Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống dầu, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Công nghiệp đóng gói, Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, Hàng không, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Sân bay, Sản xuất đồ uống, Sản xuất lốp, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng, Thực phẩm, Tự động hóa, Xe hơi

Chứng chỉ

CE, UKCA

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB
EMC-optimised motor cable, low-capacitance, double screened and halogen-free with improved fire behaviour / Cáp động cơ được tối ưu hóa EMC, điện dung thấp, màn hình kép và không chứa halogen với khả năng chống cháy được cải thiện

ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB – Motor cable for drives with high electrical power, EMI optimized, double screened and halogen-free.

ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB – Cáp động cơ cho các ổ đĩa có công suất điện cao, được tối ưu hóa EMI, màn hình kép và không chứa halogen.

  • Halogen-free and highly flame-retardant / Không chứa halogen và chống cháy cao
  • 3+3 symmetry reduces common-mode interference effects and bearing currents / Đối xứng 3 + 3 làm giảm hiệu ứng nhiễu ở chế độ chung và dòng mang
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • Outer jacket: Halogen-free / Vỏ ngoài Hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • Flexing: -15°C to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C
  • Điện áp 600/1000 V
SKU: ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB | Chính Hãng – Motor Cable – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB

Benefits / Những lợi ích

  • EMC-compliant installation of power drive systems conforming to EN 61800-3
  • High power transmission for large drives
  • Low capacitance design enables longer cable connection between frequency converter and motor
  • Symmetrical 3+3 Version supports the reduction of damaging bearing currents
  • Reduction of flame propagation, density and toxicity of smoke gases in event of fire
  • Lắp đặt hệ thống truyền động điện tuân thủ EMC tuân theo EN 61800-3
  • Truyền công suất cao cho các ổ đĩa lớn
  • Thiết kế điện dung thấp cho phép kết nối cáp dài hơn giữa bộ biến tần và động cơ
  • Phiên bản 3 + 3 đối xứng hỗ trợ giảm dòng điện làm hỏng ổ trục
  • Giảm sự lan truyền ngọn lửa, mật độ và độc tính của khí khói trong trường hợp cháy

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Connecting cable between frequency converter and motor
  • In dry, damp or wet interiors
  • Paper industry, automotive industry
  • Food production and packaging machinery
  • Machine tools
  • Kết nối cáp giữa bộ biến tần và động cơ
  • Trong nội thất khô, ẩm ướt hoặc ẩm ướt
  • Công nghiệp giấy, công nghiệp ô tô
  • Máy móc sản xuất và đóng gói thực phẩm
  • Công cụ máy móc

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Low-capacitance design
  • Fire behaviour:
    – Flame-retardant (IEC 60332-1-2)
    – Halogen-free (IEC 60754-1)
    – No corrosive gases (IEC 60754-2)
    – Low smoke density (IEC 61034-2)
    – Low toxicity (EN 50305)
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
  • Thiết kế điện dung thấp
  • Hành vi cháy:
    – Chống cháy (IEC 60332-1-2)
    – Không chứa halogen (IEC 60754-1)
    – Không có khí ăn mòn (IEC 60754-2)
    – Mật độ khói thấp (IEC 61034-2)
    – Độc tính thấp (EN 50305)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on VDE 0276, 0250, 0207
  • Dựa trên VDE 0276, 0250, 0207

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
  • Core insulation: XLPE / Cách điện lõi: XLPE
  • Cores twisted concentrically (symmetrically splitted protective conductor of 3+3 version is gusset-filling divided between the power cores) / Lõi xoắn đồng tâm (dây dẫn bảo vệ được tách đối xứng của phiên bản 3 + 3 được làm đầy gusset được chia giữa các lõi nguồn)
  • Screening: wrapping of laminated aluminium foil in combination with tinned copper braiding / Sàng lọc: gói lá nhôm nhiều lớp kết hợp với bện lưới đồng mạ thiếc
  • Outer sheath: Halogen-free special compound, colour black (RAL 9005) / Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu đen (RAL 9005)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • Colours according to HD 308 S2 VDE 0293-308

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • Core/Core: 4 kV
  • Core/Screen: 4 kV

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
    X = without protective conductor
  • Protective conductor of 3+3 version is gusset-filling divided between power cores

Temperature range

  • Flexing: -15°C to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB / 4-core version
1133500 4 G 1.5 10.9 95 230 16
1133501 4 G 2.5 12.1 150 300 14
1133502 4 G 4.0 14.1 235 485 12
1133503 4 G 6.0 15.6 320 630 10
1133504 4 G 10.0 18 533 860 8
1133505 4 G 16.0 20.9 789 1290 6
1133506 4 G 25.0 26 1236 1860 4
1133507 4 G 35.0 29.6 1662 2610 2
1133508 4 G 50.0 32.8 2345 2950 1
1133509 4 G 70.0 38 3196 3950 2/0
1133510 4 G 95.0 42.5 4316 5300 3/0
1133511 4 G 120.0 47 5435 6600 4/0
1133512 4 G 150.0 52.9 6394 7043 300 kcmil
1133513 4 G 185.0 57.6 7639 8384 350 kcmil
ÖLFLEX® SERVO 2XSLCH-JB / 3+3 core version
1133514 3 X 1,5 + 3 G 0,25 10.9 88 140 16
1133515 3 X 2,5 + 3 G 0,5 12 144 220 14
1133516 3 X 4 + 3 G 0,75 13.5 224 323 12
1133517 3 X 6 + 3 G 1 14.7 276 420 10
1133518 3 X 10 + 3 G 1,5 16.7 491 615 8
1133519 3 X 16 + 3 G 2,5 20.2 723 819 6
1133520 3 X 25 + 3 G 4 23.4 1136 1325 4
1133521 3 X 35 + 3 G 6 26.7 1535 1718 2
1133522 3 X 50 + 3 G 10 30.9 2156 2399 1
1133523 3 X 70 + 3 G 10 34.4 2871 3056 2/0
1133524 3 X 95 + 3 G 16 38.3 3953 4162 3/0
1133525 3 X 120 + 3 G 16 42.3 4836 5074 4/0
1133526 3 X 150 + 3 G 25 47.5 5412 6128 300 kcmil
1133527 3 X 185 + 3 G 35 51.9 7041 7500 350 kcmil
1133528 3 X 240 + 3 G 50 59 8986 9770 500 kcmil
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc