Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Chống UV

Cáp cho các ngành

công tắc giới hạn, công tắc quang điện, đảo van, bộ khởi động động cơ, ổ đĩa,, kết nối các thiết bị công nghiệp,

Chứng chỉ

UL/CSA

Điện áp

300V

Chất liệu vỏ cáp

FRNC, PVC

DeviceNet Buscable dựa trên công nghệ CAN
DeviceNet kết nối các cảm biến, ổ đĩa và PLC. Dựa trên công nghệ. Germanischer Lloyd và được UL/CSA phê duyệt. Phạm vi nhiệt độ từ -25°C đến +80°C

  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Chống cháy
  • không chứa halogen
  • chống tia cực tím
  • Chống dầu
  • Dựa trên công nghệ CAN (Mạng vùng điều khiển) đã được chứng minh.
  • Độ dài cáp cho phép thay đổi theo tốc độ dữ liệu và độ dày của cáp
  • Phiên bản FRNC: Không chứa halogen và chống cháy
  • Tham khảo bảng dữ liệu để biết thêm chi tiết
  • dây đồng đóng hộp
  • Lõi cách nhiệt: da xốp
  • Bện đồng đóng hộp với dây thoát nước
  • Vỏ ngoài: FRNC hoặc PVC
  • Đỉnh điện áp hoạt động
    300 V (không dành cho các ứng dụng điện)
  • Điện trở dẫn
    Dày (vòng lặp): tối đa. 45 ôm/km
    Mỏng (vòng lặp): tối đa. 180 ôm/km
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 15 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -25°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN được sử dụng dây đồng đóng hộp. Lõi cách nhiệt: da xốp. Bện đồng đóng hộp với dây thoát nước, Vỏ ngoài: FRNC hoặc PVC. DeviceNet kết nối các cảm biến, ổ đĩa và PLC. Dựa trên công nghệ. Germanischer Lloyd và được UL/CSA phê duyệt. Phạm vi nhiệt độ từ -25°C đến +80°C.

Application range

  • Fixed Installation
  • DeviceNet™ connects industrial devices e.g. limit switches, photoelectric switches, valve islands, motor starters, drives, PLCs, etc.

Product features

  • Resistant to oils
  • Based on proven CAN (Controller Area Network) technology.
  • Permissible cable lengths vary with the data rate and the cable thickness
  • FRNC Version: Halogene free and flame retardant
  • Refer to data sheet for more details

Norm references / Approvals

  • CMG UL/CSA certification 75°C or PLTC, Sun Res
  • FRNC variant additionally with
    DNV GL certification
  • DNV GL certificate no. TAE00001JE

Product Make-up

  • Tinned copper wire
  • Core insulation: foam skin
  • Tinned-copper braiding with drain wire
  • Outer sheath: FRNC or PVC

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Core identification code

  • Data pair: light blue + white
  • Power supply: red + black

Mutual capacitance

  • (800 Hz): max. 39.8 nF/km

Peak operating voltage

  • 300 V (not for power applications)

Conductor resistance

  • Thick (loop): max. 45 ohm/km
  • Thin (loop): max. 180 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 15 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 2000 V

Characteristic impedance

  • 120 ohm

Temperature range

  • Fixed installation: -25°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® DeviceNet THICK + THIN

DeviceNet Buscable based on the CAN technology

Article number  Article designation  Number of pairs and AWG
size
Outer diameter [mm]  Copper index [kg/km]  Weight [kg/km]
Halogen-free
2170340 UNITRONIC® BUS DN
THICK FRNC
1x2xAWG18 + 1x2xAWG15  12.2 82.8 195
2170341 UNITRONIC® BUS DN THIN
FRNC
1x2xAWG24 + 1x2xAWG22  6.9 33.4 69.5
PVC
2170342 UNITRONIC® BUS DN
THICK Y
1x2xAWG18 + 1x2xAWG15  12.2 88.4 192
2170343 UNITRONIC® BUS DN THIN
Y
1x2xAWG24 + 1x2xAWG22  6.9 33.4 66.9
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc