Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® SF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chống OZONE |
Cáp cho các ngành | Chế biến gỗ, Thiết bị y tế |
Chứng chỉ | CE, EAC, HAR |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® SF
Super-flexible H05VV-F power cable / Cáp nguồn H05VV-F siêu linh hoạt
ÖLFLEX® SF – H05VV-F harmonised PVC power cable, super flexible and colour-coded for various applications, especially for handheld equipment, U0/U: 300/500V
Cáp điện PVC hài hòa ÖLFLEX® SF – H05VV-F, siêu linh hoạt và được mã hóa màu cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là cho thiết bị cầm tay, U0 / U: 300 / 500V
- Super-flexible cable for handheld equipment / Cáp siêu linh hoạt cho thiết bị cầm tay
- Ozone-resistant according to EN 50396 / Chống ôzôn theo EN 50396
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Flame-retardant / Chống cháy
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Flexing: -15°C to +60°C
- Điện áp 300/500V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® SF
Benefits / Những lợi ích
- High acceptance in Europe due to Harmonisation
- Sự chấp nhận cao ở Châu Âu do sự hài hòa
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Very suitable for domestic appliances, electrical power tools, and various handyman tools
- H05VV-F cable types may not be used in commercial premises, with the exception of offices.
- Not for permanent outdoor use.
- Rất thích hợp cho các thiết bị gia dụng, dụng cụ điện, và các dụng cụ tiện dụng khác nhau
- Các loại cáp H05VV-F không được sử dụng trong các cơ sở thương mại, ngoại trừ văn phòng.
- Không sử dụng lâu dài ngoài trời.
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Highly flexible at cold temperatures
- Design and geometry in compliance with harmonisation document
- Ozone-resistant according to EN 50396
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Rất linh hoạt ở nhiệt độ lạnh
- Thiết kế và hình học tuân theo tài liệu hài hòa
- Chống ôzôn theo EN 50396
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- H05VV-F acc. to EN 50525-2-11, from 6 cores: based on EN 50525-2-11
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Super-fine strands of bare copper wire with an individual wire diameter of 0.07 mm / Sợi dây đồng trần siêu mịn với đường kính dây riêng lẻ là 0,07 mm
- PVC core insulation, cold-resistant / Lõi PVC cách nhiệt, chịu lạnh
- PVC outer sheath, cold-resistant, orange (similar to RAL 2003) / Vỏ bọc bên ngoài bằng PVC, chịu lạnh, màu cam (tương tự như RAL 2003)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable
Core identification code
- Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
- From 6 cores: black with white numbers
Conductor stranding
- Super-fine wire
(diameter of each wire is 0.07 mm)
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 10 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 3000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Flexing: -15°C to +60°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® SF
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
AWG-No. |
0027590 | 2 X 0.75 | 6.4 | 14.9 | 50 | 19 |
0027591 | 3 G 0.75 | 7 | 22.3 | 60 | 19 |
00275923 | 4 G 0.75 | 7.7 | 29.7 | 73 | 19 |
00275933 | 5 G 0.75 | 8.7 | 37.1 | 88 | 19 |
0027600 | 2 X 1.0 | 6.8 | 20.1 | 74 | 18 |
0027601 | 3 G 1.0 | 7.4 | 30.2 | 87 | 18 |
00276033 | 5 G 1.0 | 9.2 | 50.8 | 130 | 18 |
0027701 | 3 G 1.5 | 8.7 | 44.8 | 116 | 16 |
00277023 | 4 G 1.5 | 9.9 | 61 | 166 | 16 |
00277033 | 5 G 1.5 | 11.1 | 72 | 184 | 16 |