Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chịu uốn cong – chuyển động, Chống cháy, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Các cáp tín hiệu và điều khiển này được sử dụng trong phạm vi milliampere cho hệ thống máy tính, Máy văn phòng và hệ thống xử lý dữ liệu, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp truyền dữ liệu với mã màu acc. theo DIN 47100
UNITRONIC® LiYY: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp mã hóa DIN47100 Linh hoạt (Maxi TERMI-POINT® nhiều dây 0,34mm²) Chống cháy, Tự động hóa điều khiển thiết bị

  • The classic for multi-functional use
  • Further dimensions/colours on request
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Mặc dù có số lượng lõi lớn, cáp dữ liệu LiYY có đường kính ngoài nhỏ
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
  • Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)
  • điện dung lẫn nhau
    Xấp xỉ 120 nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® LiYY
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYY : Cáp dữ liệu PVC tần số thấp mã hóa DIN47100 Linh hoạt (Maxi TERMI-POINT® nhiều dây 0,34mm²) Chống cháy, Tự động hóa điều khiển thiết bị.Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần,Lõi cách điện bằng nhựa PVC,Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC,Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032).

Benefits/Lợi ích 

  • Space-saving installation due to small cable diameters
  • Multifunctional application possibilities
  • Depending on the quantity, the outer sheath can also be produced in other colours to match your application needs
  • Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
  • Khả năng ứng dụng đa chức năng
  • Tùy thuộc vào số lượng, vỏ bọc bên ngoài cũng có thể được sản xuất với các màu khác để phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn

Application range/Phạm vi ứng dụng 

  • UNITRONIC® LiYY is also used as a control and signal cable in electronics of computer systems, electronic control equipment, office machines, balances, etc.
  • Dry or damp rooms
  • Occasional flexing
  • UNITRONIC® LiYY cũng được sử dụng làm cáp tín hiệu và điều khiển trong thiết bị điện tử của hệ thống máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, cân, v.v.
  • Phòng khô hoặc ẩm
  • thỉnh thoảng uốn cong

Product features/Tính Năng sản Phẩm 

  • Despite the large number of cores, LiYY data cables have small outer diameters
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Mặc dù có số lượng lõi lớn, cáp dữ liệu LiYY có đường kính ngoài nhỏ
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức 

  • Based on VDE 0812

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire/multi-wire (0.34 mm²) strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
    Outer sheath colour: grey (similar to pebble grey/ RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • Approx. 120 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Stranded, fine-wire
    0.34 mm²: 7-wire

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® LiYY

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0028202 2 x 0.14 3.2 2.7 13.2
0028203 3 x 0.14 3.4 4.05 16
0028204 4 x 0.14 3.6 5.4 18.9
0028205 5 x 0.14 3.9 6.72 22.2
0028207 7 x 0.14 4.2 9.45 28.4
0028208 8 x 0.14 4.9 10.2 35.2
0028210 10 x 0.14 5.2 13.5 41.2
0028212 12 x 0.14 5.6 16.2 48.4
0028214 14 x 0.14 5.8 18.9 52.9
0028216 16 x 0.14 6.1 21.6 59.1
0028220 20 x 0.14 7 27 70.8
0028225 25 x 0.14 7.8 33.6 87.2
0028236 36 x 0.14 8.6 48.6 126.8
0028237 37 x 0.14 8.9 49.7 118
0028240 40 x 0.14 9.3 54 139.1
0028250 50 x 0.14 10.4 67.5 170.9
0028256 56 x 0.14 10.7 78.4 187
0028302 2 x 0.25 3.8 4.8 18
0028303 3 x 0.25 4 7.2 22
0028304 4 x 0.25 4.3 9.6 26.2
0028305 5 x 0.25 4.7 12 31
0028306 6 x 0.25 5.1 14.4 39
0028307 7 x 0.25 5.1 16.8 42
0028308 8 x 0.25 6.2 19.2 49.2
0028310 10 x 0.25 6.8 24 58
0028312 12 x 0.25 7 28.8 67
0028314 14 x 0.25 7.3 33.6 75.3
0028316 16 x 0.25 7.7 38.4 84.3
0028318 18 x 0.25 8.1 43.2 93
0028320 20 x 0.25 8.6 48 102
0028325 25 x 0.25 9.6 60 134
0028330 30 x 0.25 10.3 72 155
0028332 32 x 0.25 10.7 76.8 164
0028336 36 x 0.25 11.1 86.4 182.2
0028337 37 x 0.25 11.4 88.8 185
0028340 40 x 0.25 12 96.1 200
0028350 50 x 0.25 12.9 120 257.1
0028402 2 x 0.34 4.2 6.6 25
0028403 3 x 0.34 4.4 9.9 31
0028404 4 x 0.34 4.8 13.1 43.2
0028405 5 x 0.34 5.5 16.5 53.8
0028406 6 x 0.34 5.9 19.6 55
0028407 7 x 0.34 5.9 22.8 62
0028408 8 x 0.34 7.1 26.1 73.1
0028410 10 x 0.34 7.6 32.6 82
0028412 12 x 0.34 7.8 39.1 102
0028414 14 x 0.34 8.2 45.7 109
0028416 16 x 0.34 8.7 52 127
0028420 20 x 0.34 9.6 65.2 159.3
0028421 21 x 0.34 10.4 68.6 167
0028425 25 x 0.34 11.2 81.6 190
0028430 30 x 0.34 11.6 98 226
0028436 36 x 0.34 12.5 118 284
0028440 40 x 0.34 13.5 131 317
0028450 50 x 0.34 15 163 407
0028502 2 x 0.5 4.7 9.6 30
0028503 3 x 0.5 5 14.4 39
0028504 4 x 0.5 5.6 19.2 49
0028505 5 x 0.5 6.1 24 65
0028507 7 x 0.5 6.9 33.6 82
0028508 8 x 0.5 8 38.4 90
0028510 10 x 0.5 8.6 48 117
0028512 12 x 0.5 8.9 58 133
0028516 16 x 0.5 10.2 77 170
0028520 20 x 0.5 11.4 96 214
0028525 25 x 0.5 12.7 120 265
0028530 30 x 0.5 13.2 144 304
0028540 40 x 0.5 15.8 192 392
0028602 2 x 0.75 5.1 14.4 48
0028603 3 x 0.75 5.6 21.6 57
0028604 4 x 0.75 6.1 28.8 69
0028605 5 x 0.75 6.9 36 78
0028607 7 x 0.75 7.5 50 112
0028608 8 x 0.75 8.7 58 126
0028610 10 x 0.75 9.4 72 149
0028612 12 x 0.75 10.1 86 176
0028616 16 x 0.75 11.2 115 218
0028620 20 x 0.75 12.4 144 274
0028625 25 x 0.75 14 180 320
0028702 2 x 1.0 5.6 19.2 55
0028703 3 x 1.0 5.9 29 70
0028704 4 x 1.0 6.4 38.4 79
0028705 5 x 1.0 7.3 48 98
0028802 2 x 1.5 6.2 29 74
0028803 3 x 1.5 6.8 43 89
0028804 4 x 1.5 7.4 58 105
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc