Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

UNITRONIC® BUS AN TOÀN – Cài đặt cố định, UNITRONIC® BUS SAEFTY FD P – ứng dụng linh hoạt cao

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

Cáp SafetyBUS để truyền dữ liệu định hướng an toàn
Đối với các hệ thống, ví dụ: SafetyBUS, dựa trên CAN bus. Mã màu trong acc. với DIN 47100. Vỏ ngoài không chứa halogen, chất chống cháy. Nhiệt độ. từ -40°C đến +80°C

  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • không chứa halogen
  • xích điện
  • Tốc độ bit đã nêu dẫn đến độ dài cáp (tối đa) sau đây cho một đoạn bus:
    500 kbit/s = max.100 m
    250 kbit/s = tối đa. 250 m
    125 kbit/s = tối đa. 500 m
    50 kbit/s = tối đa. 1.000 m
  • Dây đồng bện trần
  • Lõi cách nhiệt: da xốp
  • Bện dây đồng mạ thiếc
  • Vỏ ngoài: hợp chất chống cháy, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài: màu vàng
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định:
    5 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính
    120 ôm
  • Phạm vi nhiệt độ
    AN TOÀN XE BUÝT ĐƠN VỊ:
    Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
    AN TOÀN XE BUÝT ĐƠN VỊ FD P:
    Cài đặt cố định -40°C đến +80°C
    Đã di chuyển: -30 đến +80°C
SKU: UNITRONIC® BUS SAFETY
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS SAFETY  được sử dụng Dây đồng bện trần , Lõi cách nhiệt: da xốp. Bện dây đồng mạ thiếc . Vỏ ngoài: hợp chất chống cháy, không chứa halogen. Vỏ ngoài: màu vàng. Đối với các hệ thống, ví dụ: SafetyBUS, dựa trên CAN bus. Mã màu trong acc. với DIN 47100. Vỏ ngoài không chứa halogen, chất chống cháy. Nhiệt độ. từ -40°C đến +80°C.

Benefits

  • For serial transmission of safety-oriented data

Application range

  • UNITRONIC® BUS SAEFTY – fixed Installation
    UNITRONIC® BUS SAEFTY FD P – highly flexible applications
  • For systems such as SafetyBUS p®, based on the well-known CAN bus system

Product features

  • The stated bit rates result in the following cable lengths (maximum) for a bus segment:
  • 500 kbit/s = max.100 m
  • 250 kbit/s = max. 250 m
  • 125 kbit/s = max. 500 m
  • 50 kbit/s = max. 1,000 m

Norm references / Approvals

  • Flame retardant acc. to IEC 60332-1-2

Product Make-up

  • Bare stranded copper wires
  • Core insulation: foam skin
  • Tin-plated copper wire braiding
  • Outer sheath: halogen-free, flame-retardant compound
  • Outer sheath: yellow

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Certifications

  • Version UNITRONIC® BUS SAFETY FC:
    AWM Style 2464 (80°C 300 V)

Mutual capacitance

  • (800 Hz): max. 45 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Conductor resistance

  • (loop): max. 52 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation:
    5 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 3000 V
    Core/core: 1500 V (FD- version)

Characteristic impedance

  • 120 ohm

Temperature range

  • UNITRONIC BUS SAFETY:
    Fixed installation: -30°C to +80°C
    UNITRONIC BUS SAFETY FD P:
    Fixed installation -40°C to +80°C
    Moved: -30 to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS SAFETY

SafetyBUS cables for transmission of safety-oriented datas

Article number  Article designation  Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm]  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
Fixed Installation
2170295 UNITRONIC® BUS SAFETY  3 x 0.75  7.6 49 68
For highly flexible applications
2170885 UNITRONIC® BUS SAFETY
FD P
3 x 0.75  7.8 49 68
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc