Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Điều khiển kỹ thuật số điện áp thấp (24v,…), Giao tiếp nối tiếp (chuẩn RS-485) bao gồm PLC, VFD, HMI, động cơ, RTU, SCADA, v.v., Hệ thống tự động hóa, Kỹ thuật nhà máy, Tín hiệu truyền thông RS-485 / RS-232 / RS-422, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, low capacity feedback, encoder, resolver, spedo sensor, signal & system cables, Thích hợp để truyền tín hiệu âm thanh (ETHERSOUND), tín hiệu điều khiển ánh sáng (DMX qua Ethernet) hoặc cho mạng máy tính

Chứng chỉ

CE, CPR Eca, CPR UKCA, Rohs, RoHS II

Điện áp

300V, 150/250 V, 100/100 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

BELDEN 9842
RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM

RS-485, 2 cặp 24AWG (7×32) Đồng mạ thiếc, Cách nhiệt PE, Tổng thể Beldfoil®+Bện đồng đóng hộp (90%), Tấm chắn, Vỏ ngoài PVC, CM

  • Hãng Sản Xuất: BELDEN
  • Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
  • Phù hợp với môi trường: Trong nhà
  • Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL, IEC 60332-1-2
  • Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Class: Eca
  • Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
  • Tuân thủ AWM: AWM 2919
  • Tuân thủ CEC / C(UL): CM
  • Tuân thủ Chỉ thị Châu Âu: EU CE Mark, EU Directive 2015/863/EU (RoHS 2 amendment), EU Directive 2011/65/EU (RoHS 2), EU Directive 2012/19/EU (WEEE)
  • Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: UKCA Mark
  • Tuân thủ APAC: China RoHS II (GB/T 26572-2011)
  • Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x24 AWG # 0.25mm2 / 7×32 AWG
  • Chống nhiễu: Băng nhôm 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và Lưới Tinned Copper (TC) 90%
  • Điện áp/ Voltage:300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)
  • Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
  • Nhiệt độ/ Operation Temperature: -30°C to 80°C
  • Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC – Polyvinyl Chloride, màu xám.
SKU: BELDEN 9842
Category:
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 9842 ) RS485, 2 Pr #24 Str TC, PE Ins, OS+TC Brd, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Dây cáp tín hiệu và điều khiển BELDEN 9842 được sử dụng dây dẫn lõi đồng  mạ thiếc , cách điện PE – Polyethylene, lõi mầu White/Blue Stripe & Blue/White Stripe, White/Orange Stripe & Orange/White Stripe, bọc chống nhiễu 2 lớp gồm băng nhôm phủ 100% Bi-Laminate (Alum+Poly) và lưới Tinned Copper (TC) phủ 90%, vỏ bọc ngoài PVC – Polyvinyl Chloride, mầu xám.

Ứng dụng phù hợp:

  • RS-485, POS
  • Truyền thông máy tính;
  • Tín hiệu Analog điện áp thấp (4-20ma, 0-10v, …)
  • Điều khiển kỹ thuật số điện áp thấp (24v, …)
  • Âm thanh cấp dòng
  • Hệ thống dây điện bảng điều khiển
  • Giao tiếp nối tiếp (tiêu chuẩn RS-485) bao gồm PLC, VFD, HMI, động cơ, RTU, SCADA, v.v
  • Trong môi trường nhiễu ở khoảng cách xa, v.v
  • Sử dụng truyền dữ liệu công nghiệp
  • Truyền thông đa điểm: Nhiều thiết bị có thể được kết nối với một cáp tín hiệu duy nhất
  • Hệ thống báo trộm – Security Alarm system
  • Hệ thống báo cháy – Fire Alarm system
  • Hệ thống kiểm soát cửa ra vào – Access control system
  • Hệ thống tuyền tín hiệu RS485 / RS232 / RS422
  • Hệ thống giám sát xe GPRS
  • Hệ thống giữ xe tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Construction Details

CONDUCTOR
Element No. of Elements Size Stranding Material
Pair(s) 2 24 AWG 7×32 TC – Tinned Copper
INSULATION
Element Material Nom. Thickness Nom. Insulation Diameter Color Code
Pair(s) PE – Polyethylene 0.022 in (0.56 mm) 0.068 in (1.7 mm) White/Blue Stripe & Blue/White Stripe, White/Orange Stripe & Orange/White Stripe
OUTER SHIELD
Shield Type Material Coverage Drainwire Type
Tape Bi-Laminate (Alum+Poly) 100% 24 AWG (7×32) TC
Braid Tinned Copper (TC) 90%  
OUTER JACKET
Material Nom. Thickness Nom. Diameter
PVC – Polyvinyl Chloride 0.035 in (0.89 mm) 0.340 in (8.64 mm)

Table Notes

Jacket OD +/- 0.025

Overall Cable Diameter (Nominal)

0.340 in (8.64 mm)

Electrical Characteristics

ELECTRICALS
Element Nom. Conductor DCR Nom. Capacitance Cond-to-Cond Nom. Capacitance Cond-to-Other (Conds + Shield) Nom. Characteristic Impedence Nom. Velocity of Prop. Max. Current
Pair(s) 24 Ohm/1000ft 12.8 pF/ft (42.0 pF/m) 23 pF/ft 120 Ohm 66% 2.1 Amps per Conductor at 25ºC

Nom. Outer Shield DCR

2.2 Ohm/1000ft (7.2 Ohm/km)

HIGH FREQUENCY (NOMINAL/TYPICAL)
Element Frequency [MHz] Nom. Insertion Loss (Attenuation)
Pair(s) 1 0.6 dB/100ft
VOLTAGE
UL Voltage Rating
300 V (CM), 30 V (UL AWM 2919)

Mechanical Characteristics

TEMPERATURE
UL Temperature Operating
80°C -30°C to +80°C
BEND RADIUS
Stationary Min. Installation Min.
3.5 in (89 mm) 3.5 in (89 mm)

Max. Pull Tension

87 lbs (39 kg)

Bulk Cable Weight

49 lbs/1000ft

TIÊU CHUẨN VÀ TUÂN THỦ

Standards and Compliance

Environmental Suitability

Indoor

Flammability / Reaction to Fire

UL 1685 UL Loading, IEC 60332-1-2

CPR Compliance

CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Class: Eca

NEC / UL Compliance

Article 800, CM

AWM Compliance

AWM 2919

CEC / C(UL) Compliance

CM

European Directive Compliance

EU CE Mark, EU Directive 2015/863/EU (RoHS 2 amendment), EU Directive 2011/65/EU (RoHS 2), EU Directive 2012/19/EU (WEEE)

UK Regulation Compliance

UKCA Mark

APAC Compliance

China RoHS II (GB/T 26572-2011)

Other Standard Compliance(s)

DMX-512

Plenum Number

82842, 89842

Non-Plenum Number

9841ZH

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

BELDEN 9842

Part Numbers

Item # Color Putup Type Length UPC/EAN
9842.003 Chrome Reel 30 m 8719605023001
9842 060100 Chrome Reel 100 ft 612825259510
9842.009999 Chrome Reel 151 m 8719605023032
9842.00152 Chrome Reel 152 m 8719605022981
 
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc