Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Hệ thống EIB/KNX, trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà thông minh (ví dụ: thiết bị phát hiện chuyển động, chiếu sáng, sưởi ấm/điều hòa không khí/thông gió, hệ thống ghi thời gian, rèm, v.v.), môi trường nhạy cảm với EMC, Truyền Thông & Viễn Thông

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp truyền dữ liệu có màn chắn với các cặp xoắn và vỏ bọc bên ngoài màu xanh
UNITRONIC® EB CY (TP): Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, mã hóa DIN 47100, Xoắn đôi, Có màn chắn, Vỏ màu xanh lam, Mạch an toàn nội tại, EN 60079-14/ VDE 0165-1

  • Hazard protection type -i- is required where there is a risk of explosion
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • tín hiệu nhiễu
  • Đối với các mạch an toàn nội tại (loại bảo vệ i – an toàn nội tại) theo tiêu chuẩn IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, mục 16.2.2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • cơ cấu TP.
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
  • Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015)
  • điện dung lẫn nhau
    C/C xấp xỉ. 100nF/km
    C/S xấp xỉ. 140 nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® EB CY (TP)
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® EB CY (TP): Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, mã hóa DIN 47100, Cáp xoắn đôi, Có màn chắn, Vỏ bọc màu xanh lam, Mạch an toàn nội tại, EN 60079-14/ VDE 0165-1. Tín hiệu nhiễu.Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần,Lõi cách điện bằng nhựa PVC,cơ cấu TP.,bện bằng đồng đóng hộp,Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC,Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015).

Benefits/Lợi Ích 

  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp
  • Tách mạch bằng phương pháp
    thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Reliable data transmission in intrinsically safe circuits
  • In EMC-sensitive environments
    (electromagnetic compatibility)
  • Truyền dữ liệu đáng tin cậy trong các mạch an toàn nội tại
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
    (tương thích điện từ)

Product features/Tính năng sản Phẩm 

  • For intrinsically safe circuits (type of protection i – intrinsic safety) according to IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, section 16.2.2
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Đối với các mạch an toàn nội tại (loại bảo vệ i – an toàn nội tại) theo tiêu chuẩn IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, mục 16.2.2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức 

  • Based on VDE 0812

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • TP structure/cơ cấu TP.
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
    Outer sheath colour: sky blue (RAL 5015)/Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • C/C approx. 100 nF/km
  • C/S approx. 140 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Strand, fine-wire in accordance with IEC 60228 Cl. 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Test voltage

  • 2500 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® EB CY (TP)

Article number Number of pairs and conductor
cross section (mm²)
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0012620 2 x 2 x 0.75 8.7 58 106
0012621 3 x 2 x 0.75 9.6 84 140
0012622 4 x 2 x 0.75 10.9 108 179
0012624 6 x 2 x 0.75 12.3 146 246
0012626 10 x 2 x 0.75 16.1 220 392
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc