SẢN PHẨM DÂY CÁP KURAMO
Tại Việt Nam, công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại dây & phụ kiện cáp như:
+ Cáp dùng cho Dây chuyền tự động, Robot, Thiết bị, Máy móc, …
+ Cáp tín hiệu, cáp mạng FA: CC-link, Profibus, DeviceNet, …
+ Cáp bù nhiệt, cáp chịu nhiệt, chịu lạnh
+ Các loại giắc cắm, đầu nối, đầu cos (Nichifu)
Các nhà cung cấp chính của chúng tôi là các nhà sản xuất dây cáp điện chất lượng hàng đầu Nhật Bản như: Kuramo Electric, Taiyo Cabletec, Daiden Corporation, Onamba,…
Ngoài ra, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dây cáp điện tại thị trường Nhật Bản, cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm luôn đáp ứng tiêu chí giao hàng nhanh nhất tới cho khách hàng. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị dẫn đầu có thể cung cấp cho thị trường Việt Nam các sản phẩm chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản và quốc tế. Cùng với phương châm không ngừng đổi mới, sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ, capnhamay chắc chắn sẽ đem đến sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách hàng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, báo giá những sản phẩm chất lượng và phù hợp nhất với yêu cầu của Quý khách.
Dưới đây là danh sách các sản phẩm dây cáp điện của KURAMO ELECTRIC được phân phối tại thị trường Việt Nam (đã được chứng nhận phù hợp với Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia).
Loại sản phẩm | Dòng sản phẩm | Mô đen sản phẩm | Điện áp | Nhiệt độ |
Cáp viễn thông (Network cable) |
FANC-IEF Series | FANC-IEF-SB | * | * |
FANC-IEF-P | * | * | ||
FANC-IEF-Z | * | * | ||
FANC Series (CC-Link) | FANC-LT | * | * | |
FANC-Z/LT | * | * | ||
FANC-110SBH(U) | * | * | ||
FANC-110SBH/CM | * | * | ||
PW110SBH | * | * | ||
WR-FANC-110SBH | * | * | ||
FANC-110SBZ-5 | * | * | ||
KETH Series | KETH-SB | * | * | |
KETH-P | * | * | ||
KETH-Z | * | * | ||
KETH-ST | * | * | ||
KETH-PSB Series | KETH-PSB(-OMR) | * | * | |
KETH-PSBZ(-OMR) | * | * | ||
KND-SB Series (DeviceNet) | KND-SB(THIN) | * | * | |
KND-SBZ(THIN) | * | * | ||
KND-SB(THICK) | * | * | ||
KOMP Series (CompoNet) | KOMP-F1 | * | * | |
KOMP-F2 | * | * | ||
KOMP-R1 | * | * | ||
KOMP-R2 | * | * | ||
Profibus DP | PRF-SB | * | * | |
Cáp điện (Electric Cable) |
Tiêu chuẩn Quốc tế | CE-KIV | Europe CCC 300/500V or 450/750V UL, cUL 300 or 600V |
Europe 90℃ UL, cUL 80 or 105℃ CCC 70℃ |
CE-KMTW | NFPA 70,79 Correspondence | * | ||
CE-362 | Europe CCC 300/500V or 450/750V UL, cUL 600V <PE> E 300V |
Europe 70℃ UL, cUL 90℃ |
||
CE-362SB | ||||
CE-531XX | ||||
CE-531XXSB | ||||
CE-531NZ | ||||
CE-531NZSB | ||||
CE-352(BK)/TC | * | * | ||
CE-352(BK)/TC-ER | * | * | ||
CE-352(BE)/TC | * | * | ||
CE-531Z(BK)MTW | * | * | ||
CE-531Z(BE)MTW | * | * | ||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | VCT531XX | 600V | 75℃ UL, cUL 105℃ | |
VCT531Z | 75℃ | |||
VCT531BX | 75℃ | |||
VCT531BXS | 75℃ | |||
Tiêu chuẩn Quốc tế | CE-36(BE)/LIS | NFPA 70,79 Correspondence | * | |
CE-45Z(BE)/LIS | * | |||
KRL-45/CM | * | |||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | VCTF36BE(D)GY | 300V | 60℃ | |
VCTF36R(A)GY | ||||
VCTF36YGY | ||||
VCTF12 | 300V | 60℃ | ||
VCTF22 | ||||
VCTF23NXX | 300V | 75℃ UL, cUL 105℃ | ||
VCTF23NXXS | ||||
VCTF43Z | ||||
VCTF43ZSB | ||||
KVC-36 | Weak Current Electric Circuit | UL, cUL 80℃ | ||
KVC-36SB | ||||
KVC-36X | ||||
KVC-36XTP | ||||
KVC-36XSB | ||||
KVC-36XSBT | ||||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | KST-UL21795 | Weak Current Electric Circuit | 105℃ UL, cUL 105℃ | |
KST-SB-UL21795 | ||||
KDF | ||||
KDF-SB |
*Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo danh mục sản phẩm liên quan.