Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL JE-Y(ST)Y…BD EB | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt |
Chứng chỉ | CE, Fire |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp lắp đặt sàng lọc tĩnh điện cho thiết bị điện tử công nghiệp
Cáp lắp đặt JE-Y(ST)Y…BD EB cho thiết bị điện tử công nghiệp, ruột dẫn rắn/dùng cố định, cặp, lá chắn/lá tĩnh điện, mạch xanh/an toàn nội tại
- Blue version:
- Hazard protection type -i- is required where there is a risk of explosion
- tín hiệu nhiễu
- Phiên bản 2 đôi (2x2x0.8) xoắn thành hình sao quad
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- JE-Y(ST)Y…BD EB:
- Đối với các mạch an toàn nội tại (loại bảo vệ i – an toàn nội tại) theo tiêu chuẩn IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, mục 16.2.2
- Dây dẫn đồng trần rắn
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- 2 lõi xoắn thành một cặp và 4 cặp thành các đơn vị
- Giấy gói,
- sàng lọc tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng
- Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
- Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015)
- độ tự cảm
xấp xỉ 0,65 mH/km - Bán kính uốn tối thiểu
- Cài đặt cố định: 6 x đường kính ngoài
- Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +50°C
Cài đặt cố định: -30°C đến +70°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL JE-Y(ST)Y…BD EB được sử dụng Dây dẫn đồng trần rắn. Lõi cách điện bằng nhựa PVC , 2 lõi xoắn thành một cặp và 4 cặp thành các đơn vị. Giấy gói, sàng lọc tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng. Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC, Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015).Cáp lắp đặt JE-Y(ST)Y…BD EB cho thiết bị điện tử công nghiệp, ruột dẫn rắn/dùng cố định, cặp, lá chắn/lá tĩnh điện, mạch xanh/an toàn nội tại.
Benefits/Lợi Ích
- Perfect for cost-effective installation, e.g. connections with insulation displacement technology (IDC).
- Aluminium-laminated plastic foil static screen with tin-plated drain wire minimises the interference of high frequency, electromagnetic fields
- Decoupling of circuits by means of
twisted-pair (TP) design (crosstalk effects) - Hoàn hảo để cài đặt tiết kiệm chi phí, ví dụ: kết nối với công nghệ dịch chuyển cách nhiệt (IDC).
- Màn hình tĩnh lá nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước mạ thiếc giảm thiểu nhiễu của trường điện từ, tần số cao
Tách mạch bằng phương pháp - thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)
Application range/Phạm Vi Ứng dụng
- Connection cable for fixed installation in industrial control systems, as required in measurement, control, signalling and data applications
- Industrial electronics
- For fixed installation on and under plaster, in dry and damp rooms
- Cáp kết nối để lắp đặt cố định trong các hệ thống điều khiển công nghiệp, theo yêu cầu trong các ứng dụng đo lường, điều khiển, tín hiệu và dữ liệu
- ddo ddo
- Để lắp đặt cố định trên và dưới thạch cao, trong phòng khô và ẩm
Product features/Tính Năng sản Phẩm
- The 2-pair version (2x2x0.8) is twisted into a star quad
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- JE-Y(ST)Y…BD EB:
For intrinsically safe circuits (type of protection i – intrinsic safety) according to IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, section 16.2.2 - Phiên bản 2 đôi (2x2x0.8) xoắn thành hình sao quad
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- JE-Y(ST)Y…BD EB:
Đối với các mạch an toàn nội tại (loại bảo vệ i – an toàn nội tại) theo tiêu chuẩn IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, mục 16.2.2
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- In accordance with DIN VDE 0815type JE-Y(ST)Y…BD
Product Make-up/Cấu tạo Cáp
- Solid bare copper conductor/Dây dẫn đồng trần rắn
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- 2 cores twisted into a pair, and 4 pairs into units/2 lõi xoắn thành một cặp và 4 cặp thành các đơn vị
- Foil wrapping,/Giấy gói,
static screening made of aluminium-laminated plastic film with copper drain wire/sàng lọc tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng - Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
Outer sheath colour: sky blue (RAL 5015)/Màu vỏ ngoài: xanh da trời (RAL 5015)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000829
- ETIM 5.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000829
- ETIM 6.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable
Core identification code
- according to VDE 0815,
refer to Appendix T10
Mutual capacitance
- max. 100 nF/km
Coupling
- approx. 200 pF/100 m
Inductivity
- approx. 0.65 mH/km
Conductor stranding
- Single-wire (solid conductor)
- 0.8 mm: 0.50 mm²
Minimum bending radius
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Test voltage
- Core/Core: 1000 V
- Core/screen: 2000 V
Loop resistance
- max. 73.2 Ohm/km
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +50°C
- Fixed installation: -30°C to +70°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
JE-Y(ST)Y…BD EB
Article number | Number of pairs and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
0034120 | 2 x 2 x 0.8 | 6 | 25 | 60 |
0034121 | 4 x 2 x 0.8 | 8.5 | 45 | 100 |
0034122 | 8 x 2 x 0.8 | 11 | 85 | 165 |
0034123 | 12 x 2 x 0.8 | 13 | 126 | 240 |
0034125 | 20 x 2 x 0.8 | 16 | 206 | 360 |
0034126 | 32 x 2 x 0.8 | 20 | 327 | 555 |