Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống UV, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Cáp cảm biến/thiết bị truyền động, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, cRUus, UKCA

Chất liệu vỏ cáp

PUR, PVC

Cáp linh hoạt cho cáp cảm biến/thiết bị truyền động
Cáp dành cho cáp cảm biến/bộ truyền động để kết nối với các đầu nối M8, M12.

  • Easy cable preperation
  • UL recognized (LifYY A)
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Yêu cầu không gian
  • chống tia cực tím
  • Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách điện: PVC
  • Mã màu:
    3 chốt: bn, bu, bk
    4 chốt: bn, wh, bu, bk
    5 chốt: bn, wh, bu, bk, gy
  • DESINA 4×0,34: bn, wh, bu, bk
  • Vỏ ngoài: PVC hoặc PUR
  • Màu vỏ bọc: đen (RAL 9005)
  • DESINA màu vàng (RAL 1021)
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Uốn cong: 15 x đường kính ngoài
    Cài đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    PVC/PVC:
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
    Uốn: -5°C đến +80°C
    PVC/PUR:
    Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
    Uốn: -10°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® SENSOR
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® SENSOR được sử dụng Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần . Lõi cách điện: PVC . Mã màu:, 3 chốt:, bn, bu, bk, 4 chốt: bn, wh, bu, bk , 5 chốt: bn, wh, bu, bk, gy, DESINA 4×0,34: bn, wh, bu, bk, Vỏ ngoài: PVC hoặc PUR. Màu vỏ bọc: đen (RAL 9005). DESINA màu vàng (RAL 1021). Cáp dành cho cáp cảm biến/bộ truyền động để kết nối với các đầu nối M8, M12.

Benefits

  • Easy installation (through cable trays, tubes, cabinets)
  • Easy stripping and processing
  • Space-saving due to compact dimensions.

Application range

  • Automation technology
  • Sensor/ actuator cabling

Product features

  • Core colour code in accordance with DIN EN 50044
  • Black version: UV-resistant
  • For higher mechanical stress (LifY11Y/Desina)

Norm references / Approvals

  • UL recognized (LifYY A)

Product Make-up

  • Extra-fine wire strand made of bare copper wires
  • Core insulation: PVC
  • Colour-code:
    3-pin: bn, bu, bk
    4-pin: bn, wh, bu, bk
    5-pin: bn, wh, bu, bk, gy
  • DESINA 4×0,34: bn, wh, bu, bk
  • Outer sheath: PVC or PUR
  • Sheath colour: black (RAL 9005)
  • DESINA yellow (RAL 1021)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Peak operating voltage

  • 300 V (not for power applications)

Conductor stranding

  • Extra-fine wire acc. to VDE 0295, class 6/ IEC 60228 class 6

Minimum bending radius

  • Flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 8 x outer diameter

Temperature range

  • PVC/PVC:
    Fixed installation: -40°C to +80°C
    Flexing: -5°C to +80°C
  • PVC/PUR:
    Fixed installation: -30°C to +80°C
    Flexing: -10°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® SENSOR

Article number  Article designation  Dimensions (mm²)  Outer diameter [mm]  Core/outer sheath
material
Colour  UL  Copper index [kg/km]
UNITRONIC® SENSOR PVC
7038898 LifYY  3×0.25  3.8 PVC/PVC  black  –  7.5
7038899 LifYY  4×0.25  4.2 PVC/PVC  black  –  10.2
7038900 LifYY  3 x 0.34  4.1 PVC/PVC  black  –  9.8
7038901 LifYY  4 x 0.34  4.4 PVC/PVC  black  –  13
7038902 LifYY  5 x 0.34  4.8 PVC/PVC  black  –  16
UNITRONIC® SENSOR PVC UL
7038903 LifYY A  3×0.25  4.3 PVC/PVC  black  yes  7.5
7038904 LifYY A  4×0.25  4.6 PVC/PVC  black  yes  10.2
7038905 LifYY A  3 x 0.34  4.4 PVC/PVC  black  yes  9.8
7038906 LifYY A  4 x 0.34  4.8 PVC/PVC  black  yes  13
7038907 LifYY A  5 x 0.34  5.2 PVC/PVC  black  yes  16
UNITRONIC® SENSOR PVC/PUR
7038861 LifY11Y  4 x 0.34  4.8 PVC/PUR  black  –  13.1
7038862 LifY11Y  5 x 0.25  4.9 PVC/PUR  black  –  12
40434 DESINA  4 x 0.34  5.2 PVC/PUR  yellow  –  13.5
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc