Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Chỉ đặt ngoài trời khi được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và các tác động bên ngoài khác, Công nghệ đo lường và điều khiển, Cũng thích hợp để sử dụng ngoài trời nếu được bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn Châu Âu, Trong gạch và bê tông, ngoại trừ nhúng trực tiếp vào bê tông rung hoặc nén

Chứng chỉ

CE, UKCA

Chất liệu vỏ cáp

TPE

Cáp truyền dữ liệu không chứa halogen với mã màu acc. theo DIN 47100 – chống lại nhiều loại phương tiện hóa học
UNITRONIC® ROBUST: Cáp dữ liệu tần số thấp, Chịu được xăng dầu sinh học/ chất tẩy rửa/ nước nóng/ chất lỏng thủy lực, -40°C/+90°C, Ngoài trời, Thực phẩm & Đồ uống, Làm phân trộn

  • Excellent weather resistance
  • Good chemical resistance please see Appendix T1
  • Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt
  • kháng hóa chất
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • chống tia cực tím
  • Kháng hóa chất tốt đối với chất lỏng thủy lực dựa trên este
  • Chống ozon, tia cực tím và thời tiết theo EN 50396 và HD 605 S2
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1, Độ ăn mòn/độ axit thấp của khí đốt theo IEC 60754-2, Độc tính thấp của
  • lược. khí theo EN 50305
  • Mật độ khói thấp theo tiêu chuẩn IEC 61034-2
  • Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • Vỏ ngoài làm bằng TPE đặc biệt
  • Màu vỏ ngoài: Đen
  • điện dung lẫn nhau
    C/C xấp xỉ. 60nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -40°C đến +90°C
    Cài đặt cố định: -50°C đến +90°C
SKU: UNITRONIC® ROBUST
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® ROBUST được sử dụng Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần. Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen, Vỏ ngoài làm bằng TPE đặc biệt. Màu vỏ ngoài: Đen.UNITRONIC® ROBUST: Cáp dữ liệu tần số thấp, Chịu được xăng dầu sinh học/ chất tẩy rửa/ nước nóng/ chất lỏng thủy lực, -40°C/+90°C, Ngoài trời, Thực phẩm & Đồ uống, Làm phân trộn.

Benefits/Lợi ích 

  • Outstanding weather, ozone and UV resistance together with the wide temperature range enable versatile use for indoor and outdoor applications
  • Resistant to contact with organic oils and the related emulsions as well as a multitude of plant, animal or synthetic-based greases and waxes
  • Good resistance to ammonia compounds and bio-gases
  • Good resistance to cold and hot water as well as water-soluble cleaning and cooling agents
  • Well-suited to steam cleaning
  • Khả năng chống thời tiết, ozon và tia cực tím vượt trội cùng với dải nhiệt độ rộng cho phép sử dụng linh hoạt cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chống tiếp xúc với dầu hữu cơ và các nhũ tương liên quan cũng như vô số mỡ và sáp gốc thực vật, động vật hoặc tổng hợp
  • Kháng tốt với các hợp chất amoniac và khí sinh học
  • Khả năng chống nước lạnh và nóng tốt cũng như các chất làm sạch và làm mát hòa tan trong nước
  • Rất phù hợp để làm sạch bằng hơi nước

Application range/Phạm vi ứng dụng

  • Food and beverage industry, especially for production and processing equipment of milk and meat products
  • For data processing, measurement and control engineering, safety related systems and as electronics cable
  • For indoor and outdoor use
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là thiết bị sản xuất và chế biến các sản phẩm từ sữa và thịt
  • Đối với kỹ thuật xử lý dữ liệu, đo lường và điều khiển, các hệ thống liên quan đến an toàn và cáp điện tử
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời

Product features/Tính Năng sản phẩm

  • Good chemical resistance to ester-based hydraulic fluids
  • Ozone, UV and weather-resistant according to EN 50396 and HD 605 S2
  • Halogen-free as per IEC 60754-1, Low corrosivity/ acidity of combustion gases per IEC 60754-2, Low toxicity of comb. gases per EN 50305
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • Kháng hóa chất tốt đối với chất lỏng thủy lực dựa trên este
  • Chống ozon, tia cực tím và thời tiết theo EN 50396 và HD 605 S2
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1, Độ ăn mòn/độ axit thấp của khí đốt theo IEC 60754-2, Độc tính thấp của lược. khí theo EN 50305
  • Mật độ khói thấp theo tiêu chuẩn IEC 61034-2

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn tham chiếu / định mức 

  • Based on VDE 0812
  • Certified resistance to disinfection and cleaning solutions used in food and beverage industry

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire/multi-wire (0.34 mm²) strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation made of special halogen-free compound/Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • Outer sheath made of special TPE/Vỏ ngoài làm bằng TPE đặc biệt
  • Outer sheath colour: Black/Màu vỏ ngoài: Đen

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Core identification code

  • DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • C/C approx. 60 nF/km

Specific insulation resistance

  • > 20 GOhm x cm

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Stranded, fine-wire
    0.34 mm²: 7-wire

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-2, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Test voltage

  • At 0.14 mm²: 1200 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -40°C to +90°C
  • Fixed installation: -50°C to +90°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® ROBUST

Article number Number of conductors
and AWG size
Outer diameter [mm] Copper index [kg/km] Weight [kg/km]
1032000 2 x 0.14 3.2 2.8 15
1032001 3 x 0.14 3.4 4.2 17
1032002 4 x 0.14 3.6 5.6 21
1032003 5 x 0.14 3.9 7 25
1032004 7 x 0.14 4.2 9.8 30
1032005 8 x 0.14 4.9 11.2 40
1032006 10 x 0.14 5.2 14 41
1032007 12 x 0.14 5.6 16.8 50
1032009 16 x 0.14 6.1 22.4 63
1032011 25 x 0.14 7.7 35 95
1032012 2 x 0.25 3.8 4.8 21
1032013 3 x 0.25 4 7.2 25
1032014 4 x 0.25 4.3 9.6 31
1032015 5 x 0.25 4.7 12 38
1032016 7 x 0.25 5.1 16.8 47
1032017 8 x 0.25 6.2 19.2 66
1032018 10 x 0.25 6.8 24 71
1032019 12 x 0.25 7 28.8 81
1032021 16 x 0.25 7.7 38.4 104
1032024 25 x 0.25 9.5 60 151
1032025 2 x 0.34 4.2 6.5 29
1032026 3 x 0.34 4.4 9.8 32
1032027 4 x 0.34 4.8 13.1 41
1032028 5 x 0.34 5.5 16.3 52
1032030 7 x 0.34 5.9 22.9 65
1032031 8 x 0.34 7.1 26.1 90
1032032 10 x 0.34 7.6 32.6 93
1032033 12 x 0.34 7.8 39.2 107
1032035 16 x 0.34 8.7 52.2 138
1032038 25 x 0.34 11.2 81.6 213
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc