Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS CAN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Chứng chỉ

CANopen, CULUS

Điện áp

150/250 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

CAN Buscables để lắp đặt cố định – Chứng nhận UL/SCA
Đối với các hệ thống truyền thông dựa trên CAN như CANopen, acc chậm cháy. IEC 60332-1-2, dải nhiệt độ từ -40°C đến +80°C

  • CAN = Controller Area Network
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Tốc độ bit tối đa: 1 Mbit/s cho 40 m
  • chiều dài đoạn
  • Tiết diện dây dẫn lớn hơn là cần thiết với chiều dài ngày càng tăng. Tham khảo bảng bên dưới (giá trị tham khảo từ ISO 11898).
  • ISO 11898 đưa ra các đề xuất về độ dài đoạn, tiết diện cáp và tốc độ bit
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • 0,22 + 0,34 + 0,5: dây dẫn bện trần, 7 dây
  • 0,75: dây dẫn bện trần, dây mảnh
  • Lõi cách nhiệt: da xốp
  • Mã màu theo DIN 47100
  • Đồng bện
  • Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001)
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính
    120 ôm
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
    Uốn: -5°C đến +70°C

 

SKU: UNITRONIC® BUS CAN
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS CAN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS CAN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS CAN được sử dụng 0,22 + 0,34 + 0,5: dây dẫn bện trần, 7 dây, 0,75: dây dẫn bện trần, dây mảnh, Lõi cách nhiệt: da xốp, Mã màu theo DIN 47100, Đồng bện. Vỏ ngoài: PVC, tím (RAL 4001).Đối với các hệ thống truyền thông dựa trên CAN như CANopen, acc chậm cháy. IEC 60332-1-2, dải nhiệt độ từ -40°C đến +80°C.

Application range

  • Fixed Installation

Product features

  • Maximum bit rate: 1 Mbit/s for 40 m
    segment length
  • Larger conductor cross-section is necessary with increasing length. Refer to the table below (reference values from ISO 11898).
  • ISO 11898 makes recommendations for the segment length, cable cross section and bit rate
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals

  • Standardised internationally in ISO 11898
  • UL/CSA type CMX (UL 444)

Product Make-up

  • 0.22 + 0.34 + 0.5: bare stranded conductor, 7-wire
    0.75: bare stranded conductor, fine-wire
  • Core insulation: foam skin
  • Colour-coded in accordance with DIN 47100
  • Copper braid
  • Outer sheath: PVC, violet (RAL 4001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance

  • (800 Hz) max. 40 nF/km

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 250 V

Conductor resistance

  • (loop): max. 186 ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 8 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 1500 V rms

Characteristic impedance

  • 120 ohm

Temperature range

  • Fixed installation: -30°C to +80°C
  • Flexing: -5°C to +70°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® BUS CAN

CAN Buscables for fixed installation – UL/SCA certified

Article number  Article designation  Number of
pairs/conductor cross
section (mm²)
Outer diameter [mm]  Conductor resistance  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
for fixed installation
2170260 UNITRONIC® BUS CAN  1 x 2 x 0.22  5.7 186 16.7 42
2170261 UNITRONIC® BUS CAN  2 x 2 x 0.22  7.6 186 34.8 68
2170263 UNITRONIC® BUS CAN  1 x 2 x 0.34  6.8 115 25 55
2170264 UNITRONIC® BUS CAN  2 x 2 x 0.34  8.5 115 46.4 88
2170266 UNITRONIC® BUS CAN  1 x 2 x 0.5  7.5 78 41.6 90
2170267 UNITRONIC® BUS CAN  2 x 2 x 0.5  9.6 78 59.4 106
2170269 UNITRONIC® BUS CAN  1 x 2 x 0.75  8.7 52 52.7 108
2170270 UNITRONIC® BUS CAN  2 x 2 x 0.75  11.5 52 80.6 142
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc