Cáp Tín Hiệu LAPP KABE:L UNITRONIC® BUS PB ARM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
| Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires  | 
		
|---|---|
| Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chịu va đập, Chống dầu, Chống UV  | 
		
| Cáp cho các ngành | Chỉ đặt ngoài trời khi được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và các tác động bên ngoài khác, Để sử dụng cho PROFIBUS-DP hoặc FIP trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, Sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn Châu Âu  | 
		
| Chất liệu vỏ cáp | PVC  | 
		
Cáp PROFIBUS bọc thép để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +70°C
- kháng cơ học
 - tín hiệu nhiễu
 - chống tia cực tím
 - Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
 - Dây dẫn đồng rắn và trần
 - Cách điện lõi: PE di động, O2Y(S)
 - Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa
 - băng nhựa chồng lên nhau
 - Băng đồng, hàn dọc
 - Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001)
 - Bán kính uốn tối thiểu
Cài đặt cố định: 7,5 x đường kính ngoài
Cài đặt cố định: 3,5 x đường kính cáp một lần - Phạm vi nhiệt độ
-40°C đến +70°C 

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
 - Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
 - Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
 - Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
 
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABE:L UNITRONIC® BUS PB ARM được sử dụng Dây dẫn đồng rắn và trần, Cách điện lõi: PE di động, O2Y(S). Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa, băng nhựa chồng lên nhau. Băng đồng, hàn dọc. Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001).Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +70°C.
Benefits
- EMC-optimised design
 
Application range
- For use for PROFIBUS-DP or FIP in harsh industrial environments
 - PROFIBUS DP (in accordance with DIN 19245 and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC® NET, also suitable for FIP – Factory Instrumentation Protocol).
 
Product features
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
 - UV-resistant
 
Product Make-up
- Solid and bare copper conductor
 - Core insulation: cellular PE, O2Y(S)
 - Overall screening with copper braid and plastic-laminated aluminium foil
 - Overlapping plastic tape
 - Copper tape, welded longitudinally
Outer sheath: PVC, violet (RAL 4001) 
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
 - ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
 
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
 - ETIM 6.0 Class-Description: Data cable
 
Mutual capacitance
- (800 Hz): max. 30 nF/km
 
Peak operating voltage
- (not for power applications) 100 V
 
Minimum bending radius
- Fixed installation: 7.5 x outer diameter
 - Fixed installation: 3.5 x cable diameter once
 
Test voltage
- 3600 V DC (3 sec.)
 
Characteristic impedance
- 150 ± 15 Ohm
 
Temperature range
- -40°C to +70°C
 
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® BUS PB ARM
| Article number | Article designation | Number of pairs and conductor diameter (mm)  | 
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | 
| 2170247 | UNITRONIC® BUS PB ARM | 1 x 2 x 0.65 | 11.1 | 86.9 | 131 | 
                    