Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Cáp xe buýt cho các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet P, Modulink P, VariNet-P), Đối với các ứng dụng có tính linh hoạt cao

Chứng chỉ

Fire, UL/CSA

Chất liệu vỏ cáp

PUR

Buscable linh hoạt cao với vỏ bọc bên ngoài PUR, để sử dụng trong các hệ thống bus khác nhau
Đối với các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet, Modulink, VariNet. Chống cháy, chứng nhận UL, Core indet. mã DIN 47100. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C bis +80°C

  • LD is a LAPP abbreviation for long distance
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy Lapp
  • chuyển động- uốn cong
  • Tốc độ bit đã nêu dẫn đến độ dài cáp (tối đa) sau đây của một đoạn bus:
    9,6-93,75 kbit/s = 1200m
    187,5 kbit/s = tối đa. 1.000 m
    500 kbit/s = tối đa. 400 m
  • Chống tia cực tím (nhưng màu sắc có thể thay đổi sau một thời gian)
  • Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
  • Mã màu DIN 47100
  • Lõi cách điện: PE
  • Sàng lọc tổng thể các sợi đồng đóng hộp bện
  • Vỏ ngoài: PUR, tím (RAL 4001)
  • Bán kính uốn tối thiểu
  • Cài đặt cố định: 6 x đường kính lõi
    Một khúc cua ở cuối lõi:
    3 x đường kính cáp
    Uốn cong: 15 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính
    100 – 120 Ôm
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
    Uốn: -30°C đến +70°C
SKU: UNITRONIC® BUS LD FD P
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS LD FD P được sử dụng Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần. Mã màu DIN 47100. Lõi cách điện: PE. Sàng lọc tổng thể các sợi đồng đóng hộp bện . Vỏ ngoài: PUR, tím (RAL 4001).Đối với các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet, Modulink, VariNet. Chống cháy, chứng nhận UL, Core indet. mã DIN 47100. Phạm vi nhiệt độ từ -40°C bis +80°C.

Benefits

  • Suitable for multiple Bus systems based on RS485 / RS422
  • PUR outer sheath, tear and notch-resistant, resistant to mineral oils and abrasion when used in power chains
  • Under consideration of the temperature range also suitable for outdoor use

Application range

  • For highly flexible applications (power chains, moving machine parts)
  • Bus cables for bus systems such as e.g. Modbus, SUCOnet P, Modulink P, VariNet-P)

Product features

  • The stated bit rates result in the following cable lengths (maximum) of one bus segment:
  • 9.6-93.75 kbit/s = 1200m
  • 187.5 kbit/s = max. 1,000 m
  • 500 kbit/s = max. 400 m
  • UV-resistant (but colour may change after some time)

Norm references / Approvals

  • UNITRONIC® BUS LD FD P A:
    UL versions with certification:
    UL/CSA type CMX acc. to UL 444
    and CSA C22.2 no. 214-02
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2

Product Make-up

  • Extra-fine wire strand made of bare copper
  • Colour code DIN 47100
  • Core insulation: PE
  • Overall screening of braided tinned-copper strands
  • Outer sheath: PUR, violet (RAL 4001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance

  • (800 Hz) max. 60 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Conductor resistance

  • (loop): max. 159.8 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 6 x core diameter
    One bend at end of core:
    3 x cable diameter
  • Flexing: 15 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 1500 V rms

Characteristic impedance

  • 100 – 120 Ohm

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Flexing: -30°C to +70°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS LD FD P

Article number Article designation Number of pairs and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
For highly flexible applications          
2170213 UNITRONIC® BUS LD FD P  1 x 2 x 0.25  6 18 39
2170214 UNITRONIC® BUS LD FD P  2 x 2 x 0.25  7.9 33 65
2170215 UNITRONIC® BUS LD FD P  3 x 2 x 0.25  8 39 77
For highly flexible applications – with UL/CSA CMX certification          
2170813 UNITRONIC® BUS LD FD
P A
1 x 2 x 0.25  6.2 18 39
2170814 UNITRONIC® BUS LD FD
P A
2 x 2 x 0.25  8.3 33 65
2170815 UNITRONIC® BUS LD FD
P A
3 x 2 x 0.25  8.4 39 77
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc