” EIB1P0.8L-GN ” Cáp Tín Hiệu Draka EIB / KNX BUS Cable 1Pr x 0.8mm BC Shielded LSZH GREEN | Chính Hãng – Halogen free – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | HALOGEN-FREE, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Hệ thống EIB/KNX, trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà thông minh (ví dụ: thiết bị phát hiện chuyển động, chiếu sáng, sưởi ấm/điều hòa không khí/thông gió, hệ thống ghi thời gian, rèm, v.v.) |
Điện áp | 300V, 150/250 V, 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSZH (Halogen-free) |
Draka EIB/KNX BUS 1PR x 0.8mm LSZH
- Hãng Sản Xuất: Draka
- Xuất xứ thương hiệu: Italy (Ý)
- Mã hàng: EIB1P0.8L-GN
- BUS | FIELDBUS cables for building automation / XE BUÝT | Cáp FIELDBUS cho tự động hóa tòa nhà
- Để sử dụng trong nhà
- Sử dụng cho hệ thống EIB/KNX, trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà thông minh, biệt thự, chung cư cao cấp (ví dụ: thiết bị phát hiện chuyển động, chiếu sáng, sưởi ấm/điều hòa không khí/thông gió, hệ thống ghi thời gian, rèm, v.v.) cũng như cáp đo lường và điều khiển trong lắp đặt điện
- Tiêu chuẩn theo KNX-Spec.: EN 50090-2-1 & EN 50090-2-2
- Cáp Draka EIB/KNX được thử nghiệm với điện áp thử nghiệm tăng lên (4 kV) Cáp có thể được đặt mà không hạn chế cáp nguồn bên cạnh hoặc chạm vào chúng.
- Che chắn tuân thủ EMC
- Vật liệu dây dẫn: dây đồng trần Ø 0,8 mm (Solid)
- Chống nhiễu Alu-lamin. lá polyester, với dây thoát nhiễu đồng 0.71 mm Ø (Solid)
- Vỏ bọc bên ngoài: LSZH không chứa halogen, Mầu Xanh lục RAL 6018 (GN)
- Điện áp định mức: 300 V (không dùng cho mục đích điện áp cao)
- Kiểm tra điện áp: Lõi/vỏ bọc: 4 kV
- Điều hành. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: – 25°C / +70°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Mô tả Sản phẩm
Dây cáp tín hiệu và điều khiển Draka EIB/KNX BUS 75 Ohm được sử dụng Vật liệu dây dẫn: dây đồng trần (solid) 0.80 mm Ø (tương đương 0.5 mm2 ), Cách điện lõi: PE, 1.6 mm Ø, các lõi mầu Đỏ, đen, trắng, vàng, Tấm chắn chống nhiễu tổng thể Lá nhôm nhiều lớp + dây thoát nhiễu bằng đồng 0,71 mm Ø (tương đương 0,4mm2), Vỏ ngoài LSZH mầu xanh lá cây RAL 6018.
Đánh dấu cho phiên bản LSZH 1 cặp hoặc 2 cặp
- Draka MMS EIB BUS 1Pr x 0.8mm BC Shielded EIB1P0.8L-GN <XXXX>M
- Draka MMS EIB BUS 2Pr x 0.8mm BC Shielded EIB2P0.8L-GN <XXXX>M
Sử dụng cáp
như một bus cable cho các hệ thống EIB/KNX, trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà thông minh (ví dụ: thiết bị phát hiện chuyển động, chiếu sáng, sưởi ấm/điều hòa không khí/thông gió, hệ thống ghi thời gian, rèm, v.v.) cũng như cáp đo lường và điều khiển trong lắp đặt điện.
Thích hợp để lắp đặt cố định trên và dưới lớp thạch cao, trong đường ống và ống dẫn cáp, trong phòng khô, ẩm và ướt nhưng không được sử dụng ngoài trời nếu không có lớp chống tia cực tím.
- Tiêu chuẩn theo KNX-Spec.: EN 50090-2-1 & EN 50090-2-2
- Phản ứng với lửa: IEC 60332-1, IEC 61034-2, IEC 60754-1/2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Conductor | Bare copper 0.5 mm2 0.80 mm Ø |
Insulation | PE, 1.6 mm Ø |
Conductor identification | Pair 1: red, black Pair 2: Yellow, white |
Pair stranding | 2 conductors to the pair |
Cable lay up | 1 or 2 pairs to the core |
Wrapping | 1 x PET foil |
Overall shielding | Laminated AL-foil + copper drain wire 0.4mm2 |
Rip cord and identification thread | 0.71 mm Ø |
Outer sheath | Yes |
Marking for 1Pair or 2 Pair LSZH version | LSZH Green RAL 6018 |
Conductor DC resistance (max.) | 37.50 Ω/km |
Insulation resistance (at 500 V, 1 min.) | 10 GΩ*km |
Nom. Capacitance Conductor to Conductor | 60 pF/m |
Inductance | 0.65 mH/km |
Voltage Rating | 300 V |
AC Testvoltage, (5 min) | 2500 V |
AC Testvoltage, (1 min) | 4000 V |
Minimum bending radius | without load: 4 x D |
with load : 8 x D | |
Operating temperature | – 25°C up to +70°C |
Min. Installation temperature | – 5°C up to +60°C |
Đánh dấu bề mặt
Chữ in trên dây Màu đen, vỏ ngoài được đánh dấu cách nhau 1 mét như sau:
Draka EIB BUS Cable <CONDUCTOR PAIR QUANTITY>P x <CONDUCTOR SIZE>mm BC Shielded <OUTERSHEATH> <FC> <YYYY> -<XXXX>M
<CONDUCTOR PAIR QTY> denotes quantity of conductor pair
<CONDUCTOR SIZE> denotes conductor size in AWG
<OUTERSHEATH> denotes outersheath material (LSZH)
<FC> denotes factory code
<YYYY> denotes Year of manufacturing
<XXXX> denotes Meter marking
Đóng gói: Trống gỗ có bảo vệ.
Độ dài giao hàng: Chiều dài giao hàng tiêu chuẩn là 500m mỗi trống ± 5%.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
Draka EIB BUS Cable
Draka P/N | SAP1C Code | Product Description | P.U. |
EIB1P0.8L-GN | 60081651 | EIB BUS Cable 1Pr x 0.8mm BC Shielded LSZH GREEN | 500m/drum |
EIB2P0.8L-GN | 60081652 | EIB BUS CABLE 2Pr x 0.8mm BC Shielded LSZH GREEN | 500m/drum |