Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời., Truyền Thông & Viễn Thông

Chứng chỉ

CE

Chất liệu vỏ cáp

PE

Cáp điện thoại ngoài trời A-2Y(L)2Y…ST III BD
A-2Y(L)2Y…ST III BD – Cáp viễn thông ngoài trời theo VDE 0816, có lớp vỏ bọc đặc biệt để sử dụng làm cáp chôn/chôn trực tiếp và gián tiếp

  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • tín hiệu nhiễu
  • chống tia cực tím
  • Màu vỏ ngoài: đen (RAL 9005)
  • Chống tia cực tím và kín nước
  • Phiên bản đầy (A-2YF(L)2Y…ST III BD) bổ sung kín nước theo chiều dọc
  • Dây dẫn đồng trần rắn
  • Lõi cách nhiệt làm bằng polyetylen (PE)
  • 5 ngôi sao-quads được xoắn thành từng đơn vị cơ bản, sau đó được xoắn cùng với đơn vị chính để tạo thành lõi cáp
  • gói băng giấy
  • Vỏ nhiều lớp bằng băng nhựa tráng nhôm, vỏ ngoài PE
  • Tiết diện dây dẫn trong
    0,6 mm: 0,28 mm²
    0,8mm: 0,50mm²
  • Bán kính uốn tối thiểu
    10 x đường kính ngoài
  • Bán kính uốn tối thiểu
    10 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    Trong khi cài đặt: -20 °C đến +50 °C
    Sau khi cài đặt: ≤ +70 °C
SKU: A-2Y(L)2Y...ST III BD Telephone Outdoor Cable
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable được sử dụng Dây dẫn đồng trần rắn, Lõi cách nhiệt làm bằng polyetylen (PE), 5 ngôi sao-quads được xoắn thành từng đơn vị cơ bản, sau đó được xoắn cùng với đơn vị chính để tạo thành lõi cáp, gói băng giấy. Vỏ nhiều lớp bằng băng nhựa tráng nhôm, vỏ ngoài PE.A-2Y(L)2Y…ST III BD – Cáp viễn thông ngoài trời theo VDE 0816, có lớp vỏ bọc đặc biệt để sử dụng làm cáp chôn/chôn trực tiếp và gián tiếp.

Application range

  • External cables for telecommunication and data processing systems
  • Do not install cables that are meant to be placed in ducts or for direct burial in areas exposed to fire hazards

Product features

  • Outer sheath colour: black (RAL 9005)
  • UV-resistant and laterally watertight
  • Filled version (A-2YF(L)2Y…ST III BD) is addionally longitudinal watertight

Norm references / Approvals

  • In accordance with DIN VDE 0816

Product Make-up

  • Solid bare copper conductor
  • Core insulation made of polyethylene (PE)
  • 5 star-quads are twisted into each basic unit, which is then twisted together with the main unit to form the cable core
  • Paper tape wrapping
  • Laminated sheath with aluminium-coated plastic tape, PE outer sheath

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000829
  • ETIM 5.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000829
  • ETIM 6.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable

Core identification code

  • According to VDE 0816,
    refer to Appendix T10

Mutual capacitance

  • At 800 Hz: max. 52 nF/km

Coupling

  • K1: 98 % <400 pF/300 m
  • K9-12: 98 % < 100 pF/300 m

Conductor cross-section in

  • 0.6 mm: 0.28 mm²
  • 0.8 mm: 0.50 mm²

Cable attenuation/attenuation

  • At 800 Hz 0.6 mm: approx. 1.04 dB/km
  • At 800 Hz 0.8 mm: approx. 0.78 dB/km
  •  

Minimum bending radius

  • 10 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 500 V
  • Core/screen: 2000 V

Loop resistance

  • 0.6 mm: 130 ohm/km
  • 0.8 mm: 73.2 ohm/km

Temperature range

  • During installation: -20 °C to +50 °C
    After installation: ≤ +70 °C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

A-2Y(L)2Y…ST III BD Telephone Outdoor Cable

Article number Number of double cores Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1591050 2 8.1 11 80
1591052 6 10.3 34 130
1591053 10 11.5 57 165
1591150 2 8.6 20 100
1591151 4 10.9 40 160
1591152 6 11.5 60 175
1591153 10 13.5 101 235
1591154 20 17.3 201 390
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc