Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu lực kéo căng, Chịu nhiệt độ cao, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chịu Xoắn, Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống TORSION, Chống UV, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống EIB/KNX, trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà thông minh (ví dụ: thiết bị phát hiện chuyển động, chiếu sáng, sưởi ấm/điều hòa không khí/thông gió, hệ thống ghi thời gian, rèm, v.v.), Máy phát điện tuabin gió (WTG), Năng lượng tái tạo (Gió – Mặt trời), Trạm năng lượng gió

Chứng chỉ

CE, Fire, UKCA

Chất liệu vỏ cáp

PUR

Cáp theo dõi/Chuỗi PUR được bảo vệ, hiệu suất cao với TP’s và AWM/Rec. theo CSA/NFPA 79
UNITRONIC® FD CP (TP) plus A – Cáp dữ liệu PUR có vỏ bọc, linh hoạt cao, điện dung thấp w/ TP cho Đường xích tinh vi, AWM dành cho Hoa Kỳ (theo NFPA 79) và CAN

  • Chain/Track: High Performance + Cold flexible
  • Low capacitance
  • Halogen-free
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Năng lượng gió
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • Hóa chất tốt
  • Chống Va Đập 
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • kháng cơ học
  • chống dầu
  • Uốn Cong – Chuyển động 
  • tín hiệu nhiễu
  • chống xoắn ,tải trọng xoắn
  • chống tia cực tím
  • Không chứa halogen, có điện dung thấp và linh hoạt xuống đến -40°C
  • Vỏ ngoài PUR, chống rách và khía, chống dầu khoáng và mài mòn khi sử dụng trong xích truyền lực
  • Bề mặt ít bám dính, chống thủy phân và vi khuẩn, thường được sử dụng ngoài trời (không ở Bắc Mỹ) nhờ khả năng
  • Chống cháy: IEC 60332-1-2, FT2
  • Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
  • Cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin
  • cơ cấu TP.
  • gói không dệt
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PUR đặc biệt
  • Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Uốn cong: 7,5 x đường kính ngoài
    Cài đặt cố định: 4 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    -40°C đến +80°C
    cRUus AWM: tối đa. +80°C
SKU: UNITRONIC® FD CP (TP) plus A
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD CP (TP) plus A được sử dụng Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần. Cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin, cơ cấu TP., gói không dệt, bện bằng đồng đóng hộp. Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PUR đặc biệt . Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001).UNITRONIC® FD CP (TP) plus A – Cáp dữ liệu PUR có vỏ bọc, linh hoạt cao, điện dung thấp w/ TP cho Đường xích tinh vi, AWM dành cho Hoa Kỳ (theo NFPA 79) và CAN.

Benefits/Lợi Ích 

  • Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
  • UL AWM voltage rating 1000V in case of internal wiring (for instance, inside Industrial Platform under Field Labeling) allows for internal laying next to power cables with applied UL rating of 1kV
  • In the USA inside of industrial machines and in chain track inside Industrial Platform under Field Labeling (subject to AHJ approval), per NFPA 79, Section 12.9.2 (condition 3 under 12.9.2: Thru 1 mm² and <16 AWG)
  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
  • Tách mạch bằng phương pháp
    thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)
  • Định mức điện áp UL AWM 1000V trong trường hợp đi dây bên trong (ví dụ: bên trong Nền tảng công nghiệp dưới Ghi nhãn trường) cho phép đặt bên trong bên cạnh cáp nguồn với định mức UL được áp dụng là 1kV
  • Tại Hoa Kỳ, bên trong các máy công nghiệp và theo dõi dây chuyền bên trong Nền tảng công nghiệp được dán nhãn tại hiện trường (phải được AHJ phê duyệt), theo NFPA 79, Mục 12.9.2 (điều kiện 3 trong 12.9.2: Qua 1 mm² và <16 AWG)
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp

Application range/Phạm Vi Ứng dụng 

  • Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
  • Linear robots, automated handling equipment
  • Sophisticated design for high-performance chain/ track use
  • For use in chain/carrier: Please respect the assembly guidelines listed in Appendix T3
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
  • Robot tuyến tính, thiết bị xử lý tự động
  • Thiết kế tinh vi để sử dụng xích/đường ray hiệu suất cao
  • Để sử dụng trong dây chuyền/giá đỡ: Vui lòng tuân thủ các nguyên tắc lắp ráp được liệt kê trong Phụ lục T3
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)

Product features/Tính Năng Sản phẩm 

  • Halogen-free, has low capacitance and is flexible down to -40°C
  • PUR outer sheath, tear and notch-resistant, resistant to mineral oils and abrasion when used in power chains
  • Low-adhesive surface, resistant to hydrolysis and microbes, commonly for outdoor use (not in North America) thanks to UV and ozone resistance
  • Flame retardance: IEC 60332-1-2, FT2
  • Không chứa halogen, có điện dung thấp và linh hoạt xuống đến -40°C
  • Vỏ ngoài PUR, chống rách và khía, chống dầu khoáng và mài mòn khi sử dụng trong xích truyền lực
  • Bề mặt ít bám dính, chống thủy phân và vi khuẩn, thường được sử dụng ngoài trời (không ở Bắc Mỹ) nhờ khả năng chống tia cực tím và ozon
  • Chống cháy: IEC 60332-1-2, FT2

Norm references / Approvals -Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / định Mức 

  • cRUus AWM certified by UL (UL: E63634): UL AWM Style 21576 and AWM A/B I/II

Product Make-up/Cấu tạo cáp 

  • Extra-fine wire strand made of bare copper wires/Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Based on Polyolefin/Cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin
    TP structure/cơ cấu TP.
  • Non-woven wrapping/gói không dệt
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of special PUR compound/Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PUR đặc biệt
    Outer sheath colour: grey (RAL 7001)/Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • Up to 0.5 mm²: 60 nF/km
  • Up to 1.0 mm²: 70 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Stranded, extra-fine wire

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-2, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Flexing: 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Test voltage

  • Core/Core: 1500 V
  • Core/Shield: 1500 V

Temperature range

  • -40°C to +80°C
    cRUus AWM: max. +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® FD CP (TP) plus A

Article number Number of pairs and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index [kg/km] Weight [kg/km]
11139501 2 x 2 x 0.14 5.9 19.4 42
11139502 3 x 2 x 0.14 6.2 23.4 47
11139503 4 x 2 x 0.14 6.7 27.1 59
11139504 5 x 2 x 0.14 7.3 37.4 68
11139505 6 x 2 x 0.14 7.5 49.4 91
11139506 8 x 2 x 0.14 8.8 54.8 109
11139507 10 x 2 x 0.14 10.1 60.1 120
11139544 1 x 2 x 0.25 4.7 14 27
11139508 2 x 2 x 0.25 6.6 32 60
11139509 3 x 2 x 0.25 7 38.4 72
11139510 4 x 2 x 0.25 7.6 43.2 85
11139511 5 x 2 x 0.25 8.5 51.5 92
11139512 6 x 2 x 0.25 8.8 71.8 114
11139513 8 x 2 x 0.25 10.3 74.4 155
11139514 10 x 2 x 0.25 11.8 90 186
11139515 14 x 2 x 0.25 12 111.2 219
11139541 1 x 2 x 0.34 5.1 20 36
11139516 2 x 2 x 0.34 7.3 41 69
11139517 3 x 2 x 0.34 8 52 101
11139518 4 x 2 x 0.34 8.7 59 106
11139519 6 x 2 x 0.34 10 86.2 165
11139499 8 x 2 x 0.34 11.8 107.3 221
11139520 10 x 2 x 0.34 13.7 131.1 274
11139542 1 x 2 x 0.5 5.5 22 47
11139521 2 x 2 x 0.5 8.3 50 99
11139522 3 x 2 x 0.5 8.8 71.8 130
11139523 4 x 2 x 0.5 9.8 74.4 148
11139524 5 x 2 x 0.5 10.7 84.5 168
11139525 6 x 2 x 0.5 11.3 99.6 194
11139526 8 x 2 x 0.5 13.2 144.3 284
11139527 10 x 2 x 0.5 15.2 176 343
11139528 14 x 2 x 0.5 15.5 215.4 401
11139543 1 x 2 x 0.75 5.9 34 61
11139529 2 x 2 x 0.75 9 60 112
11139530 3 x 2 x 0.75 9.8 85.7 157
11139531 4 x 2 x 0.75 10.7 93.6 172
11139532 6 x 2 x 0.75 12.3 130.4 231
11139533 8 x 2 x 0.75 14.7 192.2 342
11139534 10 x 2 x 0.75 16.7 258 390
11139535 14 x 2 x 0.75 17 316.6 545
11139536 1 x 2 x 1.0 6.3 42 71
11139537 2 x 2 x 1.0 9.9 73 129
11139538 3 x 2 x 1.0 10.5 93.6 169
11139539 4 x 2 x 1.0 11.8 117.8 204
11139540 5 x 2 x 1.0 13.1 139 237
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc