Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Điều khiển kỹ thuật số điện áp thấp (24v,…), Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System, Tín hiệu Analog điện áp thấp (4-20ma, 0-10v,…), Thích hợp để truyền tín hiệu âm thanh (ETHERSOUND), tín hiệu điều khiển ánh sáng (DMX qua Ethernet) hoặc cho mạng máy tính

Chứng chỉ

CE, CPR Eca, CPR UKCA, Rohs, RoHS II, UKCA

Điện áp

300V, 150/250 V, 100/100 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

BELDEN 8760
Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM

  • Hãng Sản Xuất: BELDEN
  • Xuất xứ thương hiệu: USA (Mỹ)
  • Phù hợp với môi trường: Trong nhà
  • Tính dễ cháy / Phản ứng với lửa: UL 1685 UL loading , IEC 60332-1-2
  • Tuân thủ CPR: CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Lớp: Eca
  • Tuân thủ NEC / UL: Điều 800, CM
  • Tuân thủ AWM: AWM 2092
  • Tuân thủ CEC / C(UL): CM
  • Tuân thủ chỉ thị của Châu Âu: Dấu CE EU, Chỉ thị EU 2015/863/EU (sửa đổi RoHS 2), Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS 2), Chỉ thị EU 2012/19/EU (WEEE)
  • Tuân thủ quy định của Vương quốc Anh: Dấu UKCA
  • Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x18 AWG # 0.8mm2 / 16×30
  • Chống nhiễu: Băng nhôm Bi-Laminate (Alum+Poly) độ che phủ 100% + Drainwire 20 AWG (7×28) TC
  • Điện áp/ Voltage: 300 V (CM), 300 V (UL AWM 2092)
  • Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
  • Nhiệt độ/ Operation Temperature:-20°C to +60°C
  • Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: PVC – Polyvinyl Chloride, màu xám.
SKU: BELDEN 8760
Category:
Cáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu BELDEN ( 8760 ) Electronic, 2 C #18 Str TC, PE Ins, OS, PVC Jkt, CM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Dây cáp tín hiệu và điều khiển BELDEN 8760 được sử dụng lõi dẫn TC – Đồng ủ mạ thiếc, Cách điện: PE – Polyetylen, Mầu lõi: Đen + Trong Suốt, Chống nhiễu: Băng Bi-Laminate (Alum+Poly) 100% che phủ + dây Drainwire TC 20 AWG (7×28), Vỏ ngoài PVC – Polyvinyl Chloride mầu xám.

Ứng dụng phù hợp: tín hiệu analog điện áp thấp (4-20ma, 0-10v,…); điều khiển kỹ thuật số điện áp thấp (24v, …); âm thanh cấp dòng; giao tiếp máy tính; bảng điều khiển hệ thống dây điện.

  • Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
  • Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
  • Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
  • Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
  • Hệ thống giám sát xe GPRS
  • Hệ thống giữ xe tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Construction Details

CONDUCTOR
Element No. of Elements Size Stranding Material
Pair(s) 1 18 AWG 16×30 TC – Tinned Copper
INSULATION
Element Material Nom. Thickness Nom. Insulation Diameter Color Code
Pair(s) PE – Polyethylene 0.018 in (0.46 mm) 0.082 in (2.1 mm) Black, Clear
OUTER SHIELD
Shield Type Material Coverage Drainwire Type
Tape Bi-Laminate (Alum+Poly) 100% 20 AWG (7×28) TC
OUTER JACKET
Material Nom. Thickness Nom. Diameter
PVC – Polyvinyl Chloride 0.028 in (0.71 mm) 0.222 in (5.64 mm)

Overall Cable Diameter (Nominal)

0.222 in (5.64 mm)

Electrical Characteristics

ELECTRICALS
Element Nom. Conductor DCR Nom. Capacitance Cond-to-Cond Max. Current
Pair(s) 7.06 Ohm/1000ft 27.2 pF/ft (89.2 pF/m) 14 Amps per Conductor at 30ºC
VOLTAGE
UL Voltage Rating
300 V (CM), 300 V (UL AWM 2092))

Mechanical Characteristics

TEMPERATURE
UL Temperature Operating
60°C -20°C to +60°C
BEND RADIUS
Stationary Min. Installation Min.
2.2 in (56 mm) 2.2 in (56 mm)

Max. Pull Tension

54.2 lbs (24.6 kg)

Bulk Cable Weight

25 lbs/1000ft

 

TIÊU CHUẨN VÀ TUÂN THỦ

Standards and Compliance

Environmental Suitability

Indoor

Flammability / Reaction to Fire

UL 1685 UL loading , IEC 60332-1-2

CPR Compliance

CPR Euroclass: Eca; CPR UKCA Class: Eca

NEC / UL Compliance

Article 800, CM

AWM Compliance

AWM 2092

CEC / C(UL) Compliance

CM

European Directive Compliance

EU CE Mark, EU Directive 2015/863/EU (RoHS 2 amendment), EU Directive 2011/65/EU (RoHS 2), EU Directive 2012/19/EU (WEEE)

UK Regulation Compliance

UKCA Mark

Plenum Number

88760, 87760 or 82760

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

BELDEN 8760

Part Numbers
Item # Color Putup Type Length UPC/EAN Footnote
8760.00U152 Chrome UnReel 152 m 8719605018793  
8760.01152 Chrome Reel 152 m 8719605018809  
8760 060250 Chrome Reel 250 ft 612825215189  
8760.01305 Chrome Reel 305 m 8719605018823
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc