Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB 105 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống dầu |
Cáp cho các ngành | Cáp đã được thiết kế để sử dụng trong các sảnh nhà máy nơi có nhiệt độ lên đến tối đa. 105°C có thể xảy ra. |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp PROFIBUS với dải nhiệt độ mở rộng lên tới +105°C
Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Không có bảo vệ cáp bổ sung chống lại nhiệt độ cao. Chống cháy và chống dầu. Nhiệt độ. phạm vi -30°C bis +105°C
- Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
- Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
- chịu nhiệt độ cao
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- chống dầu
- Dây dẫn bện, 7 dây, trần
- Đường kính dây dẫn: 0,64 mm (AWG24)
- Lõi cách điện: PP
- Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa
- Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001)
- Bán kính uốn tối thiểu
- Cài đặt cố định: 45 mm một lần
Độ uốn: 65 mm - Phạm vi nhiệt độ
-30°C đến +105°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS PB 105 được sử dụng Dây dẫn bện, 7 dây, trần.Đường kính dây dẫn: 0,64 mm (AWG24).Lõi cách điện: PP. Sàng lọc tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa. Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001).Cáp bus cho PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. Không có bảo vệ cáp bổ sung chống lại nhiệt độ cao. Chống cháy và chống dầu. Nhiệt độ. phạm vi -30°C bis +105°C.
Application range
- Cable has been designed for use in factory halls where temperatures up to max. 105°C may occur.
Product features
- High temperature resistance
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Oil-resistant
Product Make-up
- Stranded conductor, 7-wire, bare
- Conductor diameter: 0,64 mm (AWG24)
- Core insulation: PP
- Overall screening with copper braid and plastic-laminated aluminium foil
- Outer sheath: PVC, violet (RAL 4001)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 6.0 Class-Description: Data cable
Mutual capacitance
- Approx. 28.5 nF/km
Peak operating voltage
- max. 100 V (not for power applications)
Minimum bending radius
- Fixed installation: 45 mm once
- Flexing: 65 mm
Test voltage
- Core/core: 1500 V rms
- Core/screen: 1500 V
Characteristic impedance
- (3 – 20 MHz): 150 ± 15 Ohm
Temperature range
- -30°C to +105°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® BUS PB 105
Article number | Article designation | Number of pairs and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
2170630 | UNITRONIC® BUS PB 105 | 1 x 2 x 0.64 | 8 | 30.1 | 72 |