Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Dây nhà máy, Đối với thị trường Bắc Mỹ, Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời.

Chứng chỉ

CE, Fire, UKCA

Điện áp

150/250 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp truyền dữ liệu có màn hình với mã màu acc. theo DIN 47100 và các cặp xoắn – UL/CSA được công nhận
UNITRONIC® LiYCY (TP) A: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp DIN 47100, UL CSA AWM, Linh hoạt, Maxi TERMI-POINT® 0,34², Xoắn đôi, Có sàng lọc, Điều khiển Thiết bị

  • A for Advanced
    here: UL and CSA certifications
  • Further dimensions/colours on request
  • tín hiệu nhiễu
  • Chất chống cháy acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1
  • Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp
  • Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • cơ cấu TP.
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt
  • Màu vỏ ngoài: Xám đậm
  • Bán kính uốn tối thiểu
  • Thỉnh thoảng uốn cong: 15 x đường kính ngoài
  • Cài đặt cố định: 6 x đường kính ngoài
  • Định mức điện áp
    UL/CSA: 300 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C (UL: +80°C)
    Cài đặt cố định (IEC): -40°C bis +80°C
    UL: tối đa. +80°C
SKU: UNITRONIC® LiYCY (TP) A
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A | Chính hãng – Giá tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) A được sử dụng Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp. Lõi cách điện bằng nhựa PVC, cơ cấu TP., bện bằng đồng đóng hộp. Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt. Màu vỏ ngoài: Xám đậm.UNITRONIC® LiYCY (TP) A: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp DIN 47100, UL CSA AWM, Linh hoạt, Maxi TERMI-POINT® 0,34², Xoắn đôi, Có sàng lọc, Điều khiển Thiết bị.

Benefits/ Lợi ích 

  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp
  • Tách mạch bằng phương pháp
    thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)

Application range/ Phạm vi ứng dụng 

  • For the North American market
  • Wiring of devices, machines and plants intended for export to the North American market or countries where UL-/CSA
    certified cables are used.
  • Đối với thị trường Bắc Mỹ
  • Đi dây cho các thiết bị, máy móc và nhà máy dành cho xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ hoặc các quốc gia nơi UL-/CSA
    cáp được chứng nhận được sử dụng.

Product features/Tính Năng sản Phẩm 

  • Flame-retardant acc. to IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1
  • Chất chống cháy acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1

Norm references / Approvals – Tiêu chuẩn Tham Chiếu / Định Mức 

  • UL AWM Style 2464
  • CSA AWM I/II A
  • UL File No. E63634

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Multi-wire strand made of tinned copper wires/Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp
  • Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • TP structure/cơ cấu TP.
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of special PVC compound/Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt
    Outer sheath colour: Dark grey/Màu vỏ ngoài: Xám đậm

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • UL/CSA: 300 V

Test voltage

  • 1500 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C up to +70°C (UL: +80 °C)
  • Fixed installation (IEC): -40°C bis +80°C
    UL: max. +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® LiYCY (TP) A

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index [kg/km] Weight [kg/km]
0066202 2 x 2 x AWG26/7 5.5 18 38
0066204 4 x 2 x AWG26/7 6.4 24 58
0066205 5 x 2 x AWG26/7 6.6 30 58
0066208 8 x 2 x AWG26/7 7.9 53 85
0066210 10 x 2 x AWG26/7 8.7 55 106
0066212 12 x 2 x AWG26/7 8.9 64 113
0066216 16 x 2 x AWG26/7 10.2 87 149
0066232 2 x 2 x AWG24/7 6.1 24.5 50
0066233 3 x 2 x AWG24/7 6.7 28.9 62
0066234 4 x 2 x AWG24/7 7.2 33.5 70
0066235 5 x 2 x AWG24/7 7.5 46.3 91
0066238 2 x 2 x AWG22/7 7.4 38 71
0066239 3 x 2 x AWG22/7 8.1 45.1 95
0066240 4 x 2 x AWG22/7 8.8 54.6 102
0066242 2 x 2 x AWG20/7 8.2 49.7 93
0066243 3 x 2 x AWG20/7 9.1 60.1 102
0066244 4 x 2 x AWG20/7 10.2 78.7 120
0066219 5 x 2 x AWG20/7 10.7 88.9 156
0066220 6 x 2 x AWG20/7 11.6 100.6 184
0066262 2 x 2 x AWG19/19 8.7 65.2 140
0066221 3 x 2 x AWG19/19 10 69.2 145
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc