Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS EIB / KNX | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu

Cáp cho các ngành

Dây nhà máy, Kỹ thuật nhà máy

Chất liệu vỏ cáp

PVC

UNITRONIC® BUS EIB / KNX
Sử dụng trong tự động hóa tòa nhà để điều khiển ánh sáng, sưởi ấm, điều hòa không khí, quản lý thời gian, v.v. phạm vi nhiệt độ từ -30°C bis +70°C

  • EIB / European Installation Bus
  • KNX/communication in building management
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Truyền dữ liệu nối tiếp
  • Cáp EIB đã được thử nghiệm ở 4 kV (1 phút) trong bể nước
  • Cáp lắp đặt có màn chắn dựa trên loại J-Y(ST)Y theo DIN VDE 0815
  • UNITRONIC® BUS EIB
    dây đồng nguyên khối
    2x2x0,8: đỏ và đen, trắng và vàng
    Lõi cách điện: PVC
    lá nhôm tổng thể
    Vỏ ngoài: PVC, xanh lục (RAL 6017)
  • UNITRONIC® BUS EIBCOMBI
    dây đồng nguyên khối
    Lõi cách điện: PVC
    2x2x0,8: đỏ và đen, trắng và vàng
    3×1,5: nâu, xanh dương, xanh lục/vàng
    lá nhôm tổng thể
    Vỏ ngoài: PVC, xanh lục (RAL 6017)
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định:
    5 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -30°C đến +70°C
SKU: UNITRONIC® BUS EIB / KNX
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS EIB / KNX | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS EIB / KNX được sử dụng Cáp lắp đặt có màn chắn dựa trên loại J-Y(ST)Y theo DIN VDE 0815 , UNITRONIC® BUS EIB , dây đồng nguyên khối, 2x2x0,8: đỏ và đen, trắng và vàng, Lõi cách điện: PVC, lá nhôm tổng thể. Vỏ ngoài: PVC, xanh lục (RAL 6017). UNITRONIC® BUS EIBCOMBI dây đồng nguyên khối, Lõi cách điện: PVC, 2x2x0,8: đỏ và đen, trắng và vàng, 3×1,5: nâu, xanh dương, xanh lục/vàng, lá nhôm tổng thể. Vỏ ngoài: PVC, xanh lục (RAL 6017).Sử dụng trong tự động hóa tòa nhà để điều khiển ánh sáng, sưởi ấm, điều hòa không khí, quản lý thời gian, v.v. phạm vi nhiệt độ từ -30°C bis +70°C.

Application range

  • The product is designed for use in building management, e.g. for decentralised control of lighting, heating, air-conditioning, ventilation, energy management, blinds, time management, locking systems etc.
  • The cable can be laid on or under plaster; in pipes, cable ducts; in dry, damp or wet environments.
  • EIB installation mainly consists of sensors/command-transmitters (e.g. light barriers, switches, thermostats, infrared, wind meters, timers), and actuators (e.g. engines, heaters, ventilators, lights, blinds).
  • KNX technology was formed from the merging of three established European bus standards: EIP, EHS (household appliances and consumer electronics) and Batibus (heating/ventilation/air conditioning)

Product features

  • Serial data transmission
  • EIB cable has been tested at 4 kV (1 min.) in a water bath

Product Make-up

  • Screened installation cable based on type J-Y(ST)Y according to DIN VDE 0815
  • UNITRONIC® BUS EIB
    Bare solid copper wire
    2x2x0,8: red and black, white and yellow
    Core insulation: PVC
    Overall aluminum foil
    Outer sheath: PVC, green (RAL 6017)
  • UNITRONIC® BUS EIBCOMBI
    Bare solid copper wire
    Core insulation: PVC
    2x2x0,8: red und black, white and yellow
    3×1,5: brown, blue, green/yellow
    Overall aluminum foil
    Outer sheath: PVC, green (RAL 6017)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance

  • (800 Hz) max. 100 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Conductor resistance

  • (loop): max. 73.2 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation:
    5 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 4000 V

Temperature range

  • Fixed installation: -30°C to +70°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS EIB / KNX

Article number  Article designation  Number of pairs and mm or
mm² per conductor
Outer diameter [mm]  Copper index (kg/km)  Weight (kg/m)
  PVC
2170240 UNITRONIC® BUS EIB  2 x 2 x 0.8  6.6 21 54
2170242 UNITRONIC® BUS EIB
COMBI
2 x 2 x 0,8 mm + 3 x 1,5 mm²  12.7 64 128
Halogen-free
2170241 UNITRONIC® BUS EIB H  2 x 2 x 0.8  6.6 21 54
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc