Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời., Truyền Thông & Viễn Thông

Chứng chỉ

CE

Chất liệu vỏ cáp

PE

Cáp ngoài trời A-2YF(L)2Y…ST III BD
A-2YF(L)2Y…ST III BD – Cáp viễn thông ngoài trời VDE 0816, kín nước dọc và ngang, dùng làm cáp chôn/chôn trực tiếp và gián tiếp

  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • tín hiệu nhiễu
  • chống tia cực tím
  • Màu vỏ ngoài: đen (RAL 9005)
  • Chống tia cực tím và kín nước
  • Phiên bản đầy (A-2YF(L)2Y…ST III BD) bổ sung kín nước theo chiều dọc
  • Tương tự như A-2Y(L)2Y, nhưng có nhân thạch dầu hỏa, vỏ nhiều lớp làm bằng băng nhựa tráng nhôm và vỏ ngoài PE
  • màu đen
  • điện dung lẫn nhau
    Ở 800 Hz: tối đa. 52 nF/km
  • Bán kính uốn tối thiểu
    10 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    Trong khi cài đặt: -20 °C đến +50 °C
    Sau khi cài đặt: ≤ +70 °C
SKU: A-2YF(L)2Y...ST III BD Outdoor Cable
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable được sử dụng Tương tự như A-2Y(L)2Y, nhưng có nhân thạch dầu hỏa, vỏ nhiều lớp làm bằng băng nhựa tráng nhôm và vỏ ngoài PE màu đen.Tương tự như A-2Y(L)2Y, nhưng có nhân thạch dầu hỏa, vỏ nhiều lớp làm bằng băng nhựa tráng nhôm và vỏ ngoài PE màu đen.

Application range

  • External cables for telecommunication and data processing systems
  • Do not install cables that are meant to be placed in ducts or for direct burial in areas exposed to fire hazards

Product features

  • Outer sheath colour: black (RAL 9005)
  • UV-resistant and laterally watertight
  • Filled version (A-2YF(L)2Y…ST III BD) is addionally longitudinal watertight

Norm references / Approvals

  • In accordance with DIN VDE 0816

Product Make-up

  • Similar to A-2Y(L)2Y, but with petroleum-jelly filling, laminated sheath made of aluminium-coated plastic tape, and black PE outer sheath

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000829
  • ETIM 5.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000829
  • ETIM 6.0 Class-Description: Signal-/telecommunications cable

Core identification code

  • According to VDE 0816,
    refer to Appendix T10

Mutual capacitance

  • At 800 Hz: max. 52 nF/km

Coupling

  • K1: 98 % <400 pF/300 m
  • K9-12: 98 % < 100 pF/300 m

Conductor cross-section in

  • 0.6 mm: 0.28 mm²
  • 0.8 mm: 0.50 mm²

Cable attenuation/attenuation

  • At 800 Hz 0.6 mm: approx. 1.0 dB/km
  • At 800 Hz 0.8 mm: approx. 0.8 dB/km
  •  

Minimum bending radius

  • 10 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 500 V
  • Core/screen: 2000 V

Loop resistance

  • 0.6 mm: 130 ohm/km
  • 0.8 mm: 73.2 ohm/km

Temperature range

  • During installation: -20 °C to +50 °C
    After installation: ≤ +70 °C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

A-2YF(L)2Y…ST III BD Outdoor Cable

Article number Number of double cores Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1591028 2 8.3 11 67
1591029 4 10.4 23 104
1591030 6 11 34 130
1591031 10 12.5 57 180
1591032 20 16 113 300
1591033 30 19 170 420
1591035 50 22.3 283 620
1591037 100 30.5 565 1225
1591217 2 8.8 20 83
1591218 4 11.2 40 134
1591221 6 12 60 180
1591222 10 14 101 250
1591223 20 19.1 201 460
1591224 30 22 302 630
1591225 40 24 402 800
1591226 50 26 503 975
1591228 100 36 1005 1900
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc