Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt

Chứng chỉ

CE, Fire, UKCA

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp truyền dữ liệu có màn chắn cách điện lõi PE, tao cáp mảnh và xoắn đôi
UNITRONIC® Li2YCY (TP) dây mảnh: LF, Cáp dữ liệu PVC có màn chắn, điện dung thấp, linh hoạt, DIN 47100, Cặp lõi đơn xoắn PE, dây giao diện RS422/ RS485

  • Cables for RS485/RS422
  • Tín hiệu nhiễu 
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dây dẫn: Đồng trần sợi mịn
  • Lõi cách nhiệt làm bằng polyetylen (PE)
  • cơ cấu TP.
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
  • Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)
  • điện dung lẫn nhau
    Ở 800 Hz: tối đa. 60nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Thỉnh thoảng uốn cong: 15 x đường kính ngoài
    Cài đặt cố định: 6 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
  • Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire được sử dụng Dây dẫn: Đồng trần sợi mịn. Lõi cách nhiệt làm bằng polyetylen (PE), cơ cấu TP., bện bằng đồng đóng hộp. Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC. Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032).UNITRONIC® Li2YCY (TP) dây mảnh: LF, Cáp dữ liệu PVC có màn chắn, điện dung thấp, linh hoạt, DIN 47100, Cặp lõi đơn xoắn PE, dây giao diện RS422/ RS485.

Benefits/Lợi ích 

  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp
  • Tách mạch bằng phương pháp
    thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)

Application range/Phạm Vi Ứng dụng 

  • Particularly suitable for wiring data systems with transmission rates up to 10 Megabits per second, and is qualified for the RS422 and RS485 interfaces.
  • For fixed and limited flexible installation
  • Can be used in dry or damp rooms
  • Signal-, control- and measuring cable,for transmission of low, sensitive signals and high bit rates
  • UNITRONIC®
    Li2YCYv (TP) with its reinforced, nominal/ minimum average wall thickness of at least 1.8 mm of the black outer sheath (Yv) is designed for indoor and outdoor use as well as for applications where a reinforced outer sheath may turn out to be advantageous
  • Đặc biệt thích hợp cho các hệ thống dữ liệu đi dây có tốc độ truyền lên tới 10 Megabit/giây và đủ tiêu chuẩn cho giao diện RS422 và RS485.
  • Để cài đặt linh hoạt cố định và hạn chế
  • Có thể được sử dụng trong phòng khô hoặc ẩm ướt
  • Cáp tín hiệu, điều khiển và đo lường, để truyền các tín hiệu nhạy, thấp và tốc độ bit cao
  • ĐƠN VỊ®
    Li2YCYv (TP) với độ dày thành trung bình danh nghĩa/tối thiểu được gia cố ít nhất là 1,8 mm của lớp vỏ ngoài màu đen (Yv) được thiết kế để sử dụng trong nhà và ngoài trời cũng như cho các ứng dụng mà lớp vỏ ngoài được gia cố có thể trở nên thuận lợi

Product features/tính Năng sản phẩm 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức 

  • Based on VDE 0812

Product Make-up/cấu Tạo cáp 

  • Conductors: Finely stranded bare copper/Dây dẫn: Đồng trần sợi mịn
  • Core insulation made of polyethylene (PE)/Lõi cách nhiệt làm bằng polyetylen (PE)
  • TP structure/cơ cấu TP.
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
    Outer sheath colour: grey (similar to pebble grey/ RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • At 800 Hz: max. 60 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Stranded conductor, fine-wire

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Short-range crosstalk attenuation

  • Up to 1 MHz min. 50 dB
  • Up to 10 MHz min. 40 dB
  •  

Test voltage

  • Core/core: 2000 V
  • Core/screen: 1000 V

Characteristic impedance

  • 100 ± 15 Ohm (> 1 MHz)

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® Li2YCY (TP) fine-wire

Article number Number of pairs and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0031370 1 x 2 x 0.25 5.7 14 38
0031371 2 x 2 x 0.25 6.9 28 43
0031372 3 x 2 x 0.25 7.5 39.6 64
0031373 5 x 2 x 0.25 8.3 50 93
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc