Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB FD P COMBI | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy |
Cáp cho các ngành | Dây nhà máy, Để lắp đặt trong ống, trên, trong và dưới thạch cao cũng như trong các ống lắp đặt kín Trong tòa nhà, Đối với các tòa nhà hoặc nhà máy công nghiệp có mật độ người hoặc tài sản có giá trị ca |
Chứng chỉ | PROFIBUS |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
Cáp PROFIBUS HYBRID linh hoạt cao, không có halogen
Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. HYBRID: Truyền dữ liệu và cấp nguồn. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C
- Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
- Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
- Chuyển Động – Uốn Cong
- HYBRID: cáp truyền dữ liệu + nguồn điện
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Dây mảnh, sợi đồng trần
1x2x0,64: đỏ, xanh lục
3×1.0 (AWG18): màu xám/vàng, đen, xanh dương - Lõi cách điện: PE
- Bện dây đồng mạ thiếc
- Vỏ ngoài: PUR, tím (RAL 4001)
- điện dung lẫn nhau
(800 Hz): tối đa. 30nF/km - Trở kháng đặc tính
150 ± 15 Ôm - Phạm vi nhiệt độ
Uốn: -5°C đến +50°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB FD P COMBI được sử dụng Dây mảnh, sợi đồng trần, 1x2x0,64: đỏ, xanh lục, 3×1.0 (AWG18): màu xám/vàng, đen, xanh dương, Lõi cách điện: PE, Bện dây đồng mạ thiếc. Vỏ ngoài: PUR, tím (RAL 4001).Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. HYBRID: Truyền dữ liệu và cấp nguồn. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +80°C.
Benefits
- For use where the combination of a halogen-free outer sheath with properties similar to PUR and enhanced flame-retardance is required
- For highly flexible applications (power chains, moving machine parts)
- Cables can be used for PROFIBUS-DP as well as PROFIBUS-FMS and FIP
Application range
- PROFIBUS DP (in accordance with DIN 19245 and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC® NET, also suitable for FIP – Factory Instrumentation Protocol).
Product features
- HYBRID: cable for data transmission + power supply
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
Product Make-up
- Fine-wire, bare copper strand
- 1x2x0.64: red, green
3×1.0 (AWG18): grenn/yellow, black, blue - Core insulation: PE
- Tin-plated copper wire braiding
- Outer sheath: PUR, violet (RAL 4001)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 6.0 Class-Description: Data cable
Mutual capacitance
- (800 Hz): max. 30 nF/km
Peak operating voltage
- (not for power applications) 100 V
Test voltage
- Core/core: 600 V
Characteristic impedance
- 150 ± 15 Ohm
Temperature range
- Flexing: -5°C to +50°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® BUS PB FD P COMBI
Article number | Article designation | Number of pairs and conductor diameter (mm) |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
UNITRONIC® BUS PB FD P COMBI | |||||
2170227 | UNITRONIC® BUS PB FD P COMBI |
1 x 2 x 0.64 Ø + 3 x 1.0 mm² | 10.1 | 59 | 125 |