica tape, (HF-)EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

 
Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Low voltage Power cable 0.6/1KV RFOU, RFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations
  • HF-EPR insulated, Halogen free Inner covering, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance cables (Flame retardant) RFOU, RFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P1/P8 RFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P1/P8 RFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

 
Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV RFOU, RFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1032

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1032 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 15AWG, 14AWG, 13AWG, 12AWG, 11AWG, 10AWG, 9AWG, 8AWG, 7AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 1000V or 1200V
  • Điện áp thử nghiệm: 3500 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +90°C
 
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1032 1000/1200V, VW-1 FT1, -30°C to +90°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1569

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1569 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 7AWG, 6AWG, 5AWG, 4AWG, 3AWG, 2AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 300V
  • Điện áp thử nghiệm: 3000 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +105°C
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1569 300/500V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1007

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1007 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 300V
  • Điện áp thử nghiệm: 3000 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +80°C
  •  
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1007 300/500V, VW-1 FT1, -20°C to +80°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASPLAST™ UL/cUL Style 1015

  • Hãng sản xuất: CASMO CABLE
  • Xuất xứ thương hiệu: Mỹ / USA (EU)
  • UL 1015 Hook up Wire
  • Lõi đồng mạ thiếc
  • Cách điện: PVC đùn / LF, chống dầu, chống hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW-1/CSA FT1
  • 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 11AWG, 10AWG, 9AWG, 8AWG, 6AWG, 4AWG, 2AWG
  • Đa dạng các mầu: Xanh dương (Blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng (White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink), vàng sọc xanh (Green/Yellow), xanh dương sọc trắng (Blue/White)
  • Điện áp hoạt động: 600V
  • Điện áp thử nghiệm: 6000 V
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +105°C
Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style UL1015 600/1000V, VW-1 FT1, -30°C to +105°C | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất

KURAMO KNDSBZ (THIN)

  • Hãng Sản Xuất: KURAMO
  • Xuất Xứ: JAPAN
  • Chống nhiễu 2 lớp Aluminum/polyester laminate tape + Tin coated annealed copper braid
  • Chống dầu
  • Chịu uốn, chuyển động
  • Kháng xoắn
  • Khả năng chịu nhiệt (80℃)
  • Khả năng chống cháy (kiểm tra ngọn lửa khay dọc, FT-4)
  • Chứng nhận UL/CSA (UL758 CL2/PLTC, CSA AWM)
  • Các sợi dây được làm bằng đồng ủ mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
  • Vỏ ngoài PVC mầu xanh dương
  • Fixed:-10 〜 80℃

KND-SBZ (THIN) DeviceNet KURAMO E200151 (UL) CL2 1PR22AWG 1PR24AWG SHIELDED 75C CSA AWM Ⅰ/Ⅱ A/B 80C 300V FT4 LF

Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN DeviceNet KND-SBZ (THIN) 1Px24AWG + 1Px22AWG | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable RFOU(I), RFCU(I)

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-pair,(HF-)EPR insulated, Individual screen, Halogen free Inner covering /Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame retardant) RFOU(I), RFCU(I)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Individual screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Twisiting: Two/Three insulated cores shall be twisted together to form a pair/triad
  • Inner covering: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking
e.g. :S.E.C. 250V S1/S5 RFOU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length
e.g. :S.E.C. 250V S1/S5 RFCU(I)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I), RFCU(I) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable RFOU(C)-2, RFCU(C)-2

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-pair,(HF-)EPR insulated, Collective screen, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame retardant) RFOU(C), RFCU(C)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Twisiting: Two/Three insulated cores shall be twisted together to form a pair/triad
  • Collective screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 60
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking
e.g. : S.E.C. 250V S2/S6 RFOU(C)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

e.g. : S.E.C. 250V S2/S6 RFCU(C)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(C)-2, RFCU(C)-2 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable RFOU(I/C), RFCU(I/C)

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-pair, (HF-)EPR insulated, Individual and Collective screen, Halogen free Inner covering /Bedding, Braid armour,
    Halogen free SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame retardant) RFOU(I/C), RFCU(I/C)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Individual screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Twisiting: Two/Three insulated cores shall be twisted together to form a pair/triad
  • Collective screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking
e.g. :S.E.C. 250V RFOU(I/C)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length
e.g. :S.E.C. 250V RFCU(I/C)-M 2 X 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V RFOU(I/C), RFCU(I/C) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable BFOU, BFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-core, Mica tape, (HF-) EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free
    SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :250V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking
e.g. : S.E.C. 250V BFOU-M 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length
e.g. : S.E.C. 250V BFCU-M 2 X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

250V Instrumentation/control cable BFOU(C), BFCU(C)

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore installations
  • Multi-core, Mica tape,(HF-) EPR insulated, Collective screen, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free
    SHF2 or SHF MUD Resistance Instrumentation/control cables(Flame and Fire resistant) BFOU(C), BFCU(C)
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-376
  • Inner covering: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-376
  • Collective screen: Screened by copper or aluminium backed polyester tape with tinned copper drain wire
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • NEK 606
  • IEC 60092-350
  • IEC 60092-352
  • IEC 60092-376
  • IEC 60092-360(351, 359)
  • IEC 60331 : Thử nghiệm chống cháy
  • IEC 60332-1 : Chống cháy
  • IEC 60332-3-22 Cat.A : Chống cháy
  • IEC 60684-2 : Kiểm tra hàm lượng Flo
  • IEC 60754-1 : Kiểm tra phát thải khí halogen
  • IEC 60754-2 : Kiểm tra độ pH và độ dẫn điện
  • IEC 61034-1,2 : Kiểm tra phát thải khói
  • UL 1581 : Khả năng chống tia cực tím (chống nắng)
  • CSA C 22.2 No.0.3 : Thử nghiệm uốn nguội (ở -40℃) và thử nghiệm va đập nguội (ở -35℃) ở nhiệt độ thấp (tùy chọn)

Marking
e.g. : S.E.C. 250V S4/S8 BFOU(C)-M 2C X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length
e.g. : S.E.C. 250V S4/S8 BFCU(C)-M 2C X 0.75SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

Cáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 250V BFOU(C), BFCU(C) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

DATATRONIC®-CY UL/CSA

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / EU
  • Approved electronic and data cables / Cáp điện tử và dữ liệu đã được phê duyệt
  • Để sử dụng trong nhà
  • Hành vi đốt cháy: Tự dập tắt và chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
  • Tiêu chuẩn: Tương ứng với kiểu UL 2560 (AWG28/7). Kiểu UL 2464 (AWG 24/7)
  • Phê duyệt: UL/CSA: AWG28/7: 60°C - 30 V; AWG24/7: 60°C - 300V
  • Phù hợp với RoHS
  • Tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU ("Chỉ thị về điện áp thấp") CE
  • Cặp xoắn
  • Phần lớn có khả năng chống lại axit, bazơ và các loại dầu cụ thể
  • Không chứa LABS/silicone (trong quá trình sản xuất)
  • Được đề xuất cho các ứng dụng EMC
  • Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng đóng hộp, 7 sợi nhỏ; AWG28/7 = 7 x 0,13mm (0,09mm2); AWG24/7 = 7 x 0,203 mm (0,22 mm²)
  • Lá chắn: Dây bện bằng đồng đóng hộp; phạm vi bảo hiểm khoảng. 85% với dây thoát nhiễu đóng hộp bên cạnh
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC, Màu xám, RAL 7032
  • Điện áp định mức: AWG28/7 = 250 V acc. tới VDE; 30 V ac. theo phong cách UL 2560; AWG24/7 = 300 V acc. theo kiểu VDE và UL 2464
  • Kiểm tra điện áp: 1,2 kV
  • Điện trở dẫn: Trên AWG28/7 < 250 Ω/km; trên AWG24/7 < 130 Ω/km
  • Vật liệu chống điện: Tối thiểu. 200 MΩ x km
  • Tối thiểu. bán kính uốn cố định: Lên đến 12 mm Ø 5 xd; đến 20 mm Ø 7,5 xd; > 20 mm Ø 10 xd
  • Tối thiểu. bán kính uốn di chuyển: Lên đến 12 mm Ø 10 xd; lên tới 20 mm Ø 15 xd; > 20 mm Ø 20 xd
  • Hoạt động. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -30°C / +80°C; acc. đến UL -5 °C / +60 °C
  • Hoạt động. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -5°C / +70°C; acc. đến UL -5 °C / +60 °C
Cáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu TKD KABEL DATATRONIC®-CY UL/CSA | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

CASFLON™ 150 UL/cUL

Style 11063

Hãng sản xuất: CASMO CABLE
Xuất xứ: USA (Mỹ)

  • Lõi:  đồng trần, mạ thiếc, mạ niken hoặc mạ bạc
  • Cách điện:   PFA
  • Điều kiện thời tiết: khả năng  chống tia cực tím tuyệt vời
  • Tính chất hóa học:  khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường hóa chất mạnh
  • Độ ẩm: khả năng  chống ẩm tuyệt vời
  • Tính chất cơ học:  độ bền cơ học tuyệt vời
  • Horizontal flame: as per UL approval
  • FT1 flame rating: as per UL approval
  • VW-1 flame test: as per UL approval
  • UL approval: as per standard UL 758
  • Đường kính lõi: AWG 32 đến 16
  • Điện áp hoạt động: 600V
  • Điện áp thử nghiệm: 2000 V
  • Nhiệt độ hoạt động:  -65°C đến +150°C
Dây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtDây Đơn Chịu Nhiệt CASMO CABLE CASFLON™ 150 UL/cUL Style 11063 -65°C to 150°C 600V | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD
Cáp INTERBUS cho các ứng dụng khác nhau

Remote + cài đặt cáp bus từ xa. Vỏ ngoài PUR, không chứa halogen, chống cháy, mã nhận dạng lõi DIN 47100. Nhiệt độ. phạm vi từ -30°C bis +80°C

  • Tự động hóa
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • UL
  • INTERBUS
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
    Uốn cong: 15 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính
    100 Ohm
  • Đỉnh điện áp hoạt động
    (không dành cho các ứng dụng điện) 250 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    UNITRONIC® BUS IBS
    cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
    uốn: -5°C đến +70°C
    UNITRONIC® BUS IBS FD P
    cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
    uốn: -5°C đến +70°C
    UNITRONIC® BUS IBS Yv
    Mùa lễ hội: -40°C bis +70°C
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS IBS/ IBS FD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất