Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYD11Y | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu va đập, Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Các cáp tín hiệu và điều khiển này được sử dụng trong phạm vi milliampere cho hệ thống máy tính, Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời., Máy văn phòng và hệ thống xử lý dữ liệu, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt |
Chứng chỉ | CE, EAC, Fire |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
Cáp truyền dữ liệu bọc đồng và vỏ ngoài PUR
UNITRONIC® LiYD11Y: cáp dữ liệu PUR ngoài trời màu đen, màn hình bọc đồng toàn bộ, lõi PVC, DIN 47100, Có thể xoắn ốc, Linh hoạt -5°C đến +70°C, Chống mài mòn.
- kháng cơ học
- chống dầu
- tín hiệu nhiễu
- chống tia cực tím
- Vỏ ngoài PUR, chống rách và khía, chống dầu khoáng và mài mòn
- Bề mặt ít dính
- Chống tia cực tím tốt
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-2-2
- Phiên bản xoắn ốc với đặc tính tương tự cũng có sẵn: “UNITRONIC® SPIRAL”
- Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Bọc bằng dây đồng trần
- Vỏ ngoài làm bằng PUR
- Màu vỏ ngoài: đen (RAL 9005)
- điện dung lẫn nhau
C/C xấp xỉ. 140 nF/km
C/S xấp xỉ. 150 nF/km - độ tự cảm
xấp xỉ 0,65 mH/km - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYD11Y được sửa dụng Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần, Lõi cách điện bằng nhựa PVC, Bọc bằng dây đồng trần.Vỏ ngoài làm bằng PUR. Màu vỏ ngoài: đen (RAL 9005).UNITRONIC® LiYD11Y: cáp dữ liệu PUR ngoài trời màu đen, màn hình bọc đồng toàn bộ, lõi PVC, DIN 47100, Có thể xoắn ốc, Linh hoạt -5°C đến +70°C, Chống mài mòn.
Benefits/Lợi Ích
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR mạnh mẽ
- Chống tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit loãng, dung dịch kiềm và các phương tiện hóa học khác
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Intended for use in industrial environments, where cables should have excellent mechanical and chemical resistance.
- Screened cables with small dimensions are suitable for use in computer systems, insturmentation technology, office equipment, balances.
- Can be used in dry or damp rooms
- Outdoor use is possible within the indicated operating temperature range
- Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời.
- Cáp có màn chắn kích thước nhỏ phù hợp sử dụng trong hệ thống máy tính, thiết bị công nghệ, thiết bị văn phòng, cân.
- Có thể được sử dụng trong phòng khô hoặc ẩm ướt
- Có thể sử dụng ngoài trời trong phạm vi nhiệt độ hoạt động được chỉ định
Product features/Tính Năng sản Phẩm
- PUR outer sheath, tear and notch-resistant, resistant to mineral oils and abrasion
- Low-adhesive surface
- Good UV-resistance
- Flame retardant according to IEC 60332-2-2
- Spiral versions with similar properties are also availabe: “UNITRONIC® SPIRAL”
- Vỏ ngoài PUR, chống rách và khía, chống dầu khoáng và mài mòn
- Bề mặt ít dính
- Chống tia cực tím tốt
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-2-2
- Phiên bản xoắn ốc với đặc tính tương tự cũng có sẵn: “UNITRONIC® SPIRAL”
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- Based on VDE 0812
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires/Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Wrapped with bare copper wires/Bọc bằng dây đồng trần
- Outer sheath made of PUR/Vỏ ngoài làm bằng PUR
Outer sheath colour: black (RAL 9005)/Màu vỏ ngoài: đen (RAL 9005)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9
Mutual capacitance
- C/C approx. 140 nF/km
- C/S approx. 150 nF/km
Inductivity
- approx. 0.65 mH/km
Conductor stranding
- Stranded, extra-fine wire
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 10 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® LiYD11Y
Article number | Number of conductors and AWG size |
Outer diameter [mm] | Copper index [kg/km] | Weight [kg/km] |
0033202 | 2 x 0.14 | 4.1 | 9.6 | 20 |
0033203 | 3 x 0.14 | 4.3 | 11 | 25 |
0033204 | 4 x 0.14 | 4.5 | 12 | 27 |
0033205 | 5 x 0.14 | 4.8 | 14.4 | 33 |
0033206 | 6 x 0.14 | 5.5 | 17.6 | 38 |
0033207 | 7 x 0.14 | 5.9 | 21.5 | 41 |
0033212 | 12 x 0.14 | 7.2 | 33.2 | 62 |
0033218 | 18 x 0.14 | 8 | 44.2 | 83 |
0033302 | 2 x 0.25 | 4.7 | 11.8 | 25 |
0033303 | 3 x 0.25 | 5.3 | 15.6 | 31 |
0033304 | 4 x 0.25 | 5.6 | 18.2 | 36 |
0033305 | 5 x 0.25 | 6 | 21.4 | 42 |
0033306 | 6 x 0.25 | 6.8 | 26.1 | 49 |
0033307 | 7 x 0.25 | 7.3 | 27.8 | 53 |
0033312 | 12 x 0.25 | 8.4 | 48.1 | 81 |
0033318 | 18 x 0.25 | 9.7 | 69 | 117 |