Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

Dây cảm biến-/thiết bị truyền động, Giao tiếp ở cấp độ cảm biến/cơ cấu chấp hành

Chứng chỉ

ASI, cRUus

Chất liệu vỏ cáp

PVC, TPE

Cáp AS-INTERFACE linh hoạt cao cho các hệ thống mạng tại hiện trường
Giao tiếp ở cấp độ cảm biến/cơ cấu chấp hành. Không chứa halogen (PUR), chứng nhận UL, chống dầu (TPE). Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +105°C (TPE)

  • “FD” = suitable for power chains
  • “LD” = Long Distance
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • không chứa halogen
  • chống dầu
  • Chuyển Động – Uốn Cong 
  • chịu nhiệt độ
  • Các phiên bản PUR không có halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2, thử nghiệm ngọn lửa UL FT-2
  • Dữ liệu và nguồn điện được truyền qua cáp phẳng hai lõi mã hóa hình học, không được che chắn (bảo vệ chống đảo ngược cực tính).
  • Dây dẫn được liên lạc bằng “công nghệ xuyên” trong các mô-đun ASI.
  • Các cảm biến được kết nối với các mô-đun ASI (mô-đun ghép nối) bằng cáp tròn (cáp kết nối).
  • Dây cực tốt, sợi đồng đóng hộp
  • lõi cách nhiệt: hợp chất không chứa halogen
  • Vỏ bọc bên ngoài:
  • TPE
  • PUR
  • Vỏ ngoài: vàng (RAL 1023), đen (RAL 9005)
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Cài đặt cố định: 12 mm
    Uốn cong mà không cố định: 24 mm
    Uốn với cố định: 60 mm (15 x D)
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định:
    -40°C đến +80°C (TPE +105°C)
    Uốn – không cố định:
    -30 °C đến +70 °C (TPE +105 °C)
SKU: UNITRONIC® BUS ASI FD
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® BUS ASI FD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL  UNITRONIC® BUS ASI FD được sử dụng Dây cực tốt, sợi đồng đóng hộp, lõi cách nhiệt: hợp chất, không chứa halogen. Vỏ bọc bên ngoài: TPE , PUR . Vỏ ngoài: vàng (RAL 1023), đen (RAL 9005).Giao tiếp ở cấp độ cảm biến/cơ cấu chấp hành. Không chứa halogen (PUR), chứng nhận UL, chống dầu (TPE). Phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +105°C (TPE).

Benefits

  • The new BUS ASI LD 2 x 2.5 (Long Distance) allows even modules located further away to be connected.
    AS-I power supplies can be reduced. The BUS ASI LD is downwards-compatible with version 1.5.
  • For highly flexible applications (power chains, moving machine parts)
  • High oil-resistance

Application range

  • Communication at sensor/actuator level
  • Sensor-/actuator wiring

Product features

  • PUR versions are halogen-free according to IEC 60754-1
  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2, UL FT-2 flame test
  • Data and power are transmitted via an unscreened, geometrically coded two-core flat cable (protection against polarity reversal).
  • The conductor is contacted by “piercing technology” within the ASI modules.
  • The sensors are connected to the ASI modules (coupling modules) using round cables (connection cables).

Norm references / Approvals

  • ASI is standardised Europe-wide in EN 50295 and internationally in IEC 62026-2.
  • TPE variant: UL AWM Style 2103
    CSA AWM II A/B

Product Make-up

  • Extra-fine wire, tinned copper strands
  • core insulation: halogen-free compound
  • Outer sheath:
    TPE
    PUR
  • Outer sheath: yellow (RAL 1023), black (RAL 9005)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Peak operating voltage

  • 300 V (not for power applications)

Conductor resistance

  • 1.5 mm²: max. 13.7 Ohm/km
  • 2.5 mm²: max. 8.21 Ohm/km

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 12 mm
  • Flexing without fixing: 24 mm
    Flexing with fixing: 60 mm (15 x D)

Test voltage

  • Core/core: 2000 V

Temperature range

  • Fixed installation:
    -40°C to +80°C (TPE +105°C)
  • Flexing – without fixing:
    -30 °C to +70 °C (TPE +105 °C)

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australiaprod

UNITRONIC® BUS ASI FD

High flexible AS-INTERFACE cables for networking systems in the field

Article number  Article designation  Outer sheath colour  Application  Number of cores and
mm² per conductor
Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
For highly flexible applications (power chains, moving machine parts)
2170357 UNITRONIC® BUS ASI
FD P FRNC
yellow  Data and power
transmission
2 x 1.5  29 64
2170358 UNITRONIC® BUS ASI
FD P FRNC
black  Transmission of 30 V DC
auxiliary power
2 x 1.5  29 64
2170317 UNITRONIC® BUS ASI
LD FD P
yellow  Data and power
transmission
2 x 2.5  48 74
2170318 UNITRONIC® BUS ASI
LD FD P
black  Transmission of 30 V DC
auxiliary power
2 x 2.5  48 74
For high flexible application – TPE UL/CSA (AWM)
2170830 UNITRONIC® BUS ASI
FD (TPE) A
yellow  Data and power
transmission
2 x 1.5  29 64
2170831 UNITRONIC® BUS ASI
FD (TPE) A
black  Transmission of 30 V DC
auxiliary power
2 x 1.5  29 64
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc