”MXOL1X2X1.5MM2” Cáp Chống Cháy Draka 500V 1X2X1.5MM2 BSEN 50288-7 | IEC 60332-3-22 | IEC 60331-21 | SS299-1/BS6387 Cat.C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | HALOGEN-FREE, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System, Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Điện áp | 300V, 150/250 V, 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSHF |
Draka Shielded Fire Resistant 1x2x1.5mm2
- Hãng Sản Xuất: Draka
- Xuất xứ thương hiệu: Italy (Ý)
- Mã hàng: MXOL1X2X1.5MM2
- Số cặp/ No. of Pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi x 1.5mm2
- Ruột dẫn (CU): Ruột dẫn bằng đồng hình tròn bện trơn, Class 2, bọc Mica glass tape
- Chống nhiễu Băng polyester có lớp nền bằng nhôm chồng lên nhau 30% khi tiếp xúc với dây thoát nhiễu đã ủ mạ thiếc 0,5mm2 (16/0,20mm), sau đó là băng polyester quấn trên băng sàng lọc
- Điện áp: 300/500V
- Vỏ ngoài (LSHF): Hợp chất không chứa halogen ít khói. Vỏ mầu cam
- Nhiệt độ: -20°C to 90°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Mô tả Sản phẩm
Dây cáp tín hiệu và điều khiển báo cháy, chống cháy, chống nhiễu Draka MXOL1X2X1.5MM2 được sử dụng lõi bằng đồng trần Class2 bọc Mica glass tape, cách điện từng lõi bằng vỏ XLPE, các lõi xoắn theo cặp, chống nhiễu toàn bộ lõi bằng lá nhôm, vỏ ngoài LSHF chống cháy, chống sinh khói độc.
Sử dụng :
- Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
- Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
- Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Chứng Chỉ :
- Cable Type: MGT/XLPE/OSCR/LSHF
- Voltage: 500V
- Design Standard: BSEN 50288-7
- Conductor Standard: IEC 60228, BSEN 60228
- Flame Propagation: IEC 60332-3-22
- Fire Integrity: IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C
- Smoke Emission: IEC 61034
- Acid Emission: IEC 60754-2
Cấu tạo cáp :
- Conductor (CU) : Plain annealed stranded circular copper conductor, Class 2
- Fire Proof layer (MGT) : Mica glass tape
- Insulation (XLPE) : Cross-linked polyethylene compound
- Pairing / Twining : Two/Three/Four insulated cores are cabled together
- Assembly : Multiple Pair/triads/quads are cabled together, supplied with non-hygroscopic filler (when necessary) to obtain a circular construction and covered with a polyester tape wrapping
- Overall Screen (OSCR) : Min. 30% overlap of aluminium backed polyester tape in contact with 0.5mm2 (16/0.20mm) tinned annealed drain wire followed by a polyester tape wrapped over the screening tape
- Outer Sheath (LSHF) : Low smoke halogen free compound. Orange
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DIMENSIONAL DATA
Voltage | Unom | V | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Size | Nominal | mm2 | 1Px1.5 | 1Px2.5 | 1Px4 | 2Px0.5 | 5Px1.5 |
Conductor type | Non Compact | Non Compact | Non Compact | Non Compact | Non Compact | ||
Conductor Diameter | Approx | mm | 1.56 | 1.98 | 2.51 | 0.93 | 1.56 |
Insulation Thickness | Minimum | mm | 0.44 | 0.53 | 0.53 | 0.44 | 0.44 |
Insulation Diameter | Approx | mm | 3.4 | 4.2 | 4.8 | 2.8 | 3.4 |
Oversheath Thickness | Min.Ave | mm | 0.85 | 1 | 0.95 | 0.85 | 1.05 |
Min.Spot | mm | 0.67 | 0.75 | 0.75 | 0.67 | 0.84 | |
External diameter of cable | Approx | mm | 9.2 | 10.6 | 12.1 | 11.4 | 17.8 |
Diameter Tolerance | 0.5mm | 1.0mm | 1.0mm | 1.0mm | 1.0mm | ||
Mass of cable | Approx | Kg/km | 87 | 124 | 161 | 129 | 351 |
Standard length | Nominal | M | 2000 | 2000 | 1600 | 1600 | 1000 |
Drum Size | mm | 900 | 900 | 1000 | 900 | 1100 | |
Bending Radius | Minimum | mm | 76 | 88 | 100 | 92 | 144 |
Pulling Tension Eye on Conductor | Maximum | Kgf | 21 | 35 | 56 | 14 | 105 |
ELECTRICAL DATA
Size | Nominal | mm2 | 1Px1.5 | 1Px2.5 | 1Px4 | 2Px0.5 | 5Px1.5 |
DC Resistance at 20°C | Maximum | Ω/km | 12.10 | 7.41 | 4.61 | 36.72 | 12.34 |
Mutual capacitance at 1kHz | Maximum | pF/m | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Insulation Resistance | Maximum | MΩ/km | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
L/R Ratio | Maximum | uH/Ω | 40 | 60 | 80 | 25 | 40 |
Conductor Operating Temperature | Maximum | °C | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
AC Votage Test for 1 minute | KV | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Đánh dấu bề mặt
- Draka 500V MXOL1X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY
- Draka 500V MXOL2X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY
- Draka 500V MXOL1X2X2.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY
- Draka 500V MXOL2X2X2.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY
- Draka 500V MXOL1X2X4.0MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY
Height of text: Min. 3mm
Type of marking: Ink-jet
Length marking: Sequential length marking at 1 metre interval printed on outermost surface
CORE IDENTIFICATION:
1-Pair: Black, White
Multi-Pair: Black, White with pair numbering (on each core)
1-triad: Black, White, Red
Multi-triad: Black, White, Red with triad numbering (on each core)
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
Part number | Description |
MXOL1X2X1.5MM2 | Draka 500V 1X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL2X2X1.5MM2 | Draka 500V 2X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL3X2X1.5MM2 | Draka 500V 3X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL4X2X1.5MM2 | Draka 500V 4X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL5X2X1.5MM2 | Draka 500V 5X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL6X2X1.5MM2 | Draka 500V 6X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL7X2X1.5MM2 | Draka 500V 7X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL8X2X1.5MM2 | Draka 500V 8X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL10X2X1.5MM2 | Draka 500V 10X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL12X2X1.5MM2 | Draka 500V 12X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL15X2X1.5MM2 | Draka 500V 15X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL20X2X1.5MM2 | Draka 500V 20X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL24X2X1.5MM2 | Draka 500V 24X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL30X2X1.5MM2 | Draka 500V 30X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |
MXOL36X2X1.5MM2 | Draka 500V 36X2X1.5MM2 BSEN 50288-7, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21, SS299-1/BS6387 Cat. C YR-YYYY |