Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiFYCY (TP) | Chính Hãng – Giá tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Bất cứ nơi nào yêu cầu cáp được sàng lọc với kích thước nhỏ nhất, các loại cáp có dây mảnh, được sàng lọc được sử dụng trong nhiều thiết bị., Để bảo vệ chống nhiễu tần số cao |
Chứng chỉ | CE, EAC, Fire |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp truyền dữ liệu thu nhỏ được sàng lọc
UNITRONIC® LiFYCY (TP): Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, Sợi dây cực mảnh, 0,08 mm², Xoắn đôi, Có màn chắn, Lắp đặt tiết kiệm không gian, Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC
-
For requirements of microelectronics
- Tín Hiệu Nhiễu
- kích thước rất nhỏ
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- cơ cấu TP.
- bện bằng đồng đóng hộp
- Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
- Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)
- Core identification code
DIN 47100, refer to Appendix T9 - Mutual capacitance
C/C approx. 80 nF/km
C/S approx. 120 nF/km - Coupling
At 1 kHz: approx. 300 pF/100 m - Inductivity
approx. 0.65 mH/km - Temperature range
Occasional flexing: -5°C to +70°C
Fixed installation: -40°C to +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiFYCY (TP) được sử dụng Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần. Lõi cách điện bằng nhựa PVC, cơ cấu TP., bện bằng đồng đóng hộp ,Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC . Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032). Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, Sợi dây cực mảnh, 0,08 mm², Xoắn đôi, Có màn chắn, Lắp đặt tiết kiệm không gian, Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC.
Benefits/Lợi ích
- Space-saving installation due to small cable diameters
- Decoupling of circuits by means of
twisted-pair (TP) design (crosstalk effects) - Overall braid minimises electrical
interference - Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
- Tách mạch bằng phương pháp
thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm) - Bện tổng thể giảm thiểu điện
sự can thiệp
Application range/phạm vi ứng dụng
- For protection against high-frequency interference, screened, fine-wire cables are used in many devices.
- Wherever screened cables with smallest dimensions are required
- Examples: microelectronics, hearing aids etc.
- Để bảo vệ chống nhiễu tần số cao, các loại cáp có dây mảnh, được sàng lọc được sử dụng trong nhiều thiết bị.
- Bất cứ nơi nào yêu cầu cáp được sàng lọc với kích thước nhỏ nhất
- Ví dụ: vi điện tử, máy trợ thính, v.v.
Product features/Tính Năng Sản Phẩm
- Very small dimensions
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- kích thước rất nhỏ
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires/Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- TP structure/cơ cấu TP.
- Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
- Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
Outer sheath colour: grey (similar to pebble grey/ RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- DIN 47100, refer to Appendix T9
Mutual capacitance
- C/C approx. 80 nF/km
- C/S approx. 120 nF/km
Coupling
- At 1 kHz: approx. 300 pF/100 m
Inductivity
- approx. 0.65 mH/km
Conductor stranding
- Stranded, extra-fine wire,
cross-section 0.08 mm²
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 7.5 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® LiFYCY (TP)
Article number | Dimension and cross section in mm2) |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
0034231 | 4 x 2 x 0.08 | 5.4 | 19.4 | 37 |
0034233 | 8 x 2 x 0.08 | 7.1 | 23.7 | 76 |