Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống UV, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Đối với cài đặt cố định hoặc các ứng dụng thỉnh thoảng có chuyển động, PROFIBUS DP (phù hợp với DIN 19245 và EN 50170, ví dụ: đối với SIEMENS SIMATIC® NET, cũng phù hợp với FIP – Giao thức Thiết bị Nhà máy).

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp PROFIBUS với sự chấp thuận của PLTC-ER để sử dụng không được bảo vệ trên khay cáp
Cáp PROFIBUS DP với acc phê duyệt PLTC-ER. đến UL, để mở dây trên khay cáp. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C

  • PLTC-ER (power limited tray cable – epxosed run)

  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Chống cháy
  • chống tia cực tím
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, theo thông số kỹ thuật của PNO, độ dài cáp tối đa sau đây cho phân đoạn xe buýt sẽ
  • được áp dụng
    (loại cáp A, PROFIBUS-DP):
    93,75 kbit/s = 1200 m
    187,5 kbit/giây = 1000 m
    500 kbit/giây = 400 m
    1,5 Mb/giây = 200 m
    12,0 Mbit/giây = 100 m
  • Chống tia cực tím UL SUN RES
  • Chất chống cháy acc. UL 1685 – FT4 (khay đứng)
  • Dây đồng trần, đường kính 0,64 mm
  • Màu cốt lõi: đỏ, xanh lá cây
  • Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa
  • Vỏ bọc PVC bên trong và vỏ bọc bên ngoài
  • Màu sắc: tím (RAL 4001)
  • Điện trở dẫn
    (vòng lặp): tối đa. 110 ôm/km
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    Uốn: -10°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® BUS PB TRAY
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB TRAY được sử dụng Dây đồng trần, đường kính 0,64 mm. Màu cốt lõi: đỏ, xanh lá cây. Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa.Vỏ bọc PVC bên trong và vỏ bọc bên ngoài. Màu sắc: tím (RAL 4001).Cáp PROFIBUS DP với acc phê duyệt PLTC-ER. đến UL, để mở dây trên khay cáp. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C.

Benefits

  • Cables can be used for PROFIBUS-DP as well as PROFIBUS-FMS and FIP
  • PLTC-ER approval for open wiring between cable tray and industrial machines/plants acc. to NEC 725.154 (D)
  • No additional protection of the cable needed

Application range

  • For fixed installation or applications with occasional movements
  • PROFIBUS DP (in accordance with DIN 19245 and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC® NET, also suitable for FIP – Factory Instrumentation Protocol).

Product features

  • Based on the bit rates listed, in accordance with PNO specifications the following maximum cable lengths for a bus segment apply
    (cable type A, PROFIBUS-DP):
    93.75 kbit/s = 1200 m
    187.5 kbit/s = 1000 m
    500 kbit/s = 400 m
    1.5 Mbit/s = 200 m
    12.0 Mbit/s = 100 m
  • UV-resistant UL SUN RES
  • Flame retardant acc. UL 1685 – FT4 (vertical tray)

Norm references / Approvals

  • c(UL)us Typ CMG (75°C) acc.to UL 444 / CSA 22.2
  • UL Type PLTC-ER acc. to UL 13

Product Make-up

  • Bare copper wire, 0,64 mm diameter
  • Core colours: red, green
  • Overall screening with copper braid and plastic-laminated aluminium foil
  • PVC inner sheath and outer sheath
  • Colour: violet (RAL 4001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance

  • (1 kHz): max. 30 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Impedance

  • 150 +/- 15 Ohm

Conductor resistance

  • (loop): max. 110 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 8 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 2000 V

Characteristic impedance

  • 150 ± 15 Ohm

Temperature range

  • Flexing: -10°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS PB TRAY

Article number Article designation Number of pairs and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
2170856 UNITRONIC® BUS PB
TRAY
1x2x0,64  8.4 26 82
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc