Dây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu Xoắn, Chống dầu, Chống TORSION

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Máy móc công nghiệp

Chứng chỉ

CE, PROFINET, UKCA, UL/CSA

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN

ÖLFLEX® CHAIN PN
Highly flexible, PROFINET-compliant power cable – certified for North America / Cáp nguồn có độ linh hoạt cao, tuân thủ PROFINET – được chứng nhận cho Bắc Mỹ

ÖLFLEX® CHAIN PN – PROFINET-compliant power cable for versatile use in power chains with UL/cUL AWM certification

ÖLFLEX® CHAIN PN – Cáp nguồn tuân thủ PROFINET để sử dụng linh hoạt trong chuỗi điện với chứng nhận UL / cUL AWM

  • PROFINET 24 V power cable / Cáp nguồn PROFINET 24 V
  • Basic Line for light & ordinary duty in power chain applications
  • AWM certification for USA and Canada
  • Supplementary automation components from Lapp
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Dây chuyền điện – chuyển động – chịu uốn
  • Torsion-resistant / Chống xoắn
  • Flammability:
    UL/CSA: VW-1, FT1
    IEC/EN: 60332-1-2
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Điện áp:
    VDE: U0/U: 300 V
    UL & CSA: 1000 V
  • Nhiệt độ hoạt động:
    Flexible: VDE 0°C to +90°C;
    UL: up to +90°C
    Fixed installation: VDE -40°C to +90°C;
    UL/CSA: up to +90°C
SKU: LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN
Dây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt NhấtDây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN | Chính Hãng – Chống Dầu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN PN – Cáp nguồn tuân thủ PROFINET để sử dụng linh hoạt trong chuỗi điện với chứng nhận UL / cUL AWM, cáp chống dầu, chịu uốn, chuyển đông, chịu xoắn. Với lõi dẫn đồng trần bọc cách điện PVC, lõi xoắn trong các cặp, vỏ ngoài PVC chịu nhiệt độ lên đến + 90°C, vỏ mầu đen cho 4 lõi và xám cho 5 lõi

Benefits / Lợi ích

  • Compact design
  • Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
  • Certified for the USA and Canada for export-oriented machine, appliance and apparatus manufacturers
  • Thiết kế nhỏ gọn
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp tiết kiệm chi phí
  • Được chứng nhận của Hoa Kỳ và Canada cho các nhà sản xuất máy móc, thiết bị và dụng cụ định hướng xuất khẩu

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • In dry, damp or wet interiors
  • Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • Only for outdoor use within the indicated operating temperature range, with UV-protection
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Trong nội thất khô, ẩm ướt hoặc ẩm ướt
  • Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
  • Đấu dây máy móc, dụng cụ, thiết bị, đồ gia dụng và tủ điều khiển
  • Chỉ sử dụng ngoài trời trong phạm vi nhiệt độ hoạt động được chỉ định, có bảo vệ chống tia cực tím

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Designed for 2 million alternating bending cycles and travel distances up to 10 meter
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • Flammability:
    UL/CSA: VW-1, FT1
    IEC/EN: 60332-1-2
  • Oil-resistant according to DIN EN 50290-2-22 (TM54)
  • Low-adhesive surface
  • Được thiết kế cho 2 triệu chu kỳ uốn xen kẽ và khoảng cách di chuyển lên đến 10 mét
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
  • Tính dễ cháy:
    UL / CSA: VW-1, FT1
    IEC / EN: 60332-1-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn DIN EN 50290-2-22 (TM54)
  • Bề mặt ít dính

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL AWM Style 20886
  • cUL AWM II A/B FT1
  • UL File No. E63634
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper strand / Dây mịn, sợi đồng trần
  • Core insulation: PVC / Cách điện lõi: PVC
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • Outer sheath: PVC, heat-resistant / Vỏ ngoài: PVC, chịu nhiệt
  • Sheath colour:
    4 cores: black (RAL 9005)
    5 cores: grey (RAL 7001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • brown (L1), blue (N1), black (L2), white (N2)
    5 cores: additionally pink (FE)

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • For flexible use:
    Chains in self-supporting non-gliding arrangements: 10 x outer diameter
    In chains in gliding arrangements:
    12 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • VDE: U0/U: 300 V
  • UL & CSA: 1000 V

Test voltage

  • 1500 V

Protective conductor

  • G = with functional earthing (FE) pink
  • X = without functional earthing (FE)

Temperature range

  • Flexible: VDE 0°C to +90°C;
    UL: up to +90°C
  • Fixed installation: VDE -40°C to +90°C;
    UL/CSA: up to +90°C

Bending cycles & operation parameters

  • 2 mio. cycles

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CHAIN PN

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1026791 4 X 0.75 6.5 29 73
1026792 5 G 0.75 7.1 37 86
1026793 4 X 1.5 7.6 58 114
1026794 5 G 1.5 8.5 72 139
1026795 4 X 2.5 9.3 96 179
1026797 5 G 2.5 10.4 120 214
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc