Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® PUR CP | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống UV, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | bất cứ nơi nào cần có cáp điều khiển mỏng nhất có thể, Bất cứ nơi nào yêu cầu cáp được sàng lọc với kích thước nhỏ nhất |
Chứng chỉ | CE, Fire, HAR |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp truyền dữ liệu được sàng lọc với vỏ bọc bên ngoài PUR cho các điều kiện khắc nghiệt
UNITRONIC® PUR CP: Cáp dữ liệu tần số thấp, kiểu dáng VDE 0812, lõi PVC mã hóa DIN 47100, có màng chắn, vỏ PUR, Ngoài trời, Chống cháy, Chống dầu/Mài mòn
- kháng cơ học
- chống dầu
- tín hiệu nhiễu
- chống tia cực tím
- Bề mặt ít dính
- Vỏ ngoài PUR có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu và chất lỏng thủy lực
- Notch đặc biệt và khả năng chống rách
- Chống tia cực tím tốt
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- bện bằng đồng đóng hộp
- Vỏ ngoài làm bằng PUR
- Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032)
- điện dung lẫn nhau
C/C: xấp xỉ. 120 nF/km
C/S: xấp xỉ. 160 nF/km - độ tự cảm
xấp xỉ 0,65 mH/km - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® PUR CP được sử dụng Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần, Lõi cách điện bằng nhựa PVC, bện bằng đồng đóng hộp, Vỏ ngoài làm bằng PUR,Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032).UNITRONIC® PUR CP: Cáp dữ liệu tần số thấp, kiểu dáng VDE 0812, lõi PVC mã hóa DIN 47100, có màng chắn, vỏ PUR, Ngoài trời, Chống cháy, Chống dầu/Mài mòn.
Benefits/Lợi ích
- Data transmission cable with PUR sheath for increased mechanical stress, wear- and tear-resistant
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Overall braid minimises electrical
interference - Cáp truyền dữ liệu có vỏ bọc PUR để tăng ứng suất cơ học, chống mài mòn
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR mạnh mẽ
- Bện tổng thể giảm thiểu điện
sự can thiệp
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Further development of the UNITRONIC® range for harsher ambient conditions where robust and screened cables in small dimensions are required.
- Tiếp tục phát triển dòng sản phẩm UNITRONIC® dành cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn, nơi yêu cầu cáp chắc chắn và được che chắn ở kích thước nhỏ.
Product features/Tính Năng sản Phẩm
- Low-adhesive surface
- PUR outer sheath is resistant to most oilsand hydraulic fluids
- Special notch and tear-resistance
- Good UV-resistance
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Bề mặt ít dính
- Vỏ ngoài PUR có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu và chất lỏng thủy lực
- Notch đặc biệt và khả năng chống rách
- Chống tia cực tím tốt
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- Based on VDE 0812
Product Make-up/cấu tạo Cáp
- Fine-wire/multi-wire (0.34 mm²) strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
- Outer sheath made of PUR/Vỏ ngoài làm bằng PUR
Outer sheath colour: pebble grey (RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- DIN 47100, refer to Appendix T9
Mutual capacitance
- C/C: approx. 120 nF/km
C/S: approx. 160 nF/km
Inductivity
- approx. 0.65 mH/km
Conductor stranding
- Stranded, fine-wire
0.34 mm²: 7-wire
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® PUR CP
Article number | Number of conductors and AWG size |
Outer diameter [mm] | Copper index [kg/km] | Weight [kg/km] |
0032801 | 3 x 0.25 | 4.7 | 21 | 40 |
0032802 | 4 x 0.25 | 5 | 24 | 44 |
0032803 | 5 x 0.25 | 5.6 | 29 | 55 |
0032804 | 7 x 0.25 | 6 | 37 | 68 |
0032805 | 10 x 0.25 | 7.5 | 46 | 85 |
0032806 | 12 x 0.25 | 7.7 | 59 | 91 |
0032812 | 4 x 0.34 | 5.7 | 28 | 49 |
0032813 | 5 x 0.34 | 6.2 | 30 | 60 |
0032821 | 3 x 0.5 | 5.9 | 38 | 70 |
0032822 | 4 x 0.5 | 6.3 | 43 | 80 |
0032824 | 7 x 0.5 | 7.6 | 65 | 115 |
0032830 | 2 x 0.75 | 6 | 38 | 67 |
0032836 | 12 x 0.75 | 10.8 | 154 | 225 |