Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL J-Y(ST)Y…LG Indoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt |
Chứng chỉ | CE, Fire |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp lắp đặt theo DIN VDE 0815
J-Y(ST)Y…Cáp lắp đặt trong nhà LG dành cho viễn thông/xử lý thông tin, ruột dẫn rắn/sử dụng cố định, bện nhiều lớp, lá tĩnh điện, VDE 0815
- tín hiệu nhiễu
- Phiên bản 2 cặp = thiết kế cáp 4 sao
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Dây dẫn đồng trần rắn
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Lõi xoắn theo cặp,
- cặp xoắn với nhau,
- lá bọc trên lõi cáp,
- màn hình tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng
- Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
- Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032)
- Tiết diện dây dẫn trong
0,6 mm: 0,28 mm²
0,8mm: 0,50mm² - Bán kính uốn tối thiểu
Cài đặt cố định: 10 x đường kính ngoài - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +50°C
Cài đặt cố định: -30°C đến +70°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL J-Y(ST)Y…LG Indoor Cable được sử dụng Dây dẫn đồng trần rắn, Lõi cách điện bằng nhựa PVC, Lõi xoắn theo cặp, cặp xoắn với nhau, lá bọc trên lõi cáp, màn hình tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng, Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC, Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032).J-Y(ST)Y…Cáp lắp đặt trong nhà LG dành cho viễn thông/xử lý thông tin, ruột dẫn rắn/sử dụng cố định, bện nhiều lớp, lá tĩnh điện, VDE 0815.
Benefits/Lợi Ích
- Indoor telephone cables transmit analogue or digital signals
- Aluminium-laminated plastic foil static screen with tin-plated drain wire minimises the interference of high frequency, electromagnetic fields
- Decoupling of circuits by means of
twisted-pair (TP) design (crosstalk effects) - Cáp điện thoại trong nhà truyền tín hiệu tương tự hoặc kỹ thuật số
- Màn hình tĩnh lá nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước mạ thiếc giảm thiểu nhiễu của trường điện từ, tần số cao
- Tách mạch bằng phương pháp
thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)
Application range/Phạm Vi Ứng Dụng
- Connection cable for use in electronics and in measurement, control and signal applications
- In news and communication applications, the following connections can be installed: telephone, telefax, telex, standard modems for postal services; burglar and fire alarm systems (cf. fire alarm cables); communication and paging systems; access control, time and data control systems
- Can be used in dry and wet interiors for fixed installation on and under plaster
- Cáp kết nối sử dụng trong điện tử và trong các ứng dụng đo lường, điều khiển và tín hiệu
- Trong các ứng dụng tin tức và liên lạc, có thể cài đặt các kết nối sau: điện thoại, telefax, telex, modem tiêu chuẩn cho dịch vụ bưu chính; hệ thống báo trộm và báo cháy (xem cáp báo cháy); hệ thống thông tin liên lạc và nhắn tin; kiểm soát truy cập, hệ thống kiểm soát thời gian và dữ liệu
- Có thể được sử dụng trong nội thất khô và ướt để lắp đặt cố định trên và dưới lớp thạch cao
Product features/Tính Năng Sản Phẩm
- The 2-paired versions = star quad cable design
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Phiên bản 2 cặp = thiết kế cáp 4 sao
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- In accordance with DIN VDE 0815type J-Y(ST)Y…LG
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Solid bare copper conductor/Dây dẫn đồng trần rắn
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Cores twisted in pairs,/Lõi xoắn theo cặp,
pairs twisted together,/cặp xoắn với nhau,
foil wrapping over cable core,/lá bọc trên lõi cáp,
static screen made of aluminium-laminated plastic film with copper drain wire/màn hình tĩnh làm bằng màng nhựa nhiều lớp nhôm với dây thoát nước bằng đồng - Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
Outer sheath colour: grey (similar to pebble grey/ RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám (tương tự xám đá cuội/ RAL 7032).
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000829
- ETIM 5.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000829
- ETIM 6.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable
Core identification code
- according to VDE 0815,
refer to Appendix T10
Coupling
- (800 Hz): K1: 80% ≤ 300 pF/100m
Conductor cross-section in
- 0.6 mm: 0.28 mm²
- 0.8 mm: 0.50 mm²
Cable attenuation/attenuation
- 0.6 mm: 1.7 dB/km
- 0.8 mm: 1.1 dB/km
Minimum bending radius
- Fixed installation: 10 x outer diameter
Test voltage
- Core/core: 800 V
- Core/screen: 800 V
Loop resistance
- 0.6 mm: max. 130 ohm/km
- 0.8 mm: max. 73.2 ohm/km
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +50°C
- Fixed installation: -30°C to +70°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
J-Y(ST)Y…LG Indoor Cable
Article number | Number of double cores | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
1591301 | 2 | 5.5 | 13 | 40 |
1591302 | 3 | 6.3 | 18 | 50 |
1591303 | 4 | 6.7 | 24 | 60 |
1591304 | 5 | 7.2 | 30 | 70 |
1591305 | 6 | 7.5 | 35 | 80 |
1591306 | 8 | 8 | 46 | 90 |
1591307 | 10 | 9 | 58 | 110 |
1591308 | 12 | 9.5 | 71 | 130 |
1591310 | 16 | 10.5 | 93 | 160 |
1591311 | 20 | 11 | 116 | 190 |
1591312 | 24 | 11.5 | 139 | 220 |
1591313 | 30 | 13 | 172 | 280 |
1591315 | 50 | 17 | 286 | 430 |
1591318 | 100 | 23 | 568 | 850 |
1591500 | 1 | 6 | 11 | 40 |
1591501 | 2 | 7 | 21 | 60 |
1591502 | 3 | 8.5 | 31 | 80 |
1591503 | 4 | 9 | 41 | 100 |
1591505 | 6 | 10.5 | 62 | 140 |
1591506 | 8 | 11.5 | 82 | 170 |
1591507 | 10 | 13 | 102 | 220 |
1591508 | 12 | 14 | 123 | 250 |
1591511 | 20 | 16.5 | 204 | 380 |