Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® 550 P* | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chống ăn mòn, Chống dầu, Kháng axit, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế biến gỗ, Chế tạo máy công cụ, Công nghiệp đóng gói, Gia công cơ khí, Khai thác hầm mỏ, Máy công trình xây dựng, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy nông nghiệp, Ngành công nghiệp hóa chất, Nhà máy cấp đông, kho lạnh, Sản xuất lốp, Sản xuất vật liệu xây dựng, Tiệm giặt là, Ứng dụng trong khai khoáng, Xây dựng nhà hát/ sân khấu, Xe đạp, Xe hơi, Xe máy |
Chứng chỉ | CE, EAC, HAR |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
LAPP KABEL ÖLFLEX® 550 P*
Power cord with PUR outer sheath and European harmonisation (HAR) / Dây nguồn có vỏ bọc bên ngoài PUR và hài hòa Châu Âu (HAR)
ÖLFLEX® 550 P – PUR power cable, harmonized according H05BQ-F / H07BQ-F type for oil and abrasion resistant use witgh handheld equipment or building machines
Cáp nguồn ÖLFLEX® 550 P – PUR, được hài hòa theo loại H05BQ-F / H07BQ-F để sử dụng chống dầu và chống mài mòn cho thiết bị cầm tay hoặc máy xây dựng
- High mechanical strength / Độ bền cơ học cao
- Good oil resistance / Khả năng chống dầu tốt
- H05BQ-F/H07BQ-F design standard / Tiêu chuẩn thiết kế H05BQ-F / H07BQ-F
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
- Điện áp Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® 550 P*
Benefits / Những lợi ích
- Harmonised use in Europe
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
- The signal colour of the outer sheath increases safety and visual perception
- Sử dụng hài hòa ở Châu Âu
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
- Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
- Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- Màu tín hiệu của vỏ bọc bên ngoài giúp tăng độ an toàn và cảm nhận trực quan
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Portable handheld electrical devices such as drills, sanders, jig saws or grinders
- Building sites, camp sites, stage applications
- Construction machinery
- Agricultural equipment
- For indoor and outdoor use
- Các thiết bị điện cầm tay như máy khoan, máy chà nhám, máy cưa hoặc máy mài
- Địa điểm xây dựng, địa điểm cắm trại, ứng dụng sân khấu
- Máy móc xây dựng
- Thiết bị nông nghiệp
- Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời
Product features / Tính năng sản phẩm
- Oil-resistant
- Abrasion and notch-resistant
- Flexible down to -40°C
- Resistant to hydrolysis and microbes
- Chống dầu
- Chống mài mòn và chống khía
- Linh hoạt xuống -40 ° C
- Chống thủy phân và vi khuẩn
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- EN 50525-2-21
- H05BQ-F/H07BQ-F design standard
- Tiêu chuẩn thiết kế H05BQ-F / H07BQ-F
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
- Core insulation: rubber compound / Cách điện lõi: hợp chất cao su
- Cores twisted together / Lõi xoắn với nhau
- PUR outer sheath / Vỏ bọc bên ngoài PUR
- Sheath colour: orange / Màu vỏ: cam
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable
Core identification code
- Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295,
class 5/IEC 60228 class 5
Minimum bending radius
- For flexible use:
12.5 x outer diameter - Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
- From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V
Test voltage
- 3000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -40°C to +90°C
- Fixed installation: -50°C to +90°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® 550 P*
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | AWG-No. |
ÖLFLEX® 550 P U0/U: 300/500 V | |||||
0013600 | 2 X 0.75 | 5.7 – 7.4 | 14.4 | 50 | 19 |
0013601 | 3 G 0.75 | 6.2 – 8.1 | 21.6 | 64 | 19 |
00136023 | 4 G 0.75 | 6.8 – 8.8 | 28.8 | 78 | 19 |
00136033 | 5 G 0.75 | 7.6 – 9.9 | 36 | 98 | 19 |
0013610 | 2 X 1.0 | 6.1 – 8 | 19.2 | 60 | 18 |
0013611 | 3 G 1.0 | 6.5 – 8.5 | 29 | 74 | 18 |
00136123 | 4 G 1.0 | 7.1 – 9.3 | 38.4 | 92 | 18 |
00136133 | 5 G 1.0 | 8 – 10.3 | 48 | 114 | 18 |
ÖLFLEX® 550 P U0/U: 450/750 V | |||||
0013620 | 2 X 1.5 | 7.6 – 9.8 | 29 | 87 | 16 |
0013621 | 3 G 1.5 | 8 – 10.4 | 43 | 108 | 16 |
00136223 | 4 G 1.5 | 9 – 11.6 | 58 | 137 | 16 |
00136233 | 5 G 1.5 | 9.8 – 12.7 | 72 | 165 | 16 |
0013630 | 2 X 2.5 | 9 – 11.6 | 48 | 90 | 14 |
0013631 | 3 G 2.5 | 9.6 – 12.4 | 72 | 161 | 14 |
00136323 | 4 G 2.5 | 10.7 – 13.8 | 96 | 206 | 14 |
00136333 | 5 G 2.5 | 11.9 – 16.3 | 120 | 254 | 14 |