Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Đối với các ứng dụng rất linh hoạt, kết nối các thiết bị công nghiệp

Chứng chỉ

UL/CSA

Chất liệu vỏ cáp

PUR, PVC

DeviceNet Buscable linh hoạt cao dựa trên công nghệ CAN
DeviceNet kết nối các cảm biến, ổ đĩa và PLC. Dựa trên công nghệ. UL/CSA đã được phê duyệt. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C

  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Chống cháy
  • không chứa halogen
  • xích điện
  • chống tia cực tím
  • Dựa trên công nghệ CAN (Mạng vùng điều khiển) đã được chứng minh.
  • Độ dài cáp cho phép thay đổi theo tốc độ dữ liệu và độ dày của cáp
  • Tham khảo bảng dữ liệu để biết thêm chi tiết
  • Phiên bản PUR (P): Không có halogen
  • Phiên bản PVC (Y): Chống cháy (UL FT4)
  • Chống tia cực tím (nhưng màu sắc có thể thay đổi sau một thời gian).
  • Lõi cách điện: PE
  • Vỏ ngoài bằng Polyurethan (PUR) hoặc Polyvinylchlorid (PVC)
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 7,5 x đường kính ngoài
    Uốn cong: 15 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính
    120 ôm
  • Phạm vi nhiệt độ
    PUR: -40°C đến +80°C
    PVC: -10°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN được sử dụng Lõi cách điện: PE. Vỏ ngoài bằng Polyurethan (PUR) hoặc Polyvinylchlorid (PVC).DeviceNet kết nối các cảm biến, ổ đĩa và PLC. Dựa trên công nghệ. UL/CSA đã được phê duyệt. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C.

Application range

  • For highly flexible applications
  • DeviceNet™ connects industrial devices e.g. limit switches, photoelectric switches, valve islands, motor starters, drives, PLCs, etc.

Product features

  • Based on proven CAN (Controller Area Network) technology.
  • Permissible cable lengths vary with the data rate and the cable thickness
  • Refer to data sheet for more details
  • PUR (P) Version: Halogene free
    PVC (Y) Version: Flame retardant (UL FT4)
  • UV-resistant (but colour may change after some time)

Norm references / Approvals

  • PUR: UL/CSA-certified (CMX)
  • PVC: UL/CSA CMG 75°C FT4 Sun Res Oil Res, at 2170346 also PLTC

Product Make-up

  • Core insulation: PE
  • Outer sheath of Polyurethan (PUR) or Polyvinylchlorid (PVC)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Core identification code

  • Data pair: light blue + white
  • Power supply: red + black

Mutual capacitance

  • (800 Hz): max. 39.8 nF/km

Peak operating voltage

  • 300 V (not for power applications)

Conductor resistance

  • Thick (loop): max. 45 ohm/km
  • Thin (loop): max. 180 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 7.5 x outer diameter
  • Flexing: 15 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 2000 V

Characteristic impedance

  • 120 ohm

Temperature range

  • PUR: -40°C to +80°C
  • PVC: -10°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® DeviceNet FD THICK+THIN

High flexible DeviceNet Buscable based on the CAN technology

Article number  Article designation  Number of pairs and AWG
size
Outer diameter [mm]  Copper index [kg/km]  Weight [kg/km]
PUR
2170344 UNITRONIC® BUS DN
THICK FD P
1x2xAWG18 + 1x2xAWG15  12.2 94 184
2170345 UNITRONIC® BUS DN
THIN FD P
1x2xAWG24 + 1x2xAWG22  6.9 33.4 67.7
PVC
2170346 UNITRONIC® BUS DN
THICK FD Y
1x2xAWG18 + 1x2xAWG15  12.2 94 195
2170347 UNITRONIC® BUS DN THIN
FD Y
1x2xAWG24 + 1x 2xAWG22  6.9 33.4 69.8
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc