Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Chỉ đặt ngoài trời khi được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và các tác động bên ngoài khác, Cũng thích hợp để sử dụng ngoài trời nếu được bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp, Sàng lọc điện từ tối đa, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt

Chứng chỉ

UL/CSA

Chất liệu vỏ cáp

PE

Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng cố định
Cáp bus đa dạng cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Ví dụ. Kết nối nhanh và không có halogen có sẵn.

  • Lapp Kabel is a member of the PROFIBUS User Organisation (PNO)
  • A for Advanced
    here: UL and CSA certifications
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy Lapp
  • không chứa halogen
  • chống tia cực tím
  • Các cáp bus này có thể được sử dụng cho PROFIBUS-DP cũng như cho PROFIBUS-FMS và FIP
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, theo thông số kỹ thuật của PNO, độ dài cáp tối đa sau đây cho phân đoạn xe buýt sẽ được áp dụng
    (loại cáp A, PROFIBUS-DP):
    93,75 kbit/s = 1200 m
    187,5 kbit/giây = 1000 m
    500 kbit/giây = 400 m
    1,5 Mb/giây = 200 m
    12,0 Mbit/giây = 100 m
  • FC: Thiết kế cáp kết nối nhanh
  • P: Polyurethane
  • H: Không chứa halogen
  • PE: vỏ ngoài bằng polyetylen, màu đen
    7-W: 7 dây, ví dụ: cho các ứng dụng xảy ra rung động
  • COMBI: Truyền dữ liệu và
  • cung cấp điện trong một cáp
  • Điện trở dẫn
    (vòng lặp): tối đa. 186 Ôm/km.
    xem thêm bảng dữ liệu
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Đã sửa lỗi cài đặt: xem bảng dữ liệu
  • Trở kháng đặc tính
    150 ± 15 Ôm
SKU: UNITRONIC® BUS PB
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB được sử dụng FC: Thiết kế cáp kết nối nhanh, P: Polyurethane, H: Không chứa halogen, PE: vỏ ngoài bằng polyetylen, màu đen, 7-W: 7 dây, ví dụ: cho các ứng dụng xảy ra rung động, COMBI: Truyền dữ liệu và cung cấp điện trong một cáp.Cáp bus đa dạng cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Ví dụ. Kết nối nhanh và không có halogen có sẵn.

Application range

  • For fixed installation
    Maximum electromagnetic screening
  • Dry or damp rooms
  • Item nos. 2170233, 2170333, 2170820, 2170824, 2170826 are all UV-resistant

Product features

  • These bus cables can be used for PROFIBUS-DP as well as for PROFIBUS-FMS and FIP
  • Based on the bit rates listed, in accordance with PNO specifications the following maximum cable lengths for a bus segment apply
    (cable type A, PROFIBUS-DP):
    93.75 kbit/s = 1200 m
    187.5 kbit/s = 1000 m
    500 kbit/s = 400 m
    1.5 Mbit/s = 200 m
    12.0 Mbit/s = 100 m

Norm references / Approvals

  • In accordance with DIN 19245 and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC NET, also suitable for FIP (Factory Instrumentation Protocol)
  • See below for UL certification type

Product Make-up

  • FC: Fast Connect cable design
  • P: Polyurethane
    H: Halogen-free 
  • PE: polyethylene outer sheath, black
  • 7-W: 7-wire, e.g. for applications where vibrations occur
  • COMBI: Data transmission and
    power supply in one cable

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance

  • (800 Hz): max. 30 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Conductor resistance

  • (loop): max. 186 Ohm/km.
    see also datasheet

Minimum bending radius

  • Fixed installation: see data sheet

Test voltage

  • Core/core: 1500 V rms

Characteristic impedance

  • 150 ± 15 Ohm
 

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS PB

Article number Article designation Number of pairs and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
Conventional cable makeup          
2170220 UNITRONIC® BUS PB  1 x 2 x 0.64  8 30.1 74
2170233 UNITRONIC® PB PE  1 x 2 x 0.64  8 30.1 57
2170226 UNITRONIC® BUS PB H
7-W
1 x 2 x 0.64  8 30.1 55
2170225 UNITRONIC® BUS PB
COMBI 7-W
1 x 2 x 0,64 Ø + 3 x 1,0 mm²  9.8 59 92
Conventional cable makeup – UL/CSA CMX certification          
2170219 UNITRONIC® BUS PB A  1 x 2 x 0.64  8 30.1 57
Conventional cable makeup – UL/CSA CMG certification          
2170824 UNITRONIC® BUS PB 7-W
A
1 x 2 x 0.64  8 30.1 55
Fast Connect          
2170333 UNITRONIC® BUS PB PE
FC
1 x 2 x 0.64  8 26 67
Fast Connect – UL/CSA CMX certification          
2170330 UNITRONIC® BUS PB P FC  1 x 2 x 0.64  8 26 71
Fast Connect cable makeup – UL/CSA CMG certification          
2170820 UNITRONIC® BUS PB FC  1 x 2 x 0.64  8 26 84
2170826 UNITRONIC® BUS PB 7-W
FC
1 x 2 x 0.64  8 26 67
2170326 UNITRONIC® BUS PB-H FC  1 x 2 x 0.64  8 26 72
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc