Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
| Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires  | 
		
|---|---|
| Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu  | 
		
| Cáp cho các ngành | các khu vực có nhiệt độ xung quanh tăng, Cáp xe buýt cho các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet P, Modulink P, VariNet-P), Dầu Khí & Hóa Dầu  | 
		
| Chất liệu vỏ cáp | Polyolefin  | 
		
Cáp bus – MVB và WTB – Liên kết chéo chùm tia điện tử cho yêu cầu cao trong các ứng dụng đường sắt
- Small outer diameters for maximum saving of space and weight
 - Extremely low attenuation ≤ 5 MHz
 - đường sắt
Kháng hóa chất tốt
Chống cháy
không chứa halogen
Nhẹ cân
chống dầu
tín hiệu nhiễu
chịu nhiệt độ
chống tia cực tím - Hành vi cháy theo EN/IEC:
– Ac không chứa halogen. theo EN 60754-1
– Không có khí ăn mòn acc. theo EN 60754-2
– Không có acc flo. theo EN 60684-2
– Không có khí độc acc. theo EN 50305
– Mật độ khói thấp acc. theo EN 61034-2
– acc chống cháy. theo EN 60332-1-2
– Không phát tán acc. theo EN 60332-3-25 - Hành vi cháy theo NF:
– Độc tính của khí acc. đến NF X 70-100
– Mật độ khói thấp acc. đến NF X 10-702
– Không có acc lan truyền ngọn lửa. đến NF C 32-070,
Con mèo. C1 và C2 - Tính chất hóa học:
– Ắc quy chống dầu. theo EN 50264-1
– Ắc quy chống xăng. theo EN 50264-1
– Ắc quy kháng axit. theo EN 50264-1
– acc kháng kiềm. theo EN 50264-1
– Ắc quy kháng ôzôn. theo EN 50264-3-2 - Dây dẫn 19 dây đóng hộp
 - Cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin
 - Vỏ ngoài: hợp chất polyme liên kết ngang chùm tia điện tử EM 104
 - Màu vỏ ngoài: Đen
 - Bán kính uốn tối thiểu
Uốn cong: 10 x đường kính ngoài
Cài đặt cố định: 6 x đường kính ngoài - Phạm vi nhiệt độ
Cài đặt cố định:
-45°C đến +90°C
Thỉnh thoảng uốn cong: -35°C đến +90°C 




TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
 - Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
 - Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
 - Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
 
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® TRAIN được sử dụng Dây dẫn 19 dây đóng hộp , Cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin. Vỏ ngoài: hợp chất polyme liên kết ngang chùm tia điện tử EM 104, Màu vỏ ngoài: Đen.Cáp bus – MVB và WTB – Liên kết chéo chùm tia điện tử cho yêu cầu cao trong các ứng dụng đường sắt.
Benefits
- Good chemical resistance please see Appendix T1
 - Resistant to mechanical influences in harsh environmental conditions
 - Extended temperature range
 - Reduced flame spreading increases the protection against damage to persons and property in the event of a fire
 - EMC-optimised design
 
Application range
- The communication systems WTB (wire train bus) and MVB (multifunction vehicle bus) make up the so-called TCN (train communication network)
 - UNITRONIC® TRAIN bus cables are designed for use in TCN acc. IEC 61375
MVB according IEC 61375-3-1
WTB according IEC 61375-2-1 - For use in railway vehicles and buses, for fixed installations and applications where limited movement may occur
 - Also applicable within oily environments and areas with increased ambient temperature
 
Product features
- Fire behaviour according to EN/IEC:
– Halogen-free acc. to EN 60754-1
– No corrosive gases acc. to EN 60754-2
– No fluorine acc. to EN 60684-2
– No toxic gases acc. to EN 50305
– Low smoke density acc. to EN 61034-2
– Flame-retardant acc. to EN 60332-1-2
– No fl ame propagation acc. to EN 60332-3-25 - Fire behaviour according to NF:
– Toxicity of gases acc. to NF X 70-100
– Low smoke density acc. to NF X 10-702
– No flame propagation acc. to NF C 32-070,
Cat. C1 and C2 - Chemical properties:
– Oil resistant acc. to EN 50264-1
– Fuel resistant acc. to EN 50264-1
– Acid resistant acc. to EN 50264-1
– Alkali resistant acc. to EN 50264-1
– Ozone resistant acc. to EN 50264-3-2 
Norm references / Approvals
- EN 45545-2 HL1, HL2, HL3
 - EN 50264-1
 
Product Make-up
- Stranded tinned 19-wire conductor
 - Core insulation: Based on Polyolefin
 - Outer sheath: electron beam cross-linked polymer-compound EM 104
 - Outer sheath colour: Black
 
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
 - ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
 
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
 - ETIM 6.0 Class-Description: Data cable
 
Peak operating voltage
- (not for power applications) 125 V
 
Minimum bending radius
- Flexing: 10 x outer diameter
 - Fixed installation: 6 x outer diameter
 
Test voltage
- Core/core: 1000 V
 - Core/screen: 1000 V
 
Characteristic impedance
- 120 ohm (±10%)
 
Temperature range
- Fixed installation:
-45°C to +90°C - Occasional flexing: -35°C up to +90°C
 
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® TRAIN
Bus cables – MVB and WTB – Electron beam cross-linked for high requirements in railway applications
| Article number | Article designation | Number of cores and mm² per conductor  | 
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | 
| Cables for MVB | ||||
| 2173000 | UNITRONIC® TRAIN MVB 1x2x0,5 | 1x2x0,5 | 7.6 | 29 | 
| 2173001 | UNITRONIC® TRAIN MVB 1x2x0,5+1×0,5  | 
1x2x0,5+1×0,5 | 7.6 | 34 | 
| 2173002 | UNITRONIC® TRAIN MVB 2x2x0,5 | 2x2x0,5 | 8.3 | 40 | 
| 2173003 | UNITRONIC® TRAIN MVB 2x2x0,5+4×0,25  | 
2x2x0,5+4×0,25 | 8.3 | 50 | 
| Cables for WTB | ||||
| 2173004 | UNITRONIC® TRAIN WTB 1x2x0,75  | 
1x2x0,75 | 8.4 | 41 | 
                    